Cụm Từ Ghép với 'Pay- Run- Break' & hơn nữa - Hành động hoặc Nhận thức (Bắt)
Khám phá các cụm từ tiếng Anh với 'Catch' được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc nhận thức, bao gồm "catch a Ride" và "catch a look".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to become ill or experience discomfort, typically due to exposure to cold temperatures
bị bệnh do cảm lạnh
to get sick with a virus that causes a runny nose, cough, and sore throat
bị bệnh
to become sick with a higher body temperature, often because of an infection or illness
bị sốt
to temporarily stop and breathe slowly and deeply to recover from a period of heavy breathing or breathlessness
nín thở
to get transportation from someone, typically by joining them in their vehicle and traveling with them to a particular destination
chở ai đó đi nhờ
to attend or watch a sporting event as a spectator
xem một trò chơi
to get a very quick look at a thing or person
nhìn vào cái gì đó một cách ngắn gọn
to obtain food, often by catching, hunting, or gathering it
tìm thức ăn
to suddenly or briefly see a thing or person
đột nhiên nhìn thấy ai đó hoặc cái gì đó
to attract or engage someone's focus or interest
thu hút sự chú ý của ai đó