kinh tởm
Hành vi kinh tởm của anh ta tại bữa tiệc, bao gồm những nhận xét thô lỗ và xúc phạm, đã khiến anh ta trở thành tâm điểm chỉ trích.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản ứng Cảm xúc Tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
kinh tởm
Hành vi kinh tởm của anh ta tại bữa tiệc, bao gồm những nhận xét thô lỗ và xúc phạm, đã khiến anh ta trở thành tâm điểm chỉ trích.
đáng xấu hổ
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong môi trường chuyên nghiệp được coi là đáng xấu hổ.
ghê gớm
Bộ trang phục kỳ quặc của anh ấy thu hút ánh nhìn từ những người qua đường trên phố.
buồn tẻ
Các nhân vật nhạt nhẽo của cuốn tiểu thuyết khiến khó giữ được sự hứng thú.
buồn bã
Chúng tôi rải hoa hồng khắp ngôi mộ, cúi đầu trong im lặng đau buồn để tưởng nhớ người đồng đội đã khuất của chúng tôi.
buồn bã
Bộ phim có một kết thúc buồn khiến khán giả rơi nước mắt.
làm nản lòng
Thời tiết mưa kéo dài đã có tác động làm nản lòng đến tâm trạng của cư dân.
nhàm chán
Thái độ nhạt nhẽo của anh ấy khiến việc có một cuộc trò chuyện hấp dẫn với anh ấy trở nên khó khăn.
lặp đi lặp lại
Thói quen tập thể dục có hiệu quả, nhưng bản chất lặp đi lặp lại của nó khiến khó duy trì theo thời gian.
mệt mỏi
Làm cùng một nhiệm vụ đơn điệu mỗi ngày bắt đầu cảm thấy mệt mỏi đối với nhân viên.
bực bội
Những trục trặc kỹ thuật trong phần mềm đã làm cho toàn bộ dự án trở nên rất bực bội.
khó chịu
Những câu hỏi dai dẳng và không liên quan của cô ấy ngày càng trở nên khó chịu trong buổi thuyết trình.
làm nản lòng
Những phản hồi làm nản lòng khiến cô ấy nghi ngờ quyết định của mình.
kinh khủng
Nhân chứng đã mô tả vụ tai nạn xe hơi với những chi tiết kinh hoàng.
gây bất an
Cảm giác bất an khi bị theo dõi khiến cô vội vã đi xuống con hẻm tối mờ.
đau đớn
Sự chờ đợi đau đớn cho kết quả xét nghiệm khiến cô ấy tràn ngập nỗi sợ hãi.
đáng lo ngại
Những hình ảnh gây phiền muộn trong bộ phim kinh dị vẫn ám ảnh cô ấy rất lâu sau khi phim kết thúc.
đáng xấu hổ
Cách đối xử của họ với người già thật đáng trách và vô nhân đạo.
khó chịu
Mùi rác thải phân hủy thật kinh tởm và khiến cả căn phòng trở nên khó chịu.
kinh khủng
Những thước phim kinh hoàng của thảm họa khiến khán giả im lặng sửng sốt.
không thể chịu đựng được
Sự mất mát người thân đã tạo ra một cảm giác đau buồn không thể chịu đựng cho gia đình.
không thể chịu đựng được
Nỗi đau vì mất đi thú cưng của cô ấy là không thể chịu đựng được, khiến cô ấy đau lòng.
tê liệt
Tin sốc đã có tác động tê liệt đến toàn bộ cộng đồng.
không thú vị
Bài phát biểu của cô ấy không thú vị, thiếu năng lượng cần thiết để thu hút khán giả.
không kích thích
Bản chất không kích thích của nhiệm vụ đã làm rõ rằng dự án thiếu sự sáng tạo cần thiết để thu hút nhóm.
tức giận
Quyết định không công bằng của trọng tài thật là tức giận đối với cả hai đội.
đáng báo động
Sự gia tăng đáng báo động của mức độ ô nhiễm đã gây ra lo ngại giữa các nhà môi trường.
đáng sợ
Sự hiện diện đáng sợ của ông chủ mới khiến nhân viên ngần ngại tiếp cận ông.
đe dọa
Giọng điệu đe dọa của anh ta khiến cô cảm thấy bất an.
lúng túng
Cô ấy cảm thấy lúng túng khi không quen ai tại bữa tiệc.
thảm hại
Chú chó con bị bỏ rơi với đôi mắt buồn bã và cơ thể run rẩy trông hoàn toàn đáng thương, gợi lên mong muốn mạnh mẽ được an ủi.