pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Âm thanh

Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Âm thanh cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
shrill

having a sharply high-pitched, harsh sound

chói tai

chói tai

Google Translate
[Tính từ]
muffled

having a sound that is muted, subdued, or dampened

không rõ

không rõ

Google Translate
[Tính từ]
dissonant

(of a sound) having tones that clash or sound unpleasant together

không hòa hợp

không hòa hợp

Google Translate
[Tính từ]
grating

having a harsh or unpleasant sound

chói tai

chói tai

Google Translate
[Tính từ]
clanging

having a loud, sharp, and resonant sound, often characterized by the collision or striking of metal objects

vang dội

vang dội

Google Translate
[Tính từ]
jarring

(of a sound) so harsh and unpleasant that creates a strong sense of disturbance

chói tai

chói tai

Google Translate
[Tính từ]
squeaky

producing a high-pitched, sharp sound

kêu squeak

kêu squeak

Google Translate
[Tính từ]
whirring

producing a continuous, buzzing, or humming sound

vù vù

vù vù

Google Translate
[Tính từ]
raucous

(of a sound) loud, harsh, and unpleasant to the ears

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
raspy

having a rough sound, often unpleasant to listen to

sần sùi

sần sùi

Google Translate
[Tính từ]
blaring

producing a loud, harsh, and intense sound, often characterized by its overwhelming volume and piercing quality

chói tai

chói tai

Google Translate
[Tính từ]
thudding

producing a heavy, muffled, and often repeated sound

đập thình thịch

đập thình thịch

Google Translate
[Tính từ]
guttural

characterized by a deep, harsh, throaty sound

guttural

guttural

Google Translate
[Tính từ]
jangling

producing a harsh, discordant sound, often characterized by a series of clashing or clinking noises

lách cách

lách cách

Google Translate
[Tính từ]
to pop

to make a sudden light sound like a small explosion

nổ

nổ

Google Translate
[Động từ]
to chime

to make a ringing sound, like a bell or clock

đổ chuông

đổ chuông

Google Translate
[Động từ]
to screech

to make a loud, harsh, piercing sound, like that of tires sliding on pavement

kêu la

kêu la

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek