pattern

Động Từ Tiếng Anh Chỉ Giúp Đỡ và Gây Hại

Những lớp động từ này liên quan đến các hành động hỗ trợ, giúp đỡ, gây hại hoặc gây thương tích cho ai đó hoặc một cái gì đó.
book

13 Bài học

note

304 từ ngữ

clock

2G 33phút

subcategory image

1. Verbs for Assistance

Động từ để hỗ trợ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Verbs for Dedication

Động từ cho sự cống hiến

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Verbs for Strengthening

Động từ để tăng cường

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Verbs for Support and Encouragement

Động từ để hỗ trợ và khuyến khích

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

29 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Verbs for Protection

Động từ để bảo vệ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Verbs for Causing Harm

Động từ gây hại

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

30 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Verbs for Striking

Động từ để đánh

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Verbs for Killing and Debilitating

Động từ để giết và làm suy yếu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

31 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. Verbs for Causing Danger

Động từ gây nguy hiểm

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Verbs for Destruction and Damage

Động từ cho sự phá hủy và thiệt hại

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

30 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

11. Verbs for Elimination

Động từ để loại bỏ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

12. Verbs for Disruption

Động từ cho sự gián đoạn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

13. Verbs for Harassment

Động từ cho Quấy rối

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Danh sách từ phân loại

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek