IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Management
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Quản lý cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the act or process of overseeing the activities of individuals or a group to ensure compliance with rules or objectives
giám sát, quan sát
a cooperative or united group of individuals, entities, or elements working together for a common purpose or interest
tập thể, nhóm tập thể
a corporation formed by merging different firms or businesses
tập đoàn, tập hợp doanh nghiệp
the inefficient or improper management, especially within a public institution or organization
quản lý kém, quản lý không đúng cách
a group of people or businesses who come together in order to carry out or to fund a particular business project
tập đoàn, nhóm tài chính
an agreement reached by all members of a group
sự đồng thuận, thỏa thuận
a clear instruction or order given to guide actions or decisions
chỉ thị, hướng dẫn
the place where the main offices of a large company or organization are located
trụ sở chính, văn phòng chính