Động từ giúp đỡ và làm tổn thương - Động từ để tăng cường
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc tăng cường sức mạnh như "tăng cường", "tăng cường" và "trao quyền".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to provide support or reinforcement to strengthen something and ensure it remains steady or firm
củng cố
to tie or fasten something or someone securely to a stake for stability or control
buộc
to support, hold up, or sustain by placing or leaning against a firm or solid structure
chống đỡ
to strengthen a substance or structure, particularly by adding extra material to it
củng cố
to provide support or justification in order to make something stronger or more secure
hỗ trợ
to prevent a building or a part of it from falling, by putting large pieces of wood or metal under or against it
chống đỡ
to increase or enhance the amount, level, or intensity of something
tăng cường
to give someone the power or authorization to do something particular
tra quyền
to make muscles stronger and more defined through exercise or physical activity
định hình
to strengthen a position of power or success so that it lasts longer
củng cố