pattern

Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT - Vật dụng hàng ngày

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các đồ vật hàng ngày, chẳng hạn như "keepsake", "doily", "clamp", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT tốt nhất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for English and World Knowledge
container

any object that can be used to store something in, such as a bottle, box, etc.

container, bình chứa

container, bình chứa

Google Translate
[Danh từ]
utensil

an object that is used for cooking or eating

dụng cụ, dụng cụ nấu ăn

dụng cụ, dụng cụ nấu ăn

Google Translate
[Danh từ]
spatula

a kitchen tool with a broad and flat part on one end, used for turning and lifting food

thìa

thìa

Google Translate
[Danh từ]
porcelain

a hard, white, translucent ceramic material that is known for its strength, durability, and translucency

sứ

sứ

Google Translate
[Danh từ]
swab

a mop or cleaning tool with a long handle and absorbent material on the end, used for cleaning floors

cái lau nhà, khăn lau

cái lau nhà, khăn lau

Google Translate
[Danh từ]
garment

an item of clothing that is worn on the body, including various types of clothing such as shirts, pants, dresses, etc.

trang phục, đồ mặc

trang phục, đồ mặc

Google Translate
[Danh từ]
putty

a pliable material used for filling gaps and cracks in surfaces, providing a smooth and durable finish

bột trét, hỗn hợp filler

bột trét, hỗn hợp filler

Google Translate
[Danh từ]
quilt

a type of bedding made of three layers, a top layer, a middle layer of batting or filling, and a bottom layer, that are stitched or tied together to form a pattern or design

chăn bông, gối đắp

chăn bông, gối đắp

Google Translate
[Danh từ]
chandelier

a decorative light fixture that hangs from the ceiling and usually has multiple branches or arms for holding lights

đèn chùm, đèn treo

đèn chùm, đèn treo

Google Translate
[Danh từ]
ornamentation

decorative features or designs that make something look nicer

trang trí, trang hoàng

trang trí, trang hoàng

Google Translate
[Danh từ]
knob

a small, often rounded, handle that lets one open and close a door

nút, tay cầm

nút, tay cầm

Google Translate
[Danh từ]
fragment

a small piece or part that has broken off from a larger whole, often referring to objects or materials

mảnh, phần

mảnh, phần

Google Translate
[Danh từ]
apparatus

tools or machines that are designed for a specific purpose

thiết bị, máy móc

thiết bị, máy móc

Google Translate
[Danh từ]
veil

a piece of fabric worn over the head and often the face by women to conceal or protect their face

voan, khăn

voan, khăn

Google Translate
[Danh từ]
grid

a metal rack with parallel bars arranged in a pattern, used for grilling or baking food evenly

lưới, bếp nướng

lưới, bếp nướng

Google Translate
[Danh từ]
implement

a tool or device used for a specific task or purpose, often essential in daily activities

dụng cụ, thiết bị

dụng cụ, thiết bị

Google Translate
[Danh từ]
blindfold

a cloth or covering used to cover someone's eyes, typically secured with ties or straps

bịt mắt, khăn che mắt

bịt mắt, khăn che mắt

Google Translate
[Danh từ]
pocketbook

a small, usually rectangular container used to carry personal items such as money, credit cards, and identification cards

ví, balo nhỏ

ví, balo nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
syringe

a tube with a long hollow needle at the end that is used to inject or withdraw fluids

súng tiêm, bơm tiêm

súng tiêm, bơm tiêm

Google Translate
[Danh từ]
trellis

a framework made of metal or wood bars for supporting climbing plants or fruit trees

giàn, lưới

giàn, lưới

Google Translate
[Danh từ]
figurine

a small decorative statue or sculpture typically made from materials such as porcelain, ceramic, wood, or resin

figurine, tượng nhỏ

figurine, tượng nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
wick

a piece of material, typically cotton or another fibrous substance, used to draw liquid, such as wax or oil, up into a flame for burning or illumination

bấc, bấc đèn

bấc, bấc đèn

Google Translate
[Danh từ]
corkscrew

a small tool with a pointy spiral metal for pulling out corks from bottles

dụng cụ mở chai, cái mở nắp

dụng cụ mở chai, cái mở nắp

Google Translate
[Danh từ]
turntable

the flat and circular part of a record player on which the record is placed in order to be played

mặt phẳng, mâm đĩa

mặt phẳng, mâm đĩa

Google Translate
[Danh từ]
pamphlet

a small book with a paper cover giving information about a particular subject

tờ rơi, sách nhỏ

tờ rơi, sách nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
purifier

a device that cleans air, water, or other substances by removing pollutants, making them safer or more pleasant to use

thiết bị lọc, máy lọc không khí

thiết bị lọc, máy lọc không khí

Google Translate
[Danh từ]
spare

an extra item kept available for use as a replacement or backup

phụ tùng, dự phòng

phụ tùng, dự phòng

Google Translate
[Danh từ]
receipt

a written or printed document that shows the payment for a set of goods or services has been made

biên lai, giấy biên nhận

biên lai, giấy biên nhận

Google Translate
[Danh từ]
debris

the scattered pieces of waste, remains, or broken objects, often left after destruction or an accident

mảnh vụn, vật bã

mảnh vụn, vật bã

Google Translate
[Danh từ]
canister

a cylindrical metal container that is used for storing a roll of film

hộp phim, silinder

hộp phim, silinder

Google Translate
[Danh từ]
pulley

a wheel with a track where a rope or chain runs, used to lift heavy objects easily

ròng rọc

ròng rọc

Google Translate
[Danh từ]
pellet

a small, rounded or cylindrical piece of material, often used as fuel, food, or ammunition

viên, hạt

viên, hạt

Google Translate
[Danh từ]
cistern

a container that stores water needed for flushing a toilet, often stored in the roof

bể chứa nước, bồn cầu

bể chứa nước, bồn cầu

Google Translate
[Danh từ]
raft

a board that is consisted of long pieces of a wood, reed, etc. tied together, which people use to sail or float on water

 chiếc bè, thuyền bè

chiếc bè, thuyền bè

Google Translate
[Danh từ]
clamp

a device that is used to hold or compress two or more things together firmly

kẹp, clamp

kẹp, clamp

Google Translate
[Danh từ]
shard

a sharp piece of broken material, such as glass or pottery

mảnh vỡ, mảnh sắc

mảnh vỡ, mảnh sắc

Google Translate
[Danh từ]
lattice

a structure made of strips of wood, metal, or other rigid material arranged in a criss-crossed, grid-like pattern

lưới, mạng lưới

lưới, mạng lưới

Google Translate
[Danh từ]
dispenser

a device used for controlled and measured release of medications, fluids, or other substances in healthcare settings

máy phân phối, thiết bị phân phối

máy phân phối, thiết bị phân phối

Google Translate
[Danh từ]
scraper

a tool for removing dirt, paint, or other unwanted matter from a surface by scraping

dao cạo, bàn chải cạo

dao cạo, bàn chải cạo

Google Translate
[Danh từ]
drapery

fabric that is hung in beautiful, flowing folds, often used to cover windows or decorate rooms

vải treo, mành

vải treo, mành

Google Translate
[Danh từ]
rosette

a decorative element in the shape of a stylized flower, often used as an ornament or embellishment in architecture and design

rosette, hoa văn

rosette, hoa văn

Google Translate
[Danh từ]
harness

a supportive arrangement of straps or bands worn on the body to distribute weight or pressure evenly, provide stability for a body part or function, or secure an object in place

harness, dây an toàn

harness, dây an toàn

Google Translate
[Danh từ]
bangle

a rigid piece of jewelry in a circular shape worn around the wrist

vòng tay, bangle

vòng tay, bangle

Google Translate
[Danh từ]
doily

a small circular piece of cloth or paper with many small holes that is put on a plate under a cake

khăn lót, khăn ăn

khăn lót, khăn ăn

Google Translate
[Danh từ]
fixture

a piece of equipment such as a bath that is permanently affixed inside a house or building and people cannot take it out when they move out

thiết bị gắn cố định, công trình lắp đặt

thiết bị gắn cố định, công trình lắp đặt

Google Translate
[Danh từ]
tinder

a dry, easily combustible material such as small twigs or dry leaves used to ignite a fire

vật liệu dễ cháy, dễ cháy

vật liệu dễ cháy, dễ cháy

Google Translate
[Danh từ]
souvenir

something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation

quà lưu niệm, kỷ vật

quà lưu niệm, kỷ vật

Google Translate
[Danh từ]
keepsake

an object kept or given to someone as a reminder of a person, place, or event, often holding sentimental value

kỷ vật, quà lưu niệm

kỷ vật, quà lưu niệm

Google Translate
[Danh từ]
heirloom

a cherished object, typically passed down through generations within a family, holding significant sentimental or historical value

di sản, vật gia truyền

di sản, vật gia truyền

Google Translate
[Danh từ]
bedspread

a decorative covering for a bed that is designed to drape over the entire bed, including the pillows, and often reaches the floor

khăn trải giường, chăn trải giường

khăn trải giường, chăn trải giường

Google Translate
[Danh từ]
afghan

a cozy and typically colorful knitted or crocheted blanket or throw, often handmade

chăn, mền

chăn, mền

Google Translate
[Danh từ]
strand

a single slender thread of something such as a fiber, hair, etc.

sợi, sợi dây

sợi, sợi dây

Google Translate
[Danh từ]
springboard

a bouncy platform that helps people jump higher, often seen in pools and gymnastics arenas

bàn bật, bảng nhảy

bàn bật, bảng nhảy

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek