u sầu
Vẻ đẹp của hoàng hôn tràn ngập trong anh một cảm giác u sầu, nhắc nhở anh về những cơ hội đã mất.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cảm xúc cần thiết cho kỳ thi Academic IELTS.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
u sầu
Vẻ đẹp của hoàng hôn tràn ngập trong anh một cảm giác u sầu, nhắc nhở anh về những cơ hội đã mất.
sự bối rối
Cơn bão đột ngột khiến chúng tôi hoảng sợ vì không có nơi trú ẩn gần đó.
sự chán nản
Việc mất việc đã đẩy cô vào một cảm giác chán nản sâu sắc, không biết làm thế nào để tiến lên.
sự ức chế
Sự hiện diện của các nhân vật có thẩm quyền thường dẫn đến ức chế trong việc bày tỏ ý kiến bất đồng.
sự chán nản
Một làn sóng chán nản tràn qua cô khi cô nhận được tin bà nội qua đời.
tuyệt vọng
Cảm giác tuyệt vọng của người leo núi bị mắc kẹt tăng lên khi đêm xuống trong hoang dã mà không có cứu hộ.
sự bình tĩnh
Diễn giả đã phát biểu bài phát biểu với bình tĩnh đáng chú ý, bất chấp bầu không khí căng thẳng trong hội trường.
sự kinh ngạc
Kiến trúc cổ xưa của nhà thờ đã truyền cảm hứng sự kinh ngạc cho du khách từ khắp nơi trên thế giới.
sự dồi dào
Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ với sự hân hoan, reo hò và ôm nhau.
ánh sáng rạng rỡ
Thực hành chánh niệm hàng ngày đã giúp duy trì ánh sáng tự nhiên của cô ấy qua những căng thẳng của cuộc sống.
niềm vui
Một làn sóng niềm vui lan tỏa khán giả trong buổi biểu diễn hài hước của diễn viên hài.
hạnh phúc
Khi mặt trời lặn trên đại dương, cô ấy cảm thấy một cảm giác hạnh phúc tột cùng, trân trọng vẻ đẹp của khoảnh khắc.
niềm vui sướng
Chiến thắng của đội đã được đón nhận với niềm hân hoan, khi các cổ động viên cổ vũ và ăn mừng trong sân vận động.
sự mê hoặc
Khán giả xem với sự mê hoặc khi vở ballet diễn ra.
sự hân hoan
Đội đã ăn mừng trong trạng thái hân hoan thuần túy.
ngây ngất
Đạt được ước mơ cả đời đã đưa anh ta vào trạng thái ngây ngất, với cảm giác hoàn thành sâu sắc.
hạnh phúc
Tiếng cười của trẻ em chơi đùa trong công viên tràn ngập không khí với hạnh phúc tinh khiết của niềm vui vô tư.
niềm hân hoan
Khuôn mặt anh ấy thể hiện sự hân hoan rõ rệt khi nghe tin.
sự phấn khích
Sau khi hoàn thành một chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách, cảnh tượng ngoạn mục từ đỉnh núi đã lấp đầy những người leo núi bằng sự phấn khích.
hưng phấn
Cô ấy cảm thấy một cảm giác hưng phấn sau khi nhận được tin tốt.
sự ngây ngất
Bình minh ngoạn mục trên đỉnh núi khiến cô tràn ngập cảm giác ngây ngất, kết nối với vẻ đẹp của thiên nhiên.
niềm vui
Chiến thắng trò chơi đã lấp đầy đội bằng niềm vui, và họ ăn mừng chiến thắng của mình bằng những cái đập tay và tiếng reo hò.
nhiệt huyết
Cô ấy tiếp cận công việc của mình với nhiệt huyết không nao núng, luôn cố gắng hết sức để đảm bảo sự hoàn hảo.