Đại từ và Từ hạn định - Đại từ và từ hạn định không xác định thay thế

Những biểu mẫu này cung cấp sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn và báo hiệu các lựa chọn thay thế trong câu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Đại từ và Từ hạn định
others [Đại từ]
اجرا کردن

những người khác

Ex:

Cô ấy thích buổi hòa nhạc, nhưng những người khác thấy nó quá ồn.

the other [Đại từ]
اجرا کردن

cái kia

Ex: I have two cars ; one is blue , and the other is red .

Tôi có hai chiếc xe; một chiếc màu xanh, và chiếc kia màu đỏ.

another [Đại từ]
اجرا کردن

một cái khác

Ex: She finished one slice of cake and asked for another .

Cô ấy ăn xong một miếng bánh và yêu cầu một miếng nữa.

either [Đại từ]
اجرا کردن

bất kỳ cái nào

Ex: You can take either of the two buses to get to the airport .

Bạn có thể đi bất kỳ một trong hai xe buýt để đến sân bay.

either [Hạn định từ]
اجرا کردن

một trong hai

Ex: Either candidate would make a great leader for the company ; they both have impressive qualifications .

Một trong hai ứng viên sẽ là một nhà lãnh đạo tuyệt vời cho công ty; cả hai đều có trình độ ấn tượng.

another [Hạn định từ]
اجرا کردن

một cái khác

Ex: It 's not enough ; we should order another pizza for the party .

Không đủ đâu; chúng ta nên gọi một pizza nữa cho bữa tiệc.

other [Hạn định từ]
اجرا کردن

khác

Ex:

Cô ấy đã nhận được một số món quà cho sinh nhật của mình, nhưng những món quà khác đến sau.