pattern

Động vật - Nhà động vật

Tại đây, bạn sẽ học tên các ngôi nhà động vật bằng tiếng Anh như "chuồng", "hang" và "hang".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
hive

a structure in which bees live and make honey

tổ ong, nhà ong

tổ ong, nhà ong

Google Translate
[Danh từ]
barn

a building on a farm in which people keep their animals, straw, hay, or grains

kho, chuồng

kho, chuồng

Google Translate
[Danh từ]
byre

a cowshed or barn used for housing cows or cattle

chuồng bò, nhà bò

chuồng bò, nhà bò

Google Translate
[Danh từ]
pasture

a field covered with grass or similar herbs suitable for animals to graze on

bãi cỏ, đồng cỏ

bãi cỏ, đồng cỏ

Google Translate
[Danh từ]
stable

a building, typically found on a farm, designed to house horses

chuồng ngựa, nhà ngựa

chuồng ngựa, nhà ngựa

Google Translate
[Danh từ]
tunnel

a burrow or underground den used as a home by certain animals, such as rabbits or foxes

hang, đường hầm

hang, đường hầm

Google Translate
[Danh từ]
hutch

a wooden box with a wired front used for keeping small domesticated animals, such as rabbits, ferrets, etc.

chuồng, hộp

chuồng, hộp

Google Translate
[Danh từ]
web

a net of thin threads made by a spider to catch insects for food

mạng nhện, tấm mạng

mạng nhện, tấm mạng

Google Translate
[Danh từ]
lair

a place where a wild animal lives, hides, or takes refuge

hang ổ, chỗ ở

hang ổ, chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
nest

a structure that a bird makes for laying eggs or keeping the hatchlings in

tổ, tổ chim

tổ, tổ chim

Google Translate
[Danh từ]
honeycomb

a structure that is made by bees, consisting of six-sided cells where they store their honey

tổ ong, khuôn bánh mật

tổ ong, khuôn bánh mật

Google Translate
[Danh từ]
cobweb

a tangled net of threads that a spider makes in order to catch insects

bọt nhện, mạng nhện

bọt nhện, mạng nhện

Google Translate
[Danh từ]
anthill

a large mound of earth created by ants as their home and for storing food

tổ kiến

tổ kiến

Google Translate
[Danh từ]
roost

a place where birds settle and rest

nơi nghỉ ngơi, tổ

nơi nghỉ ngơi, tổ

Google Translate
[Danh từ]
rookery

a collection of nests that a bird colony, such as rooks build for breeding

tổ, colony chim

tổ, colony chim

Google Translate
[Danh từ]
perch

a place where a bird rests or settles, such as a branch or a rod

cành, cột

cành, cột

Google Translate
[Danh từ]
aerie

a lofty nest of a bird of prey, typically built on a cliff or high place

tổ chim săn mồi, tổ trên cao

tổ chim săn mồi, tổ trên cao

Google Translate
[Danh từ]
warren

a network of interconnected underground tunnels and chambers where rabbits or other small burrowing animals live

hang, đường hầm

hang, đường hầm

Google Translate
[Danh từ]
territory

an area occupied by an animal or a group of animals that is defended against others

lãnh thổ

lãnh thổ

Google Translate
[Danh từ]
sett

a badger's den or burrow

mái ấm, nơi ở

mái ấm, nơi ở

Google Translate
[Danh từ]
rabbit hole

a small hole or tunnel in the ground that is dug by rabbits and used as a burrow or shelter

hang thỏ, đường hầm thỏ

hang thỏ, đường hầm thỏ

Google Translate
[Danh từ]
molehill

a small hill or mound of earth created by moles as they burrow underground

đồi chuột, gò đất chuột

đồi chuột, gò đất chuột

Google Translate
[Danh từ]
lodge

the nest of an otter or a beaver

tổ, chỗ ở

tổ, chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
habitat

the place or area in which certain animals, birds, or plants naturally exist, lives, and grows

môi trường sống, habitat

môi trường sống, habitat

Google Translate
[Danh từ]
den

the hidden place where a wild predatory animal lives

hang, nơi ở

hang, nơi ở

Google Translate
[Danh từ]
burrow

a hole that an animal digs in the ground to use as a shelter

hang, hốc

hang, hốc

Google Translate
[Danh từ]
fold

a group of sheep kept together for breeding purposes

bầy, đàn

bầy, đàn

Google Translate
[Danh từ]
pen

a designated enclosed area where domesticated animals such as pigs, goats, and chickens are housed

chuồng, khu vực

chuồng, khu vực

Google Translate
[Danh từ]
aquarium

a large container usually made of glass that is filled with water in which fish and other sea creatures are kept

bể cá

bể cá

Google Translate
[Danh từ]
cote

a small shelter or coop, usually for poultry or pigeons

chuồng, nơi trú

chuồng, nơi trú

Google Translate
[Danh từ]
sty

a small, enclosed area where pigs are kept

chuồng lợn, nhà lợn

chuồng lợn, nhà lợn

Google Translate
[Danh từ]
cage

a framework made of metal bars or wires in which animals or birds can be kept

chuồng

chuồng

Google Translate
[Danh từ]
kennel

a small structure used as a shelter for a dog

chuồng chó, nhà cho chó

chuồng chó, nhà cho chó

Google Translate
[Danh từ]
oceanarium

a large marine aquarium in which fish and other sea creatures are displayed to the public or studied by scientists

đại dương

đại dương

Google Translate
[Danh từ]
dolphinarium

an aquarium for dolphins

dolphinarium

dolphinarium

Google Translate
[Danh từ]
aviary

a large cage or building where birds are kept

chuồng chim

chuồng chim

Google Translate
[Danh từ]
fishbowl

a glass container that fish are kept in it as pets

bể cá, thủy sinh

bể cá, thủy sinh

Google Translate
[Danh từ]
beehive

a natural or human-made structure where bees live

tổ ong, kho ong

tổ ong, kho ong

Google Translate
[Danh từ]
animal shelter

a temporary housing and care facility for lost, abandoned, or surrendered domesticated animals, with the aim of finding them permanent homes

trú sở động vật, nơi tạm trú cho động vật

trú sở động vật, nơi tạm trú cho động vật

Google Translate
[Danh từ]
pound

a small, usually enclosed, area where domesticated animals such as dogs, pigs, or cattle are kept

chuồng, nơi trú ẩn

chuồng, nơi trú ẩn

Google Translate
[Danh từ]
apiary

a place where bees are kept and honey is produced

trại ong, bảng mật

trại ong, bảng mật

Google Translate
[Danh từ]
shed

a simple and small cottage-like building that is built to store things or shelter animals

chuồng, kho

chuồng, kho

Google Translate
[Danh từ]
form

a shallow hole or nest made by a hare for shelter or protection

hố, tổ

hố, tổ

Google Translate
[Danh từ]
columbary

a structure or aviary for housing domesticated pigeons or doves

chuồng bồ câu, nhà nuôi bồ câu

chuồng bồ câu, nhà nuôi bồ câu

Google Translate
[Danh từ]
coop

a small building to confine poultry, usually in a farm

chuồng gà, coo gà

chuồng gà, coo gà

Google Translate
[Danh từ]
drey

a squirrel's nest in a tree

tổ sóc, drey sóc

tổ sóc, drey sóc

Google Translate
[Danh từ]
menagerie

a collection of live animals kept for exhibition, usually in a zoo or as part of a traveling circus

 vườn thú

vườn thú

Google Translate
[Danh từ]
zoo

a place where many kinds of animals are kept for exhibition, breeding, and protection

sở thú, vườn thú

sở thú, vườn thú

Google Translate
[Danh từ]
formicary

a nest or dwelling place of ants

tổ kiến

tổ kiến

Google Translate
[Danh từ]
redd

a spawning nest created by salmonids, such as salmon or trout, in gravel-bottomed streams or rivers

tổ đẻ, khu vực đẻ trứng

tổ đẻ, khu vực đẻ trứng

Google Translate
[Danh từ]
earth

a tunnel or hole dug underground by some animals, such as badgers, foxes, rabbits, or moles, for shelter and protection

hang, đường hầm

hang, đường hầm

Google Translate
[Danh từ]
holt

a den or shelter made by otters near a river or water source for protection, resting, grooming, and raising young

nơi trú ẩn, hang của rái cá

nơi trú ẩn, hang của rái cá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek