sâu sắc
Bài phát biểu của anh ấy có một ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả, khiến họ cảm thấy được truyền cảm hứng.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cường độ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sâu sắc
Bài phát biểu của anh ấy có một ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả, khiến họ cảm thấy được truyền cảm hứng.
dữ dội
Cô ấy thể hiện quyết tâm mãnh liệt để thành công trong sự nghiệp.
quá mức
Cái nóng quá mức khiến việc ở ngoài trời trong thời gian dài trở nên khó khăn.
chấp nhận được
Dịch vụ tại nhà hàng có thể chấp nhận được, nhưng nhân viên có thể thân thiện hơn.
sâu
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh ngọc lục bảo đậm thu hút sự chú ý của mọi người.
làm trầm trọng thêm
Không giải quyết vấn đề kịp thời có thể làm trầm trọng thêm căng thẳng trong cộng đồng.
giảm nhẹ
Những nỗ lực đang diễn ra hiện đang giảm thiểu thiệt hại môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra.
giảm bớt
Khi những người lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi, ngọn lửa dần dần bắt đầu giảm bớt, và khói tan đi.
thuần hóa
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để kiểm soát nỗi sợ nói trước đám đông của mình.
làm giảm
Cơn mưa không làm giảm sự phấn khích của họ đối với buổi hòa nhạc ngoài trời.
giảm bớt
Xin hãy giảm bớt lời chỉ trích của bạn; nó làm nản lòng đội ngũ.
làm yếu đi
Thuốc đã làm suy yếu mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của cô ấy, mang lại sự giảm bớt khó chịu từ bệnh tật.