Đại từ và Từ hạn định - Đại từ và từ hạn định không xác định thay thế
Các hình thức này đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn và báo hiệu các lựa chọn thay thế trong câu.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
others
used to refer to additional or different people or things apart from those already mentioned or understood
người khác
[Đại từ]
Đóng
Đăng nhậpthe other
used to refer to the second of two people or things that have been mentioned or are being compared
cái khác
[Đại từ]
Đóng
Đăng nhậpanother
used to refer to an additional person or thing of the same type or kind as one already mentioned or implied
lẩn nhau
[Đại từ]
Đóng
Đăng nhậpeither
used to indicate one of two people or things, usually in the context of a choice between the two
mỗi nước
[Đại từ]
Đóng
Đăng nhậpother
used to refer to additional people or things beyond those already mentioned or under discussion
khác
[Hạn định từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek