pattern

Động vật - Danh từ tập thể cho động vật

Tại đây bạn sẽ học các danh từ chung chỉ động vật trong tiếng Anh như "herd", "gaggle" và "cattle".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
band

a group of animals

bầy, nhóm

bầy, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
herd

a group of animals, such as cows, sheep, etc. that are from the same species, which move and feed together

bầy đàn, nhóm

bầy đàn, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
pod

a small group of marine mammals that swim together, such as whales or dolphins

nhóm, pod

nhóm, pod

Google Translate
[Danh từ]
swarm

a large number of insects usually moving in the same direction

bầy, đám

bầy, đám

Google Translate
[Danh từ]
cattle

the group of cows and bulls, kept for their meat or milk

gia súc, bò

gia súc, bò

Google Translate
[Danh từ]
caravan

a group of people on animals or vehicles that travel together for safety, especially across the desert

bầy đoàn, Đoàn xe

bầy đoàn, Đoàn xe

Google Translate
[Danh từ]
flight

a group of aircrafts or birds that fly together

chuyến bay, đàn

chuyến bay, đàn

Google Translate
[Danh từ]
sloth

a group of bears

nhóm gấu, bầy gấu

nhóm gấu, bầy gấu

Google Translate
[Danh từ]
drove

a large number of people or animals moving in a group

đàn, nhóm

đàn, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
pack

a group of animals of the same type hunting or living together, particularly wolves

bầy, đoàn

bầy, đoàn

Google Translate
[Danh từ]
flock

a group of birds of the same type, flying and feeding together

bầy, đàn

bầy, đàn

Google Translate
[Danh từ]
harem

a group of female animals that share a single mate

harem, nhóm con cái

harem, nhóm con cái

Google Translate
[Danh từ]
colony

(biology) a community of plants or animals that live close to each other in the same place

thuộc địa, nhóm

thuộc địa, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
pride

a number of lions that live together as a social unit

niềm kiêu hãnh, nhóm sư tử

niềm kiêu hãnh, nhóm sư tử

Google Translate
[Danh từ]
shoal

a large number of fish swimming together

bầy, đàn

bầy, đàn

Google Translate
[Danh từ]
plague

a large group of insects or animals that infest a place, causing great damage

dịch bệnh, cơn dịch

dịch bệnh, cơn dịch

Google Translate
[Danh từ]
gaggle

a group of geese, specially when not in flight

đàn ngỗng, nhóm ngỗng

đàn ngỗng, nhóm ngỗng

Google Translate
[Danh từ]
school

a large number of fish or sea mammals that swim together

đàn, trường (cá)

đàn, trường (cá)

Google Translate
[Danh từ]
stand

a group of animals in a specific location, such as a herd or flock

bầy, nhóm

bầy, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
parliament

a large group of rooks or owls that gather together

một quốc hội của cú, một nhóm cú

một quốc hội của cú, một nhóm cú

Google Translate
[Danh từ]
shrewdness

a group of apes, specifically orangutans

nhóm khỉ, người tinh khôn

nhóm khỉ, người tinh khôn

Google Translate
[Danh từ]
skulk

a group of foxes or badgers

nhóm, bầy

nhóm, bầy

Google Translate
[Danh từ]
covey

a group of game birds such as quails, partridges or grouses, typically consisting of six to twelve birds

nhóm chim, đàn

nhóm chim, đàn

Google Translate
[Danh từ]
muster

a gathering or assembly of animals, especially livestock or fowl, for the purpose of counting, inspection, or branding

tập hợp, muster

tập hợp, muster

Google Translate
[Danh từ]
sounder

a group of wild pigs

nhóm lợn rừng, bầy lợn rừng

nhóm lợn rừng, bầy lợn rừng

Google Translate
[Danh từ]
clowder

a group of small felines, especially cats

nhóm mèo, đoàn mèo

nhóm mèo, đoàn mèo

Google Translate
[Danh từ]
destruction

a group of wild or feral cats

nhóm mèo hoang, bầy mèo hoang dã

nhóm mèo hoang, bầy mèo hoang dã

Google Translate
[Danh từ]
bed

a group of oysters, clams, or other shellfish grown or found together

giường sò, băng sò

giường sò, băng sò

Google Translate
[Danh từ]
embarrassment

a group of pandas

nhóm gấu trúc, sự ngượng ngùng của gấu trúc

nhóm gấu trúc, sự ngượng ngùng của gấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
zeal

a group of zebras

đàn ngựa vằn, nhóm ngựa vằn

đàn ngựa vằn, nhóm ngựa vằn

Google Translate
[Danh từ]
kine

a group or herd of bovine animals

bò, đàn bò

bò, đàn bò

Google Translate
[Danh từ]
murder

a flock of crows

đàn, nhóm

đàn, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
fall

a group of woodcocks

rơi, nhóm

rơi, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
bevy

a group of birds, especially quails or larks, that are typically seen or kept together

bầy, nhóm

bầy, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
rout

a group of wolves

bầy, đoàn

bầy, đoàn

Google Translate
[Danh từ]
unkindness

a group of ravens

một nhóm quạ, bầy quạ

một nhóm quạ, bầy quạ

Google Translate
[Danh từ]
plump

a flock of wildfowl

bầy chim hoang dã, nhóm chim hoang dã

bầy chim hoang dã, nhóm chim hoang dã

Google Translate
[Danh từ]
watch

a group of nightingales

dàn hợp xướng, bài hát

dàn hợp xướng, bài hát

Google Translate
[Danh từ]
labor

a group of moles

nhóm chuột chũi, lao động

nhóm chuột chũi, lao động

Google Translate
[Danh từ]
company

a flock of wigeon (ducks)

một công ty

một công ty

Google Translate
[Danh từ]
murmuration

a large group of starlings flying together in a coordinated manner, often in a swirling or undulating pattern

murmuration, nhiều con chim bay cùng nhau

murmuration, nhiều con chim bay cùng nhau

Google Translate
[Danh từ]
host

a flock of sparrows

bầy, nhóm

bầy, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
barren

a group of mules

nhóm la, bầy la

nhóm la, bầy la

Google Translate
[Danh từ]
troop

a group of animals, especially primates or birds, traveling or living together in a cohesive social unit

bầy, nhóm

bầy, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
leap

a group of leopards

nhóm báo giấy, đàn báo giấy

nhóm báo giấy, đàn báo giấy

Google Translate
[Danh từ]
exaltation

a group of larks that fly and sing together

tôn vinh

tôn vinh

Google Translate
[Danh từ]
kindle

a group of young animals, such as a litter of rabbits or a group of kittens born to the same mother at the same time

bầy, lứa

bầy, lứa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek