Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Complexity

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Độ phức tạp cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
intricate [Tính từ]
اجرا کردن

phức tạp

Ex: The artist created an intricate painting filled with hidden details .

Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh phức tạp chứa đầy những chi tiết ẩn giấu.

involved [Tính từ]
اجرا کردن

phức tạp

Ex: The plot of the novel was so involved that it required multiple readings to grasp fully .

Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết quá phức tạp đến nỗi phải đọc nhiều lần mới hiểu hết được.

elaborate [Tính từ]
اجرا کردن

công phu

Ex: She admired the elaborate craftsmanship of the Renaissance-style bodice , with its ornate patterns and beading .

Cô ngưỡng mộ sự tinh xảo trong nghề thủ công của chiếc áo chẽn phong cách Phục hưng, với những họa tiết trang trí cầu kỳ và đính hạt.

sophisticated [Tính từ]
اجرا کردن

tinh vi

Ex: The new smartphone features sophisticated technology , including advanced facial recognition and augmented reality capabilities .

Điện thoại thông minh mới có công nghệ tinh vi, bao gồm nhận diện khuôn mặt tiên tiến và khả năng thực tế tăng cường.

detailed [Tính từ]
اجرا کردن

chi tiết

Ex: The map had detailed markings showing all the hiking trails in the national park .

Bản đồ có các đánh dấu chi tiết hiển thị tất cả các đường mòn đi bộ trong công viên quốc gia.

perplexing [Tính từ]
اجرا کردن

khó hiểu

Ex: The professor posed a perplexing question that stumped the entire class .

Giáo sư đã đặt ra một câu hỏi khó hiểu khiến cả lớp bối rối.

ambiguous [Tính từ]
اجرا کردن

mơ hồ

Ex: The lawyer pointed out the ambiguous clause in the contract , suggesting it could be interpreted in more than one way .

Luật sư chỉ ra điều khoản mơ hồ trong hợp đồng, gợi ý rằng nó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

tricky [Tính từ]
اجرا کردن

khó khăn

Ex: Solving a tricky puzzle requires careful thought and problem-solving skills .

Giải một câu đố khó đòi hỏi suy nghĩ cẩn thận và kỹ năng giải quyết vấn đề.

troublesome [Tính từ]
اجرا کردن

phiền phức

Ex: Her troublesome neighbor 's loud parties kept her awake at night .

Những bữa tiệc ồn ào của người hàng xóm phiền phức khiến cô ấy thức trắng đêm.

baffling [Tính từ]
اجرا کردن

khó hiểu

Ex:

Thám tử thấy việc thiếu bằng chứng trong vụ án khó hiểu.

problematic [Tính từ]
اجرا کردن

có vấn đề

Ex: The controversial decision created a problematic situation for the team .

Quyết định gây tranh cãi đã tạo ra một tình huống có vấn đề cho đội.

mystifying [Tính từ]
اجرا کردن

khó hiểu

Ex:

Những lời bí ẩn của cô ấy chỉ làm sâu sắc thêm bí ẩn.

bewildering [Tính từ]
اجرا کردن

bối rối

Ex:

Hành vi khó hiểu của anh ấy khiến mọi người đặt câu hỏi về ý định của anh ấy.

simple [Tính từ]
اجرا کردن

đơn giản

Ex: The concept was simple to grasp ; it required only a basic understanding of the topic .

Khái niệm này rất đơn giản để nắm bắt; nó chỉ yêu cầu hiểu biết cơ bản về chủ đề.

effortless [Tính từ]
اجرا کردن

không cần nỗ lực

Ex:

Vũ công di chuyển trên sân khấu với vẻ duyên dáng không gắng sức, làm say mê khán giả.

plain [Tính từ]
اجرا کردن

đơn giản

Ex: The packaging of the product was plain , with simple fonts and minimal graphics .

Bao bì của sản phẩm đơn giản, với phông chữ đơn giản và đồ họa tối giản.

undemanding [Tính từ]
اجرا کردن

không đòi hỏi nhiều

Ex:

Anh ấy thích những hoạt động không đòi hỏi nhiều, như đọc sách hoặc xem phim, vào cuối tuần.

user-friendly [Tính từ]
اجرا کردن

thân thiện với người dùng

Ex: The company focused on creating a more user-friendly customer service platform .

Công ty tập trung vào việc tạo ra một nền tảng dịch vụ khách hàng thân thiện với người dùng hơn.

smooth [Tính từ]
اجرا کردن

trơn tru

Ex: Having a smooth workflow allowed the team to meet their deadlines easily .

Có một quy trình làm việc trơn tru đã giúp nhóm dễ dàng đáp ứng thời hạn.

unchallenging [Tính từ]
اجرا کردن

ít thách thức

Ex:

Anh ấy thấy trò chơi không thử thách và nhanh chóng mất hứng thú.

painless [Tính từ]
اجرا کردن

không đau

Ex: The process for returning the item was quick and painless .

Quy trình trả lại sản phẩm nhanh chóng và không đau đớn.

austere [Tính từ]
اجرا کردن

giản dị

Ex: The monk 's cell was austere , furnished only with a simple bed and a small wooden table .

Căn phòng của nhà sư rất đơn giản, chỉ được trang bị một chiếc giường đơn giản và một chiếc bàn gỗ nhỏ.

unambiguous [Tính từ]
اجرا کردن

rõ ràng

Ex: His unambiguous feedback helped the employee understand exactly what needed improvement .

Phản hồi rõ ràng của anh ấy đã giúp nhân viên hiểu chính xác điều gì cần cải thiện.

minimal [Tính từ]
اجرا کردن

tối giản

Ex:

Nghệ thuật tối giản thường tập trung vào sự thuần khiết của hình dạng và màu sắc, loại bỏ tất cả các yếu tố không cần thiết.

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Intensity Thời gian và Thời lượng Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Insignificance
Sức mạnh và Ảnh hưởng Tính độc đáo Sự phổ biến Complexity
Chất Lượng Cao Chất lượng thấp Value Thách thức
Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Tuổi tác và Ngoại hình Hình dáng cơ thể
Wellness Năng lực trí tuệ Không có khả năng trí tuệ Đặc điểm tích cực của con người
Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức Hành vi tài chính Hành vi xã hội
Tính cách nóng nảy Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hương vị và Mùi Kết cấu Âm thanh
Temperature Probability Nỗ lực và Phòng ngừa Ý kiến
Suy nghĩ và Quyết định Khuyến khích và Nản lòng Kiến thức và Thông tin Yêu cầu và đề xuất
Tôn trọng và chấp thuận Hối tiếc và Buồn bã Hành Động Quan Hệ Hành Động và Phản Ứng Vật Lý
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Chuyển động Ra Lệnh và Cấp Quyền
Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan Dự đoán
Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Thay đổi và Hình thành
Tạo và sản xuất Tổ chức và Thu thập Sở thích và Thói quen Shopping
Tài chính và Tiền tệ Workplace Cuộc sống văn phòng Nghề nghiệp chuyên môn
Nghề nghiệp lao động chân tay Nghề nghiệp Dịch vụ và Hỗ trợ Nghề nghiệp sáng tạo và nghệ thuật House
Human Body Health Thể thao Cuộc thi thể thao
Transportation Society Sự Kiện Xã Hội Động vật
Các phần của thành phố Đồ Ăn và Thức Uống Tình bạn và Thù địch Giới tính và Tình dục
Family Phong cách quan hệ Mối quan hệ lãng mạn Cảm xúc tích cực
Cảm xúc tiêu cực Du lịch và Lữ hành Migration Vật liệu
Pollution Thảm họa Trạng từ bình luận và chắc chắn Phó từ chỉ cách thức
Weather Phó từ chỉ mức độ Trạng từ Thời gian và Tần suất Trạng từ chỉ mục đích và nhấn mạnh
Trạng từ liên kết