pattern

Văn Học - Độ dài sách

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến độ dài của sách như "novella", "graphic Novel" và "epistolary".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Literature
novel

a long written story that usually involves imaginary characters and places

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

Google Translate
[Danh từ]
short story

a complete story that is not long and can be read in a short time

truyện ngắn, câu chuyện ngắn

truyện ngắn, câu chuyện ngắn

Google Translate
[Danh từ]
novella

a work of fiction with an intermediate length, which could be considered a short novel

novella

novella

Google Translate
[Danh từ]
novelette

a short novel or a long short story, typically having fewer conflicts than a novel but more complicated ones than a short story

novelette, truyện ngắn dài

novelette, truyện ngắn dài

Google Translate
[Danh từ]
novelization

the process of adapting a screenplay or other literary work into a novel, often with expanded or additional material

tiểu thuyết hóa

tiểu thuyết hóa

Google Translate
[Danh từ]
flash fiction

a type of extremely brief story characterized by its brevity and the need to convey a complete narrative within a very limited word count

truyện ngắn, truyện flash

truyện ngắn, truyện flash

Google Translate
[Danh từ]
antinovel

a type of novel that intentionally avoids traditional narrative structures, character development, and plot

antinovel, tiểu thuyết phản

antinovel, tiểu thuyết phản

Google Translate
[Danh từ]
cell phone novel

a type of novel that originated in Japan and is typically written in short installments using a mobile phone

tiểu thuyết điện thoại di động, tiểu thuyết viết trên điện thoại

tiểu thuyết điện thoại di động, tiểu thuyết viết trên điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
three-volume novel

a novel that was traditionally published in three separate volumes, typically released in sequence over a period of time

tiểu thuyết ba tập, tiểu thuyết ba cuốn

tiểu thuyết ba tập, tiểu thuyết ba cuốn

Google Translate
[Danh từ]
web fiction

a type of literature that is written and published online, often in serial form, and can be accessed by anyone with an internet connection

hư cấu trên web, văn học trực tuyến

hư cấu trên web, văn học trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
airport novel

a genre of popular fiction that aims to entertain a wide audience during travel, with fast-paced plots, accessible language, and predictable themes

tiểu thuyết sân bay, tiểu thuyết giải trí

tiểu thuyết sân bay, tiểu thuyết giải trí

Google Translate
[Danh từ]
ambient literature

a form of literary expression that uses mobile and pervasive computing technologies to enhance the experience of reading by layering stories onto everyday places and objects

văn học môi trường, văn học không gian

văn học môi trường, văn học không gian

Google Translate
[Danh từ]
annotated edition

a published work that includes notes, comments, and other additional information to help the reader better understand and contextualize the text

ấn bản chú thích, phiên bản bình luận

ấn bản chú thích, phiên bản bình luận

Google Translate
[Danh từ]
chain novel

a collaborative writing project where different authors take turns writing chapters or sections of a novel

tiểu thuyết chuỗi, tiểu thuyết hợp tác

tiểu thuyết chuỗi, tiểu thuyết hợp tác

Google Translate
[Danh từ]
chiller

a type of novel, typically a thriller or horror story, that is designed to be suspenseful and to send shivers down the reader's spine

tiểu thuyết giật gân, tiểu thuyết kinh dị

tiểu thuyết giật gân, tiểu thuyết kinh dị

Google Translate
[Danh từ]
encyclopedic novel

a work of fiction that aims to provide a comprehensive and detailed account of a particular time period or subject

tiểu thuyết bách khoa, tác phẩm hư cấu bách khoa

tiểu thuyết bách khoa, tác phẩm hư cấu bách khoa

Google Translate
[Danh từ]
epistolary

a novel written as a series of documents, usually in the form of letters or diary entries

thư từ, tiểu thuyết thư từ

thư từ, tiểu thuyết thư từ

Google Translate
[Danh từ]
fix-up

a novel created from a collection of previously published short stories, often edited or revised to fit together into a cohesive plot

tiểu thuyết từ tập truyện ngắn, tập hợp truyện ngắn đã chỉnh sửa

tiểu thuyết từ tập truyện ngắn, tập hợp truyện ngắn đã chỉnh sửa

Google Translate
[Danh từ]
graphic novel

a book that combines illustrations and storytelling to convey a narrative, often in a sequential art format

truyện tranh, tiểu thuyết đồ họa

truyện tranh, tiểu thuyết đồ họa

Google Translate
[Danh từ]
microblogging novel

a type of novel written and published in small chunks on microblogging platforms, such as Twitter or Weibo

tiểu thuyết microblogging, tiểu thuyết ngắn

tiểu thuyết microblogging, tiểu thuyết ngắn

Google Translate
[Danh từ]
mosaic novel

a literary work made up of a collection of shorter pieces that may be standalone, but when combined, they create a larger and more complex narrative

tiểu thuyết khảm, tác phẩm văn học khảm

tiểu thuyết khảm, tác phẩm văn học khảm

Google Translate
[Danh từ]
omnibus edition

a volume that contains several previously published works by the same author, often relating to a common theme or series

ấn bản omnibus, tập hợp omnibus

ấn bản omnibus, tập hợp omnibus

Google Translate
[Danh từ]
potboiler

a book, painting, play, etc. that is created according to the common taste of the public in order to earn money

tác phẩm thương mại, sản phẩm nhằm thu lợi nhuận

tác phẩm thương mại, sản phẩm nhằm thu lợi nhuận

Google Translate
[Danh từ]
saga novel

a genre of literature that tells the story of a family or several generations of a family over an extended period

tiểu thuyết saga, saga gia đình

tiểu thuyết saga, saga gia đình

Google Translate
[Danh từ]
yellow-back

cheaply produced and often sensationalist paperback books with yellow covers, typically sold in railway stations and other public places

sách bìa vàng, sách rẻ tiền

sách bìa vàng, sách rẻ tiền

Google Translate
[Danh từ]
collage novel

a literary work that mixes various pre-existing texts and other materials, such as images, photographs, and illustrations, to create a new narrative

tiểu thuyết ghép, collage văn học

tiểu thuyết ghép, collage văn học

Google Translate
[Danh từ]
light novel

a type of Japanese novel that targets young adult readers, featuring simple writing style, illustrated with anime or manga-style art

light novel, tiểu thuyết nhẹ

light novel, tiểu thuyết nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
proletarian literature

a type of writing that is focused on the lives and struggles of working-class people, often with an emphasis on political or social issues

văn học vô sản, chủ nghĩa công nhân văn học

văn học vô sản, chủ nghĩa công nhân văn học

Google Translate
[Danh từ]
hypertext fiction

a genre of electronic literature that uses hyperlinks to connect different fragments of a story, allowing the reader to choose different paths and create their own narrative experience

tiểu thuyết siêu văn bản, văn học siêu văn bản

tiểu thuyết siêu văn bản, văn học siêu văn bản

Google Translate
[Danh từ]
visual novel

a type of interactive fiction that originated in Japan and primarily features static graphics, anime-style characters, and branching narrative paths

tiểu thuyết trực quan, hư cấu tương tác

tiểu thuyết trực quan, hư cấu tương tác

Google Translate
[Danh từ]
chapbook

a small pamphlet or booklet that was popular in the 16th to 19th centuries and contained stories, ballads, poems, or religious tracts, typically sold by peddlers or booksellers

sách nhỏ, tờ rơi

sách nhỏ, tờ rơi

Google Translate
[Danh từ]
manga

a style of Japanese comic books and graphic novels, typically aimed at adults as well as children, and characterized by highly stylized art and storytelling with a wide range of genres

manga, truyện tranh Nhật Bản

manga, truyện tranh Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek