pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Tính độc đáo

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tính độc đáo cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
odd
[Tính từ]

unusual in a way that stands out as different from the expected or typical

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: It was odd for him to be so quiet , as he 's usually very talkative .Thật **kỳ lạ** khi anh ấy im lặng như vậy, vì anh ấy thường rất hay nói.
strange
[Tính từ]

having unusual, unexpected, or confusing qualities

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The soup had a strange color , but it tasted delicious .Súp có màu sắc **kỳ lạ**, nhưng hương vị lại ngon tuyệt.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
unusual
[Tính từ]

not commonly happening or done

khác thường, không phổ biến

khác thường, không phổ biến

Ex: The restaurant ’s menu features unusual dishes from around the world .Thực đơn của nhà hàng có những món ăn **khác thường** từ khắp nơi trên thế giới.
different
[Tính từ]

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác

khác

Ex: The book had a different ending than she expected .Cuốn sách có một kết thúc **khác** với những gì cô ấy mong đợi.
unnatural
[Tính từ]

contrary to what is accepted as normal

không tự nhiên, trái với tự nhiên

không tự nhiên, trái với tự nhiên

unfamiliar
[Tính từ]

not explored or known about

không quen thuộc, xa lạ

không quen thuộc, xa lạ

Ex: The unfamiliar taste of the exotic dish awakened her senses to a new culinary experience .Hương vị **lạ lẫm** của món ăn kỳ lạ đã đánh thức giác quan của cô ấy đến một trải nghiệm ẩm thực mới.
singular
[Tính từ]

referring to a single item or entity

duy nhất, độc nhất

duy nhất, độc nhất

Ex: The committee was formed to address this singular issue .Ủy ban được thành lập để giải quyết vấn đề **duy nhất** này.
only
[Tính từ]

without another thing or person existing in the same category

duy nhất, một mình

duy nhất, một mình

Ex: The only sound in the forest was the rustling of leaves in the wind .Âm thanh **duy nhất** trong rừng là tiếng lá xào xạc trong gió.
original
[Tính từ]

existing at the start of a specific period or process

nguyên bản, ban đầu

nguyên bản, ban đầu

Ex: They restored the house to its original state .Họ đã khôi phục ngôi nhà về trạng thái **ban đầu**.
special
[Tính từ]

different or better than what is normal

đặc biệt, riêng biệt

đặc biệt, riêng biệt

Ex: The special occasion called for a celebration with family and friends .Dịp **đặc biệt** này đòi hỏi một buổi ăn mừng với gia đình và bạn bè.
abnormal
[Tính từ]

different from what is usual or expected

bất thường, khác thường

bất thường, khác thường

Ex: The abnormal size of the tree ’s roots made it difficult to plant nearby shrubs .Kích thước **bất thường** của rễ cây khiến việc trồng cây bụi gần đó trở nên khó khăn.
unique
[Tính từ]

unlike anything else and distinguished by individuality

độc nhất, duy nhất

độc nhất, duy nhất

Ex: This dish has a unique flavor combination that is surprisingly good .Món ăn này có sự kết hợp hương vị **độc đáo** một cách đáng ngạc nhiên.
exceptional
[Tính từ]

significantly better or greater than what is typical or expected

xuất sắc, đặc biệt

xuất sắc, đặc biệt

Ex: His exceptional skills as a pianist earned him numerous awards .Những kỹ năng **xuất chúng** của anh ấy với tư cách là một nghệ sĩ dương cầm đã mang lại cho anh ấy nhiều giải thưởng.
uncommon
[Tính từ]

not happening or found often

không phổ biến, hiếm

không phổ biến, hiếm

Ex: It 's not uncommon for people to feel nervous before a big presentation .Không **hiếm** khi mọi người cảm thấy lo lắng trước một bài thuyết trình lớn.
irregular
[Tính từ]

not conforming to established rules, patterns, or norms

không đều, bất thường

không đều, bất thường

Ex: Her irregular speech pattern puzzled her colleagues , who found it difficult to understand her .Kiểu nói **không đều** của cô ấy khiến các đồng nghiệp bối rối, họ thấy khó hiểu cô ấy.
ordinary
[Tính từ]

not unusual or different in any way

thông thường, bình thường

thông thường, bình thường

Ex: The movie plot was ordinary, following a predictable storyline with no surprises .Cốt truyện của bộ phim rất **bình thường**, theo một câu chuyện có thể đoán trước mà không có bất ngờ.
regular
[Tính từ]

happening or done frequently

thường xuyên, đều đặn

thường xuyên, đều đặn

Ex: The bus service runs at regular intervals throughout the day .Dịch vụ xe buýt chạy theo các khoảng thời gian **đều đặn** suốt cả ngày.
standard
[Tính từ]

commonly recognized, done, used, etc.

tiêu chuẩn, thông thường

tiêu chuẩn, thông thường

Ex: The company only sells standard brands known for their reliability .Công ty chỉ bán các thương hiệu **tiêu chuẩn** được biết đến vì độ tin cậy.
everyday
[Tính từ]

taking place each day

hàng ngày, thường ngày

hàng ngày, thường ngày

Ex: The everyday noise of traffic outside her window barely fazes her anymore.Tiếng ồn **hàng ngày** của giao thông bên ngoài cửa sổ của cô ấy hầu như không còn làm cô ấy bận tâm nữa.
usual
[Tính từ]

conforming to what is generally anticipated or considered typical

thông thường, thường lệ

thông thường, thường lệ

Ex: They followed the usual protocol during the meeting .Họ đã tuân theo giao thức **thông thường** trong cuộc họp.
normal
[Tính từ]

conforming to a standard or expected condition

bình thường, thông thường

bình thường, thông thường

Ex: Despite recent events , life is gradually returning to normal for the residents of the town .Mặc dù có những sự kiện gần đây, cuộc sống đang dần trở lại **bình thường** cho cư dân của thị trấn.
average
[Tính từ]

having no distinctive charactristics

trung bình, thông thường

trung bình, thông thường

Ex: The neighborhood was average, with typical suburban homes and quiet streets .Khu phố **bình thường**, với những ngôi nhà ngoại ô điển hình và những con phố yên tĩnh.
familiar
[Tính từ]

easily recognized due to prior contact or involvement, often evoking a sense of comfort or ease

quen thuộc, thân quen

quen thuộc, thân quen

Ex: I found the street name familiar, as I had walked past it before .Tôi thấy tên đường **quen thuộc**, vì tôi đã đi ngang qua nó trước đây.
general
[Tính từ]

involving or affecting all or most people or things

chung, phổ biến

chung, phổ biến

Ex: The general mood of the team was upbeat after the big win .Tâm trạng **chung** của đội rất phấn khởi sau chiến thắng lớn.
common
[Tính từ]

regular and without any exceptional features

thông thường, phổ biến

thông thường, phổ biến

Ex: His response was so common that it did n’t stand out in the conversation .Câu trả lời của anh ấy quá **phổ biến** đến nỗi không nổi bật trong cuộc trò chuyện.
accepted
[Tính từ]

(of ideas, opinions, etc.) considered reasonable or agreed by most people

được chấp nhận, được công nhận

được chấp nhận, được công nhận

Ex: Accepted norms in society often vary by culture .Các chuẩn mực **được chấp nhận** trong xã hội thường khác nhau tùy theo văn hóa.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek