pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Đặc điểm đạo đức

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Đặc điểm đạo đức cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

tử tế

tử tế

Google Translate
[Tính từ]
considerate

thoughtful of others and their feelings

chu đáo

chu đáo

Google Translate
[Tính từ]
responsible

(of a person) having an obligation to do something or to take care of someone or something as part of one's job or role

có trách nhiệm

có trách nhiệm

Google Translate
[Tính từ]
honest

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

chân thật

chân thật

Google Translate
[Tính từ]
patient

able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious

kiên nhẫn

kiên nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
tolerant

showing respect to what other people say or do even when one disagrees with them

khoan dung

khoan dung

Google Translate
[Tính từ]
forgiving

able to excuse people's faults, mistakes, or offenses

tha thứ

tha thứ

Google Translate
[Tính từ]
loyal

showing firm and constant support to a person, organization, cause, or belief

trung thành

trung thành

Google Translate
[Tính từ]
respectful

treating others with politeness, consideration, and dignity

tôn trọng

tôn trọng

Google Translate
[Tính từ]
caring

showing concern for the well-being of others and being kind and supportive in one's actions and interactions

quan tâm

quan tâm

Google Translate
[Tính từ]
generous

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng

hào phóng

Google Translate
[Tính từ]
dishonest

not truthful or trustworthy, often engaging in immoral behavior

không trung thực

không trung thực

Google Translate
[Tính từ]
manipulative

influencing or controlling others in an unfair or deceptive way, often to achieve one's own goals

manipulative

manipulative

Google Translate
[Tính từ]
unreliable

not able to be depended on or trusted to perform consistently or fulfill obligations

không đáng tin cậy

không đáng tin cậy

Google Translate
[Tính từ]
disloyal

failing to remain faithful to a person, group, or cause that one has promised to support or be loyal to

không trung thành

không trung thành

Google Translate
[Tính từ]
greedy

having an excessive and intense desire for something, especially wealth, possessions, or power

ham muốn

ham muốn

Google Translate
[Tính từ]
irresponsible

neglecting one's duties or obligations, often causing harm or inconvenience to others

vô trách nhiệm

vô trách nhiệm

Google Translate
[Tính từ]
selfish

always putting one's interests first and not caring about the needs or rights of others

ích kỷ

ích kỷ

Google Translate
[Tính từ]
disrespectful

behaving or talking in a way that is inconsiderate or offensive to a person or thing

không tôn trọng

không tôn trọng

Google Translate
[Tính từ]
unkind

not friendly, considerate, or showing mercy to others

không thân thiện

không thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
unforgiving

showing no mercy, particularly toward people's faults

không tha thứ

không tha thứ

Google Translate
[Tính từ]
impatient

unable to wait calmly for something or someone, often feeling irritated or frustrated

thiếu kiên nhẫn

thiếu kiên nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
intolerant

not open to accept beliefs, opinions, or lifestyles that are unlike one's own

không khoan dung

không khoan dung

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek