pattern

Education - Sự tham gia và hoạt động

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc tham gia và các hoạt động như "tham dự", "khóa học" và "hội thảo".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
attendance

the state of being present at an event or a place

sự tham dự

sự tham dự

Google Translate
[Danh từ]
nonattendance

the absence or failure to attend a particular event, meeting, or class

không tham dự

không tham dự

Google Translate
[Danh từ]
absenteeism

the habitual or prolonged absence of individuals from their duties or obligations, typically without valid reasons

vắng mặt

vắng mặt

Google Translate
[Danh từ]
register

a formal record or log where specific information, such as names, dates, or transactions, is systematically recorded

sổ đăng ký

sổ đăng ký

Google Translate
[Danh từ]
transcript

an official record of a student's academic performance, including grades and courses completed

bảng điểm

bảng điểm

Google Translate
[Danh từ]
coursework

the assignments, projects, and tasks done by students as part of their course of study

công việc khóa học

công việc khóa học

Google Translate
[Danh từ]
reading

the act or process of looking at a written or printed piece and comprehending its meaning

đọc

đọc

Google Translate
[Danh từ]
writing

the activity of writing as a linguistic skill

viết

viết

Google Translate
[Danh từ]
recitation

the action of reading something aloud from memory, especially in public

ngâm thơ

ngâm thơ

Google Translate
[Danh từ]
presentation

a visual or oral communication, typically using slides or other visual aids, delivered to an audience to convey information or persuade them to take some action

trình bày

trình bày

Google Translate
[Danh từ]
lecture

a talk given to an audience about a particular subject to educate them, particularly at a university or college

bài giảng

bài giảng

Google Translate
[Danh từ]
seminar

a class or course at a college or university in which a small group of students and a teacher discuss a specific subject

hội thảo

hội thảo

Google Translate
[Danh từ]
workshop

a meeting at which some individuals work on a specific project or subject and exchange information about it

hội thảo

hội thảo

Google Translate
[Danh từ]
colloquium

a formal and academic conference or seminar

hội thảo

hội thảo

Google Translate
[Danh từ]
field trip

a trip made by researchers or students to learn more about something by being close to it

chuyến đi thực địa

chuyến đi thực địa

Google Translate
[Danh từ]
fieldwork

scientific study or research conducted in the real world and not in a laboratory or class

công việc thực địa

công việc thực địa

Google Translate
[Danh từ]
extracurricular activity

an activity or program that takes place outside of regular school or work hours, often involving clubs, sports teams, or volunteer organizations

hoạt động ngoại khóa

hoạt động ngoại khóa

Google Translate
[Danh từ]
school run

the routine of transporting children to and from school, typically by parents or guardians

chạy trường học

chạy trường học

Google Translate
[Danh từ]
assignment

a task given to a student to do

bài tập

bài tập

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek