pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Sắc thái của màu xanh

Đọc bài học này để tìm hiểu tên các sắc thái khác nhau của màu xanh lam trong tiếng Anh, chẳng hạn như "xanh Ba Tư", "xanh coban" và "xanh nước biển".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
blue

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh, xanh

xanh, xanh

Google Translate
[Tính từ]
Chrysler blue

of a specific shade of blue used by the Chrysler Corporation in its logo

xanh Chrysler, màu xanh Chrysler

xanh Chrysler, màu xanh Chrysler

Google Translate
[Tính từ]
Duke blue

of a specific shade of blue associated with Duke University

xanh Duke, màu Duke

xanh Duke, màu Duke

Google Translate
[Tính từ]
Egyptian blue

having a vibrant blue pigment used in ancient Egyptian art and artifacts, created from a mixture of silica, copper, calcium, and other minerals

xanh Ai Cập, thuốc nhuộm xanh Ai Cập

xanh Ai Cập, thuốc nhuộm xanh Ai Cập

Google Translate
[Tính từ]
Federal blue

having a dark blue color often associated with the uniforms of the United States Navy and other military organizations

màu xanh liên bang

màu xanh liên bang

Google Translate
[Tính từ]
navy blue

having a very dark blue color like the deep sea

màu xanh hải quân, xanh nước biển đậm

màu xanh hải quân, xanh nước biển đậm

Google Translate
[Tính từ]
Persian blue

of a deep, rich shade of blue often associated with the traditional tiles and art of Iran

xanh Persian

xanh Persian

Google Translate
[Tính từ]
Byzantine blue

of a deep, rich blue color inspired by the historic Byzantine Empire, often associated with luxury and opulence

xanh Byzantine

xanh Byzantine

Google Translate
[Tính từ]
powder blue

having a very pale shade of blue

xanh bột

xanh bột

Google Translate
[Tính từ]
Prussian blue

having a dark blue color with a hint of green, originally derived from the dye Prussian blue

màu xanh Pruss

màu xanh Pruss

Google Translate
[Tính từ]
peacock blue

having a deep greenish-blue color

xanh công, xanh lam xanh thẫm

xanh công, xanh lam xanh thẫm

Google Translate
[Tính từ]
space cadet

having a deep and dark blue color with a slightly muted or dusty tone, reminiscent of the dark blue color

màu xanh vũ trụ, màu xanh cadet

màu xanh vũ trụ, màu xanh cadet

Google Translate
[Tính từ]
ultramarine

of a vivid and deep shade of blue, often associated with intensity and richness

ultramarine

ultramarine

Google Translate
[Tính từ]
violet-blue

having a color that looks like a mix of purple and blue

tím-xanh, xanh-tím

tím-xanh, xanh-tím

Google Translate
[Tính từ]
YInMn blue

characterized by a vivid and intense blue color that was discovered in 2009 and is known for its unique and vibrant hue

xanh YInMn tươi sáng, màu xanh YInMn rực rỡ

xanh YInMn tươi sáng, màu xanh YInMn rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
zaffre

of a deep blue pigment that has a rich and saturated color, often described as a dark and intense shade of blue with a slight hint of violet or green undertones

zaffre, màu xanh đậm

zaffre, màu xanh đậm

Google Translate
[Tính từ]
b'dazzled blue

having a vibrant, dazzling shade of blue that is characterized by its bold and eye-catching appearance

xanh lấp lánh, xanh nổi bật

xanh lấp lánh, xanh nổi bật

Google Translate
[Tính từ]
blue bell

having a soft, delicate shade of blue that resembles the color of the flower of the same name, typically described as a pale, pastel blue hue

chuông xanh

chuông xanh

Google Translate
[Tính từ]
denim

of a deep, sturdy blue color resembling the color of denim fabric used in jeans

màu denim, denim

màu denim, denim

Google Translate
[Tính từ]
cobalt blue

having a medium blue-green color, lighter than navy

xanh coban

xanh coban

Google Translate
[Tính từ]
blue yonder

having a light to medium shade of blue, often described as a pale, sky-blue color reminiscent of a clear blue sky on a sunny day

xanh da trời nhạt, xanh trời

xanh da trời nhạt, xanh trời

Google Translate
[Tính từ]
iceberg blue

of a pale, icy blue color that evokes the image of frozen icebergs or crisp winter landscapes

xanh băng trôi, xanh lạnh

xanh băng trôi, xanh lạnh

Google Translate
[Tính từ]
neon blue

having a bright, vibrant shade of blue that resembles the luminous glow of neon lights

xanh neon, xanh sáng

xanh neon, xanh sáng

Google Translate
[Tính từ]
periwinkle blue

having a soft, pale shade of blue that falls between blue and lavender

xanh periwinkle, màu periwinkle

xanh periwinkle, màu periwinkle

Google Translate
[Tính từ]
bluebonnet

having a vivid, deep blue color reminiscent of the iconic bluebonnet flowers found in Texas

màu xanh đậm, màu bluebonnet

màu xanh đậm, màu bluebonnet

Google Translate
[Tính từ]
independence

having a rich and vibrant shade of blue that is often associated with the concept of freedom, liberty, and independence

độc lập, tự do

độc lập, tự do

Google Translate
[Tính từ]
original blurple

having a color that is appearing as a deep and muted shade with a mix of both blue and purple undertones

ble màu gốc

ble màu gốc

Google Translate
[Tính từ]
slate blue

having a muted, cool-toned shade of blue that resembles the color of weathered slate rock

xanh lam phiến đá, xanh dương muted

xanh lam phiến đá, xanh dương muted

Google Translate
[Tính từ]
Majorelle blue

having a vivid, intense shade of blue with a rich, saturated hue, often associated with the vibrant blue color used by French painter Jacques Majorelle

xanh Majorelle, xanh đậm Majorelle

xanh Majorelle, xanh đậm Majorelle

Google Translate
[Tính từ]
midnight blue

having a very dark shade of blue

xanh giống màu đêm

xanh giống màu đêm

Google Translate
[Tính từ]
blue Savoy

having a rich and saturated shade of blue that falls between peacock blue and periwinkle on the color spectrum

xanh Savoy, xanh đậm

xanh Savoy, xanh đậm

Google Translate
[Tính từ]
mauve-blue

of a color that combines the soft, muted tones of mauve with the cool, serene hues of blue, resulting in a delicate and calming color

mauve-xanh, màu mauve-xanh

mauve-xanh, màu mauve-xanh

Google Translate
[Tính từ]
lilac-blue

having a color that combines the soft, muted tones of lilac with the cool, calming hues of blue

tím xanh, xanh tím

tím xanh, xanh tím

Google Translate
[Tính từ]
capri blue

having a lively and refreshing shade of blue, like the vibrant blue of the Mediterranean around Capri

xanh Capri, xanh Địa Trung Hải

xanh Capri, xanh Địa Trung Hải

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek