Từ liên quan đến "Màu sắc và Hình dạng" trong tiếng Anh
22 Bài học
659 từ ngữ
5G 30phút
1. Shades of Black
Sắc thái của màu đen
12 từ ngữ
7 phút
2. Shades of Blue
Sắc thái của màu xanh
34 từ ngữ
18 phút
3. Shades of Azure
Sắc thái của Azure
21 từ ngữ
11 phút
4. Shades of Cyan
Sắc thái của Cyan
34 từ ngữ
18 phút
5. Shades of Gray
Sắc thái của màu xám
25 từ ngữ
13 phút
6. Shades of Dark Brown
Sắc thái của màu nâu sẫm
33 từ ngữ
17 phút
7. Shades of Light Brown
Sắc thái của màu nâu nhạt
26 từ ngữ
14 phút
8. Shades of Dark Green
Sắc thái của màu xanh đậm
24 từ ngữ
13 phút
9. Shades of Light Green
Sắc thái của màu xanh nhạt
25 từ ngữ
13 phút
10. Shades of Magenta
Sắc thái của màu đỏ tươi
28 từ ngữ
15 phút
11. Shades of Orange
Sắc thái của màu cam
32 từ ngữ
17 phút
12. Shades of White
Sắc thái của màu trắng
23 từ ngữ
12 phút
13. Shades of Yellow
Sắc thái của màu vàng
25 từ ngữ
13 phút
14. Shades of Pink
Sắc thái của màu hồng
28 từ ngữ
15 phút
15. Shades of Red
Sắc thái của màu đỏ
29 từ ngữ
15 phút
16. Shades of Purple
Sắc thái của màu tím
22 từ ngữ
12 phút
17. Words Related to Colors
Những từ liên quan đến màu sắc
61 từ ngữ
31 phút
18. Two-Dimensional Shapes
Hình dạng hai chiều
21 từ ngữ
11 phút
19. Three-Dimensional Shapes
Hình dạng ba chiều
49 từ ngữ
25 phút
20. Polygons
Đa giác
24 từ ngữ
13 phút
Bình luận
(0)