pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Độ phức tạp

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Complexity cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
intricate

having many complex parts or details that make it difficult to understand or work with

phức tạp

phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
involved

complex and difficult to understand due to many connected parts

phức tạp

phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
elaborate

(of clothes) having a design that is very detailed and complicated

phức tạp

phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
sophisticated

(of a system, device, or technique) intricately developed to a high level of complexity

tinh vi

tinh vi

Google Translate
[Tính từ]
multi-layered

having many complex parts or aspects

đa lớp

đa lớp

Google Translate
[Tính từ]
detailed

having extensive and specific information about every part or aspect

chi tiết

chi tiết

Google Translate
[Tính từ]
perplexing

causing confusion due to being complex or unclear

khó hiểu

khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
ambiguous

referring to something that has several possible meanings, often deliberately set that way

mơ hồ

mơ hồ

Google Translate
[Tính từ]
tricky

difficult to do or handle and requiring skill or caution

khó khăn

khó khăn

Google Translate
[Tính từ]
troublesome

causing problems, difficulties, or annoyance

gây rắc rối

gây rắc rối

Google Translate
[Tính từ]
baffling

confusing, perplexing, or difficult to understand

khó hiểu

khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
problematic

presenting difficulties or concerns, often requiring careful consideration or attention

vấn đề

vấn đề

Google Translate
[Tính từ]
mystifying

difficult to understand and often evoking a sense of mystery or wonder

huyền bí

huyền bí

Google Translate
[Tính từ]
bewildering

causing extreme confusion, puzzlement, or a sense of being lost and disoriented

bối rối

bối rối

Google Translate
[Tính từ]
simple

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản

đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
effortless

done with ease and with little or no exertion required

dễ dàng

dễ dàng

Google Translate
[Tính từ]
plain

simple and without complex details

đơn giản

đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
undemanding

not needing a lot of time, energy, or attention

ít đòi hỏi

ít đòi hỏi

Google Translate
[Tính từ]
unproblematic

easy and not causing any issues or difficulties

không có vấn đề

không có vấn đề

Google Translate
[Tính từ]
user-friendly

(of a machine, piece of equipment, etc.) easy to use or understand by ordinary people

thân thiện với người dùng

thân thiện với người dùng

Google Translate
[Tính từ]
clear-cut

straightforward, simple, and easily understood without any confusion or complexity

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
smooth

free from obstacles or difficulties

trơn

trơn

Google Translate
[Tính từ]
untroublesome

not causing trouble or difficulties and being easy to deal with

không phiền phức

không phiền phức

Google Translate
[Tính từ]
uncluttered

free from mess or untidiness

gọn gàng

gọn gàng

Google Translate
[Tính từ]
unchallenging

requiring little effort or engagement

không thử thách

không thử thách

Google Translate
[Tính từ]
painless

easy to endure or accomplish

không đau

không đau

Google Translate
[Tính từ]
unfussy

simple and straightforward, without unnecessary complications

đơn giản

đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
austere

simple in design or style and lacking embellishments

khổ hạnh

khổ hạnh

Google Translate
[Tính từ]
unambiguous

clear and with no room left for confusion or doubt

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
easy-peasy

extremely easy or simple to do

dễ ợt

dễ ợt

Google Translate
[Tính từ]
uninvolved

(of a person) avoiding participation or engagement in a situation or activity

không tham gia

không tham gia

Google Translate
[Tính từ]
minimal

characterized by simplicity, the use of basic geometric forms, clean lines, and a reduction to essential elements, often with an emphasis on space and the absence of ornamentation

tối thiểu

tối thiểu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek