pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Hành vi xã hội

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hành vi Xã hội cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8-9)
reticent
[Tính từ]

reluctant to speak to others, especially about one's thoughts and emotions

dè dặt, ít nói

dè dặt, ít nói

Ex: She remained reticent about her personal life during the meeting .Cô ấy vẫn **dè dặt** về cuộc sống cá nhân của mình trong suốt cuộc họp.
reactive
[Tính từ]

behaving in response to an event or situation

phản ứng

phản ứng

Ex: Her reactive decision-making style made her seem indecisive and hesitant in leadership roles .Phong cách ra quyết định **phản ứng** của cô ấy khiến cô ấy có vẻ do dự và thiếu quyết đoán trong các vai trò lãnh đạo.
proactive
[Tính từ]

controlling a situation by actively taking steps to manage it, rather than being passive or reactive

chủ động, phòng ngừa

chủ động, phòng ngừa

Ex: The government 's proactive policies aimed to address environmental concerns and promote sustainability .Các chính sách **chủ động** của chính phủ nhằm giải quyết các mối quan tâm về môi trường và thúc đẩy tính bền vững.
gregarious
[Tính từ]

(of people) delighted by the company of others

hòa đồng, hướng ngoại

hòa đồng, hướng ngoại

Ex: Even in a large crowd , her gregarious nature shines through , as she effortlessly engages with everyone around her .Ngay cả trong một đám đông lớn, bản chất **hòa đồng** của cô ấy vẫn tỏa sáng, khi cô ấy dễ dàng giao tiếp với mọi người xung quanh.
ungracious
[Tính từ]

lacking in politeness, courtesy, or good manners

khiếm nhã, thô lỗ

khiếm nhã, thô lỗ

Ex: Despite receiving thoughtful gifts , she offered only ungracious responses , showing a lack of gratitude .Mặc dù nhận được những món quà chu đáo, cô ấy chỉ đưa ra những câu trả lời **vô lễ**, thể hiện sự thiếu biết ơn.
domineering
[Tính từ]

showing a tendency to have control over others without taking their emotions into account

hống hách, độc đoán

hống hách, độc đoán

Ex: The domineering mother-in-law constantly interfered in her son 's marriage , causing tension and resentment between the couple .Người mẹ chồng **độc đoán** liên tục can thiệp vào cuộc hôn nhân của con trai, gây ra căng thẳng và oán giận giữa đôi vợ chồng.
forthright
[Tính từ]

(of a person) straightforward in expressing thoughts or opinions

thẳng thắn, trực tiếp

thẳng thắn, trực tiếp

Ex: His forthright manner can sometimes be blunt , but it 's always honest .Cách **thẳng thắn** của anh ấy đôi khi có thể thô lỗ, nhưng luôn trung thực.
contentious
[Tính từ]

inclined to argue or provoke disagreement

hay tranh cãi,  gây bất đồng

hay tranh cãi, gây bất đồng

Ex: As a contentious debater , he enjoyed challenging opposing viewpoints in intellectual discussions .Là một người tranh luận **hay gây tranh cãi**, anh ấy thích thách thức các quan điểm đối lập trong các cuộc thảo luận trí tuệ.
standoffish
[Tính từ]

reserved, aloof, or distant in one's interactions with others, often conveying a sense of unfriendliness or coldness

xa cách, dè dặt

xa cách, dè dặt

Ex: She mistook his shyness for standoffishness, but he was simply uncomfortable in large social gatherings.Cô ấy nhầm sự nhút nhát của anh ấy là **xa cách**, nhưng anh ấy chỉ đơn giản là không thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
philanthropic
[Tính từ]

(of a person or organization) having a desire to promote the well-being of others, typically through charitable donations or actions

nhân đạo, từ thiện

nhân đạo, từ thiện

Ex: The philanthropic spirit of the community was evident in their support for local schools , hospitals , and environmental projects .Tinh thần **nhân ái** của cộng đồng được thể hiện rõ qua sự ủng hộ của họ đối với các trường học địa phương, bệnh viện và dự án môi trường.
backstabbing
[Tính từ]

being dishonest and betraying someone behind their back, without them knowing

phản bội, xảo quyệt

phản bội, xảo quyệt

Ex: The political landscape was rife with backstabbing as rival factions within the party sought to gain power.Bối cảnh chính trị đầy rẫy **đâm sau lưng** khi các phe phái đối lập trong đảng tìm cách giành quyền lực.
boorish
[Tính từ]

having rude or disrespectful manners

thô lỗ, khiếm nhã

thô lỗ, khiếm nhã

Ex: Their boorish conduct at the event embarrassed their friends .Hành vi **thô lỗ** của họ tại sự kiện đã làm xấu hổ bạn bè của họ.
indulgent
[Tính từ]

having a positive attitude toward someone or something

khoan dung

khoan dung

Ex: The teacher was indulgent towards her students ' creativity , encouraging them to explore their ideas freely .Giáo viên đã **khoan dung** với sự sáng tạo của học sinh, khuyến khích họ tự do khám phá ý tưởng của mình.
overindulgent
[Tính từ]

excessively allowing oneself or others to have more than is necessary

quá nuông chiều, quá dễ dãi

quá nuông chiều, quá dễ dãi

Ex: Overindulgent praise without constructive feedback may hinder personal and professional growth.Lời khen **quá nuông chiều** mà không có phản hồi mang tính xây dựng có thể cản trở sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek