pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Nguyên vật liệu

Tại đây, các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tài liệu cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
plastic

made or consisting of plastic, a substance produced in a chemical process

nhựa, làm bằng nhựa

nhựa, làm bằng nhựa

Google Translate
[Tính từ]
glass

a hard material that is often clear and is used for making windows, bottles, etc.

kính, thủy tinh

kính, thủy tinh

Google Translate
[Danh từ]
ceramic

a non-metallic, inorganic material that is typically made from clay, minerals, and other raw materials

gốm, vật liệu gốm

gốm, vật liệu gốm

Google Translate
[Danh từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
stone

a hard material, usually made of minerals, and often used for building things

đá, tảng đá

đá, tảng đá

Google Translate
[Danh từ]
leather

strong material made from animal skin and used for making clothes, bags, shoes, etc.

da

da

Google Translate
[Danh từ]
paper

the thin sheets on which one can write, draw, or print things, also used as wrapping material

giấy

giấy

Google Translate
[Danh từ]
metal

a usually solid and hard substance that heat and electricity can move through, such as gold, iron, etc.

kim loại

kim loại

Google Translate
[Danh từ]
wooden

made of a hard material that forms the branches and trunks of trees

gỗ, gỗ hóa

gỗ, gỗ hóa

Google Translate
[Tính từ]
woolen

made of or related to wool

bằng len, len

bằng len, len

Google Translate
[Tính từ]
cotton

soft and white material that comes from a plant called cotton and is used to make clothing

bông

bông

Google Translate
[Danh từ]
nylon

a tough synthetic fiber that is light and elastic, used in textile industry

nylon

nylon

Google Translate
[Danh từ]
silver

a shiny grayish-white metal of high value that heat and electricity can move through it and is used in jewelry making, electronics, etc.

bạc

bạc

Google Translate
[Danh từ]
gold

a valuable yellow-colored metal that is used for making jewelry

vàng

vàng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek