hiểu
Lúc đầu học sinh gặp khó khăn nhưng cuối cùng đã nắm bắt được các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết khoa học.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hiểu biết và Học tập cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
hiểu
Lúc đầu học sinh gặp khó khăn nhưng cuối cùng đã nắm bắt được các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết khoa học.
thành thạo
Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng cô ấy đã thành thạo kỹ năng chơi guitar.
thu nhận
Học sinh trong lớp khoa học nhằm tiếp thu hiểu biết sâu sắc hơn về các khái niệm phức tạp.
nhận thức
Khi cô ấy đọc lá thư, cô ấy ngay lập tức nhận thức được sự khẩn cấp của tình huống.
nghĩ ra
Trong buổi động não, nhóm đã nảy ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
nhận ra
Tôi ngay lập tức nhận ra giọng cô ấy qua điện thoại.
xử lý
Nhà phân tích dữ liệu đã xử lý tập dữ liệu lớn, thực hiện các phân tích thống kê để khám phá các mẫu và thông tin chi tiết.
hiểu
Nhóm đã mất một lúc để nắm bắt được những phức tạp của hệ thống phần mềm mới.
kết luận
suy luận
Các nhà khoa học đã suy luận sự hiện diện của một hành tinh mới dựa trên những bất thường trong dữ liệu quan sát được.
cảm nhận
Nhà trị liệu có thể đoán biết cảm xúc không nói ra của khách hàng thông qua biểu cảm khuôn mặt và tư thế của họ.
nội tâm hóa
Trong liệu pháp, các cá nhân có thể làm việc để tiếp thu các cơ chế đối phó để quản lý căng thẳng và thách thức cảm xúc một cách hiệu quả.
điều tra
Các nhà chức trách đang làm việc để điều tra nguồn gốc của sự ô nhiễm.
thu nhận
Bạn sẽ ngạc nhiên về việc trẻ em tiếp thu công nghệ mới nhanh như thế nào.
phát hiện
Thám tử có thể phát hiện ra những manh mối tinh tế mà người khác bỏ qua.
nhận dạng
Viên chức yêu cầu tôi nhận diện đồ đạc của mình tại bàn đồ thất lạc.
phân biệt
Cô ấy có thể dễ dàng phân biệt giữa các cặp song sinh giống hệt nhau bằng tính cách của họ.
xác định
cảm nhận
Tôi đã cố gắng hiểu ý nghĩa của thông điệp bí ẩn, nhưng nó khó giải thích.
hiểu
Khi lớp học nấu ăn tiến triển, các học viên bắt đầu hiểu được kỹ thuật của đầu bếp và bắt đầu tạo ra những món ăn ngon.
công nhận
Cô ấy vẫy tay, và anh ấy mỉm cười để thừa nhận sự hiện diện của cô ấy.
giải mã
Với sự kiên nhẫn và kiên trì, anh ấy đã giải mã được câu đố phức tạp, khám phá ra thông điệp ẩn giấu trong đó.
tiếp thu
Trong buổi hội thảo, các thành viên có cơ hội tiếp thu những hiểu biết quý giá từ các chuyên gia trong ngành.
kiểm tra
Nhân viên bảo vệ sẽ quét túi của hành khách trước khi họ vào sân bay.
hiểu
Mặc dù không được đề cập rõ ràng, anh ấy có thể hiểu từ ngữ cảnh của cuộc họp rằng hành động khẩn cấp là cần thiết.
tiếp thu
Với sự kiên nhẫn và luyện tập, người học ngôn ngữ có thể tiếp thu các quy tắc ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.
tiếp thu
Sau nhiều giờ học tập, anh ấy đã thành công tiếp thu những lý thuyết phức tạp được trình bày trong bài báo nghiên cứu.
khám phá
Thám tử thường xuyên đào sâu vào những vụ án cũ để khám phá ra manh mối mới.
nhận thức
Sau nhiều tháng trị liệu, anh ấy đã nhận ra nguồn gốc của sự lo lắng.
xác định chính xác
Gần đây họ đã xác định chính xác nguồn gốc của mùi hương bí ẩn trong tòa nhà.
giải mã
Người dịch đã giải mã văn bản, tiết lộ ý nghĩa thực sự của nó.