pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Cảm xúc tiêu cực

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cảm xúc tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
sadness

the feeling of being sad and not happy

nỗi buồn, sự buồn bã

nỗi buồn, sự buồn bã

Google Translate
[Danh từ]
stress

a feeling of anxiety and worry caused by different life problems

căng thẳng, áp lực

căng thẳng, áp lực

Google Translate
[Danh từ]
grief

a great sadness that is felt because of someone's death

nỗi buồn, tang lễ

nỗi buồn, tang lễ

Google Translate
[Danh từ]
pain

the emotional distress and suffering people try to avoid, like heartbreak or anxiety

nỗi đau, khổ đau

nỗi đau, khổ đau

Google Translate
[Danh từ]
shock

a sudden and intense feeling of surprise, distress, or disbelief caused by something unexpected and often unpleasant

sốc, ngạc nhiên

sốc, ngạc nhiên

Google Translate
[Danh từ]
horror

a great fear or shock

sự kinh hoàng

sự kinh hoàng

Google Translate
[Danh từ]
annoyance

a feeling of irritation or discomfort caused by something that is bothersome, unpleasant, or disruptive

phiền hà, khó chịu

phiền hà, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
regret

a feeling of sadness, disappointment, or remorse about something that has happened or been done

hối tiếc, buồn

hối tiếc, buồn

Google Translate
[Danh từ]
misery

great discomfort or pain

cảnh khổ, đau khổ

cảnh khổ, đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
loneliness

a sense of sadness or melancholy arising from being alone or lacking companionship

cô đơn, buồn tẻ

cô đơn, buồn tẻ

Google Translate
[Danh từ]
insecurity

anxiety caused by feelings of self-doubt and lack of confidence

sự bất an, lo âu

sự bất an, lo âu

Google Translate
[Danh từ]
distress

great anxiety, pain, or unhappiness

nỗi khổ, đau khổ

nỗi khổ, đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
disappointment

dissatisfaction that is resulted from the unfulfillment of one's expectations

thất vọng, nỗi thất vọng

thất vọng, nỗi thất vọng

Google Translate
[Danh từ]
anger

a strong feeling that we have when something bad has happened, so we might be unkind to someone or harm them

cơn giận, sự tức giận

cơn giận, sự tức giận

Google Translate
[Danh từ]
hopelessness

a state of mind in which one feels that there is no possibility for positive change or improvement

vô vọng, tình trạng vô vọng

vô vọng, tình trạng vô vọng

Google Translate
[Danh từ]
worry

the state of feeling anxiety

lo lắng, lo âu

lo lắng, lo âu

Google Translate
[Danh từ]
anxiety

a feeling of nervousness or worry about a future event or uncertain outcome

lo âu, khó chịu

lo âu, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
fear

a bad feeling that we get when we are afraid or worried

nỗi sợ, nỗi lo

nỗi sợ, nỗi lo

Google Translate
[Danh từ]
shame

an uneasy feeling that we get because of our own or someone else's mistake or bad manner

xấu hổ, nhục nhã

xấu hổ, nhục nhã

Google Translate
[Danh từ]
heartache

a feeling of great sorrow or sadness usually caused by the loss of a loved one

nỗi đau tim, buồn

nỗi đau tim, buồn

Google Translate
[Danh từ]
envy

a feeling of dissatisfaction, unhappiness, or anger that one might have as a result of wanting what others have

ghen tị, đố kỵ

ghen tị, đố kỵ

Google Translate
[Danh từ]
hatred

a very strong feeling of dislike

căm ghét, thù hận

căm ghét, thù hận

Google Translate
[Danh từ]
disgust

a strong feeling of distaste for someone or something

sự ghê tởm, sự chán ghét

sự ghê tởm, sự chán ghét

Google Translate
[Danh từ]
tension

(psychology) a strong feeling of stress or pressure

căng thẳng, áp lực

căng thẳng, áp lực

Google Translate
[Danh từ]
sorrow

a feeling of extreme sadness caused by something unpleasant

nỗi buồn, đau khổ

nỗi buồn, đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
dread

an intensely unpleasant emotion in response to danger or threat

nỗi sợ, khủng khiếp

nỗi sợ, khủng khiếp

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek