pattern

Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn SAT - People

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến con người, như "luminary", "vagabond", "posterity", v.v., mà bạn sẽ cần để vượt qua kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Humanities
contact
[Danh từ]

an individual with whom one has established a professional or personal relationship, typically for the purpose of obtaining information, assistance, etc.

liên lạc, mối quan hệ

liên lạc, mối quan hệ

Ex: John 's uncle , who works at a major law firm , has been a valuable contact for him in his legal career .Chú của John, người làm việc tại một công ty luật lớn, đã là một **liên hệ** quý giá cho anh ấy trong sự nghiệp luật sư của mình.
acquaintance
[Danh từ]

a person whom one knows but is not a close friend

người quen, mối quan hệ

người quen, mối quan hệ

Ex: It 's always nice to catch up with acquaintances at social gatherings and hear about their recent experiences .Luôn tuyệt vời khi bắt kịp với **người quen** tại các buổi tụ họp xã hội và nghe về những trải nghiệm gần đây của họ.
prodigy
[Danh từ]

a person, typically a child, who demonstrates exceptional talent or ability in a particular area, often beyond what is considered normal for their age

thần đồng, đứa trẻ kỳ diệu

thần đồng, đứa trẻ kỳ diệu

Ex: The art world celebrated the child prodigy, whose paintings sold for thousands.Giới nghệ thuật đã tôn vinh thần đồng, những bức tranh của cậu được bán với giá hàng nghìn.
clairvoyant
[Danh từ]

a person who claims to have the ability to perceive events or objects beyond normal sensory capabilities

nhà tiên tri, người có khả năng ngoại cảm

nhà tiên tri, người có khả năng ngoại cảm

Ex: His reputation as a reliable clairvoyant grew after several accurate predictions about global events .Danh tiếng của anh ấy như một **nhà tiên tri** đáng tin cậy đã tăng lên sau một số dự đoán chính xác về các sự kiện toàn cầu.
buff
[Danh từ]

someone who is very enthusiastic about a particular subject and knows a lot about it

người đam mê, chuyên gia

người đam mê, chuyên gia

luminary
[Danh từ]

an influential individual who inspires or enlightens others

người nổi tiếng, nhân vật có ảnh hưởng

người nổi tiếng, nhân vật có ảnh hưởng

Ex: She was considered a luminary in the world of classical music.Cô ấy được coi là một **ngôi sao** trong thế giới âm nhạc cổ điển.
buffoon
[Danh từ]

a person who behaves in a ridiculous or amusing way, often to entertain others

anh hề, kẻ lố bịch

anh hề, kẻ lố bịch

Ex: Despite his reputation as a buffoon, he occasionally demonstrated surprising wisdom in his speeches .Mặc dù có tiếng là một **kẻ hề**, anh ấy thỉnh thoảng thể hiện sự khôn ngoan đáng ngạc nhiên trong các bài phát biểu của mình.
vagabond
[Danh từ]

a wanderer who has no settled place to live and travels from place to place

kẻ lang thang, người du cư

kẻ lang thang, người du cư

Ex: They referred to him as a vagabond, someone who rejected conventional life .Họ gọi anh ta là một **kẻ lang thang**, người từ chối cuộc sống thông thường.
poacher
[Danh từ]

a person who illegally hunts or catches wildlife, typically for profit or personal gain

kẻ săn trộm, người săn bắt trái phép

kẻ săn trộm, người săn bắt trái phép

Ex: The local community organized patrols to prevent poachers from entering their lands .Cộng đồng địa phương tổ chức tuần tra để ngăn chặn **những kẻ săn trộm** xâm nhập vào đất đai của họ.
amateur
[Danh từ]

someone who engages in a study, sport, or activity for pleasure or personal interest rather than as a profession or for financial gain

người nghiệp dư, không chuyên

người nghiệp dư, không chuyên

Ex: She entered the photography competition as an amateur and was thrilled to win first place .Cô ấy tham gia cuộc thi nhiếp ảnh với tư cách là một **người nghiệp dư** và rất vui mừng khi giành được vị trí đầu tiên.
smuggler
[Danh từ]

an individual who illegally and secretly imports or exports goods or people

kẻ buôn lậu, người vận chuyển hàng lậu

kẻ buôn lậu, người vận chuyển hàng lậu

Ex: The smuggler faced severe penalties for attempting to bring in counterfeit products that violated international trade laws .**Kẻ buôn lậu** phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc vì cố gắng đưa vào các sản phẩm giả mạo vi phạm luật thương mại quốc tế.
homemaker
[Danh từ]

an individual, typically within a family setting, responsible for managing household tasks to create a comfortable and functional living environment

người nội trợ, người quản gia

người nội trợ, người quản gia

Ex: She decided to become a homemaker after realizing her passion for creating a welcoming atmosphere for guests .Cô ấy quyết định trở thành **người nội trợ** sau khi nhận ra niềm đam mê của mình trong việc tạo ra bầu không khí đón chào cho khách.
invalid
[Danh từ]

a person who is too ill or disabled to care for themselves or participate in normal activities

người tàn tật, người bệnh

người tàn tật, người bệnh

Ex: After the accident, he became an invalid and needed constant assistance.Sau tai nạn, anh ấy trở thành một **người tàn tật** và cần sự hỗ trợ liên tục.
explorer
[Danh từ]

a person who visits unknown places to find out more about them

nhà thám hiểm, người phiêu lưu

nhà thám hiểm, người phiêu lưu

Ex: She dreamed of becoming an explorer and traveling to remote islands .Cô ấy mơ ước trở thành một **nhà thám hiểm** và đi du lịch đến những hòn đảo xa xôi.
missionary
[Danh từ]

someone who aggressively promotes or imposes their religious beliefs on others, often without sensitivity to cultural or personal differences

nhà truyền giáo, người truyền bá tôn giáo

nhà truyền giáo, người truyền bá tôn giáo

Ex: The missionary's insistence on converting others created tension within the community .Sự khăng khăng của **nhà truyền giáo** trong việc cải đạo người khác đã tạo ra căng thẳng trong cộng đồng.
townsman
[Danh từ]

a male resident of a town or city, typically emphasizing a person's connection to and involvement in local community affairs

người dân thị trấn, cư dân

người dân thị trấn, cư dân

Ex: The townsman's family had lived in the town for generations , deeply rooted in its traditions and events .Gia đình của **người thị dân** đã sống trong thị trấn qua nhiều thế hệ, bám rễ sâu vào truyền thống và sự kiện của nó.
posterity
[Danh từ]

all the people who will come after the current generation

hậu thế, thế hệ tương lai

hậu thế, thế hệ tương lai

Ex: The historical document was carefully preserved so that its wisdom could be passed down to posterity.Tài liệu lịch sử đã được bảo quản cẩn thận để trí tuệ của nó có thể được truyền lại cho **hậu thế**.
cohort
[Danh từ]

a group of people with a shared characteristic, often studied or observed over a period of time

nhóm, đoàn

nhóm, đoàn

elite
[Danh từ]

a small group of people in a society who enjoy a lot of advantages because of their economic, intellectual, etc. superiority

tinh hoa

tinh hoa

Ex: He aspired to join the intellectual elite of the academic world .Anh ấy khao khát được gia nhập **tinh hoa** trí tuệ của thế giới học thuật.
surrogate
[Danh từ]

someone who acts or serves as a substitute or representative on behalf of another person or entity, often in a legal or formal capacity

người thay thế, đại diện

người thay thế, đại diện

Ex: In some countries , a surrogate can be appointed to vote on behalf of a shareholder at a corporate meeting .Ở một số quốc gia, một **người đại diện** có thể được chỉ định để bỏ phiếu thay mặt cho một cổ đông tại cuộc họp công ty.
regiment
[Danh từ]

a military unit with a specific organizational structure and operational role within an army

trung đoàn, đơn vị quân đội

trung đoàn, đơn vị quân đội

Ex: The British Army 's Coldstream Guards regiment is one of the oldest regiments in continuous active service .**Trung đoàn** Coldstream Guards của Quân đội Anh là một trong những trung đoàn lâu đời nhất trong hoạt động liên tục.
garrison
[Danh từ]

a group of military personnel stationed in a specific location or military base, often for the purpose of defending it

đồn trú, đội quân đồn trú

đồn trú, đội quân đồn trú

Ex: The garrison in the mountain outpost endured harsh weather conditions as they maintained a vigilant presence .**Đồn trú** ở tiền đồn trên núi chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt khi họ duy trì sự hiện diện cảnh giác.
procession
[Danh từ]

a group of people or vehicles moving forward in an organized and ceremonial manner

đám rước, đoàn diễu hành

đám rước, đoàn diễu hành

Ex: The annual Independence Day procession featured representatives from various cultural groups showcasing their traditional attire .Cuộc **diễu hành** Ngày Độc lập hàng năm có sự tham gia của đại diện từ nhiều nhóm văn hóa khác nhau trưng bày trang phục truyền thống của họ.
lineup
[Danh từ]

a carefully arranged group of people or things brought together for a particular purpose

dàn xếp, lựa chọn

dàn xếp, lựa chọn

Ex: The art gallery curated an impressive lineup of paintings by renowned artists for the upcoming exhibition .Phòng trưng bày nghệ thuật đã tuyển chọn một **dàn** tranh ấn tượng của các nghệ sĩ nổi tiếng cho triển lãm sắp tới.
masses
[Danh từ]

the general population or a large group of people within a society considered collectively

quần chúng, dân số

quần chúng, dân số

Ex: The new policy received mixed reactions from the masses, with some in favor and others opposed .Chính sách mới nhận được phản ứng trái chiều từ **quần chúng**, một số ủng hộ và số khác phản đối.
folks
[Danh từ]

a group of individuals, especially within a community or social setting

người, cá nhân

người, cá nhân

Ex: We met some friendly folks while hiking in the national park .Chúng tôi đã gặp một số **người** thân thiện khi đi bộ đường dài trong công viên quốc gia.
quorum
[Danh từ]

the minimum number of people that must be present for a meeting to officially begin or for decisions to be made

quorum, số lượng tối thiểu cần thiết

quorum, số lượng tối thiểu cần thiết

Ex: It 's important to achieve a quorum during meetings to ensure that decisions are made with the input of a representative group of stakeholders .Việc đạt được **quorum** trong các cuộc họp là quan trọng để đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra với sự đóng góp của một nhóm đại diện các bên liên quan.
cavalcade
[Danh từ]

a procession or parade, typically consisting of a series of vehicles, horses, or people

đoàn diễu hành, cuộc diễu hành

đoàn diễu hành, cuộc diễu hành

Ex: The grand cavalcade of knights and nobles marked the beginning of the medieval festival , drawing spectators from far and wide .Đoàn **diễu hành** lớn của các hiệp sĩ và quý tộc đánh dấu sự khởi đầu của lễ hội thời trung cổ, thu hút khán giả từ khắp nơi.
pseudonym
[Danh từ]

a fake name people use for certain activities

bút danh, tên giả

bút danh, tên giả

Ex: The pseudonym SparkShift conceals the identity of a passionate advocate for positive change in online forums .**Bút danh** SparkShift che giấu danh tính của một người ủng hộ nhiệt thành cho sự thay đổi tích cực trong các diễn đàn trực tuyến.
moniker
[Danh từ]

a nickname or alias that someone or something is known by, often used informally or affectionately

biệt danh, tên gọi thân mật

biệt danh, tên gọi thân mật

Ex: She adopted the moniker " DJ Luna " when she began performing at local clubs .Cô ấy đã nhận **biệt danh** "DJ Luna" khi bắt đầu biểu diễn tại các câu lạc bộ địa phương.
anonymous
[Tính từ]

(of a person) not known by name

vô danh

vô danh

Ex: The journalist received an anonymous tip that led to the uncovering of a major corruption scandal .Nhà báo đã nhận được một mẹo **ẩn danh** dẫn đến việc phát hiện ra một vụ bê bối tham nhũng lớn.
possessed
[Tính từ]

influenced or controlled by a demon or spirit

bị ám, bị quỷ nhập

bị ám, bị quỷ nhập

Ex: The possessed painting seemed to follow visitors with its eyes , causing unease among museum patrons .Bức tranh **bị ám** dường như theo dõi du khách bằng đôi mắt của nó, gây ra sự bất an giữa các khách tham quan bảo tàng.
juvenile
[Tính từ]

relating to young people who have not reached adulthood yet

vị thành niên

vị thành niên

Ex: The juvenile court system focuses on rehabilitation rather than punishment for underage offenders.Hệ thống tòa án **vị thành niên** tập trung vào việc cải tạo hơn là trừng phạt đối với những người phạm tội chưa thành niên.
swashbuckling
[Tính từ]

having a great amount of bravery, charisma, and a sense of adventure

phiêu lưu, dũng cảm và có sức hút

phiêu lưu, dũng cảm và có sức hút

Ex: The swashbuckling hero leaped from rooftop to rooftop , chasing after the villain .Anh hùng **dũng cảm** nhảy từ mái nhà này sang mái nhà khác, đuổi theo kẻ phản diện.
renowned
[Tính từ]

famous and admired by many people

nổi tiếng, lừng danh

nổi tiếng, lừng danh

Ex: The renowned author 's novels have been translated into numerous languages .Những cuốn tiểu thuyết của tác giả **nổi tiếng** đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.
to dub
[Động từ]

to give someone or something a nickname, often to show affection or to highlight a specific trait

đặt biệt danh, gán cho

đặt biệt danh, gán cho

Ex: After showcasing his culinary skills on a popular TV show , the chef was dubbed " The Flavor Maestro " by fans and critics alike .Sau khi thể hiện kỹ năng nấu nướng của mình trên một chương trình truyền hình nổi tiếng, đầu bếp đã được **đặt biệt danh** là "Bậc thầy hương vị" bởi người hâm mộ và các nhà phê bình.
to flush
[Động từ]

to experience a reddening of the skin, typically in the face, due to emotions like embarrassment, excitement, or strong reactions

đỏ mặt, ửng hồng

đỏ mặt, ửng hồng

Ex: The unexpected question caused him to flush, unsure of how to respond .Câu hỏi bất ngờ khiến anh ấy **đỏ mặt**, không chắc chắn làm thế nào để trả lời.
to gawk
[Động từ]

to stare openly and foolishly

nhìn chằm chằm một cách ngớ ngẩn, há hốc miệng nhìn

nhìn chằm chằm một cách ngớ ngẩn, há hốc miệng nhìn

Ex: When the UFO was spotted in the sky , motorists on the highway began to gawk at the unusual sight .Khi UFO được phát hiện trên bầu trời, những người lái xe trên đường cao tốc bắt đầu **nhìn chằm chằm** vào cảnh tượng khác thường.
to populate
[Động từ]

(of individuals or communities) to be present in a particular area

định cư, sinh sống

định cư, sinh sống

Ex: The tourist season significantly increases the number of people populating the charming seaside resort .Mùa du lịch làm tăng đáng kể số lượng người **sinh sống** tại khu nghỉ dưỡng bên bờ biển quyến rũ.
to mediate
[Động từ]

to help end a dispute between people by trying to find something on which everyone agrees

hòa giải, làm trung gian

hòa giải, làm trung gian

Ex: The couple decided to enlist the services of a marriage counselor to mediate their disagreements .Cặp đôi quyết định sử dụng dịch vụ của một nhà tư vấn hôn nhân để **hòa giải** những bất đồng của họ.
to tinker
[Động từ]

to attempt to repair something in an experimental or unskilled way

vọc, nghịch

vọc, nghịch

Ex: She encouraged her son to tinker with the broken toy car to see if he could repair it himself.Cô ấy khuyến khích con trai mình **nghịch** với chiếc xe đồ chơi bị hỏng để xem liệu cậu bé có thể tự sửa nó không.
to waive
[Động từ]

to voluntarily relinquish or give up a right, claim, or privilege

từ bỏ, nhường lại

từ bỏ, nhường lại

to inherit
[Động từ]

to receive money, property, etc. from someone who has passed away

thừa kế, nhận được từ di sản

thừa kế, nhận được từ di sản

Ex: The business was smoothly transitioned to the next generation as the siblings inherited equal shares .Doanh nghiệp đã được **thừa kế** một cách suôn sẻ cho thế hệ tiếp theo khi các anh chị em nhận được cổ phần bằng nhau.
to conduct
[Động từ]

to direct or participate in the management, organization, or execution of something

chỉ đạo, tiến hành

chỉ đạo, tiến hành

Ex: The CEO will personally conduct negotiations with potential business partners .Giám đốc điều hành sẽ trực tiếp **tiến hành** đàm phán với các đối tác kinh doanh tiềm năng.
to undertake
[Động từ]

to take responsibility for something and start to do it

đảm nhận, nhận lấy

đảm nhận, nhận lấy

Ex: The team undertakes a comprehensive review of the project to identify areas for improvement .Nhóm **thực hiện** một đánh giá toàn diện về dự án để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
to don
[Động từ]

to put on clothing

mặc, khoác

mặc, khoác

Ex: In preparation for the party , she donned a glamorous evening gown and matching accessories .Chuẩn bị cho bữa tiệc, cô ấy **mặc** một chiếc váy dạ hội lộng lẫy và phụ kiện phù hợp.
to prattle
[Động từ]

to talk a lot about unimportant things and in a way that may seem foolish

nói nhảm,  nói liến thoắng

nói nhảm, nói liến thoắng

Ex: She prattled about the latest celebrity gossip without noticing the disinterest of her friends .Cô ấy **lảm nhảm** về những tin đồn mới nhất về người nổi tiếng mà không nhận thấy sự không quan tâm của bạn bè.
to woo
[Động từ]

to try to make someone love one, especially for marriage

tán tỉnh, quyến rũ

tán tỉnh, quyến rũ

Ex: She was impressed by his efforts to woo her , from handwritten love notes to surprise weekend getaways .Cô ấy ấn tượng bởi những nỗ lực **tán tỉnh** của anh ấy, từ những bức thư tình viết tay đến những chuyến đi chơi cuối tuần bất ngờ.
to court
[Động từ]

to romantically pursue someone by expressing interest and affection to establish a relationship

tán tỉnh, theo đuổi

tán tỉnh, theo đuổi

Ex: It 's important to be respectful and genuine when attempting to court someone romantically .Quan trọng là phải tôn trọng và chân thành khi cố gắng **tán tỉnh** ai đó một cách lãng mạn.
to accompany
[Động từ]

to go somewhere with someone

đi cùng

đi cùng

Ex: Parents usually accompany their children to school on the first day of kindergarten .Cha mẹ thường **đi cùng** con đến trường vào ngày đầu tiên đi học mẫu giáo.
Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn SAT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek