Chắc Chắn và Nghi Ngờ - Sự chắc chắn và đảm bảo
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến sự chắc chắn và đảm bảo như "kiểm tra", "ngoài nghi ngờ" và "đảm bảo".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to express confidence or certainty in something happening or being the case
đánh cược
to express strongly and confidently that something is undoubtedly true or will certainly happen
a feeling of hopefulness and confidence that makes one remain cheerful, especially in sad or unpleasant situations
hy vọng
used to express that one denies the possibility of something happening or being the case
không thể
feeling completely sure about something and showing that you believe it
chắc chắn
the state of being sure about something, usually when there is proof
sự chắc chắn
to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating
kiểm tra
the act of ascertaining the validity, security, or suitability of something by inspecting it
kiểm tra
to check the wellbeing, truth, or condition of someone or something
kiểm tra
to inspect something closely to ensure accuracy, quality, or its overall condition
kiểm tra
to carefully inspect or examine something, especially one that consists of different parts
kiểm tra kỹ lưỡng
to examine something to confirm its quality and accuracy
kiểm tra