pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Sở thích

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sở thích như “patime”, “leisure”, “blogging”, v.v… chuẩn bị cho người học B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
pastime

an enjoyable activity that a person does regularly in their free time

sở thích, thú vui

sở thích, thú vui

Google Translate
[Danh từ]
leisure

a period of time when one is free from duties and can do fun activities or relax

thời gian rảnh, giải trí

thời gian rảnh, giải trí

Google Translate
[Danh từ]
backpacking

a style of traveling around, cheap and often on foot, carrying one's belongings in a backpack

du lịch ba lô, đi bộ khám phá

du lịch ba lô, đi bộ khám phá

Google Translate
[Danh từ]
birdwatching

the activity or hobby of studying birds by observing them in their natural surroundings

quan sát chim, ngành ornitology

quan sát chim, ngành ornitology

Google Translate
[Danh từ]
blogging

the act or activity of writing about different things and share them online on a web page

viết blog, blogging

viết blog, blogging

Google Translate
[Danh từ]
cheerleading

a sport that involves cheering and dancing in support of a sports team, typically consisting of a group of girls wearing similar clothing

cổ vũ, đội cổ vũ

cổ vũ, đội cổ vũ

Google Translate
[Danh từ]
clubbing

the act or activity of frequently hanging out in nightclubs

đi chơi ở câu lạc bộ, tiệc tùng ở câu lạc bộ

đi chơi ở câu lạc bộ, tiệc tùng ở câu lạc bộ

Google Translate
[Danh từ]
collecting

the action of looking for and gathering things of a specific type as a hobby

sưu tập, thu thập

sưu tập, thu thập

Google Translate
[Danh từ]
to doodle

to aimlessly draw lines and shapes, particularly when one is bored

vẽ nguệch ngoạc, phác thảo bừa bãi

vẽ nguệch ngoạc, phác thảo bừa bãi

Google Translate
[Động từ]
gambling

the action or activity of betting on uncertain outcomes or playing games of chance, hoping to win money or prizes

cá độ, đánh bạc

cá độ, đánh bạc

Google Translate
[Danh từ]
hunting

the activity of pursuing and killing wild animals or birds for money, food, or fun

săn bắn

săn bắn

Google Translate
[Danh từ]
journaling

the act of regularly writing about what one sees, does, etc.

viết nhật ký, ghi chép

viết nhật ký, ghi chép

Google Translate
[Danh từ]
karting

the activity or sport of racing in small four-wheeled vehicles called karts

đua kart

đua kart

Google Translate
[Danh từ]
knitting

the skill or act of making a piece of clothing from threads of wool, etc. by using a pair of special long thin needles or a knitting machine

đan, đan len

đan, đan len

Google Translate
[Danh từ]
meditation

the act or practice of concentrating on the mind and releasing negative energy or thoughts for religious reasons or for calming one's mind

thiền, hành thiền

thiền, hành thiền

Google Translate
[Danh từ]
mountain biking

the activity or sport of riding a mountain bike over rough ground

đạp xe địa hình, đạp xe núi

đạp xe địa hình, đạp xe núi

Google Translate
[Danh từ]
origami

the practice or art of folding paper into desired shapes, which is originated from Japanese culture

origami, nghệ thuật gấp giấy

origami, nghệ thuật gấp giấy

Google Translate
[Danh từ]
pottery

the skill or activity of making dishes, pots, etc. using clay

gốm sứ, nghề gốm

gốm sứ, nghề gốm

Google Translate
[Danh từ]
scuba diving

the act or sport of swimming underwater, using special equipment such as an oxygen tank, etc.

lặn khí, lặn scuba

lặn khí, lặn scuba

Google Translate
[Danh từ]
sketching

the act of quickly drawing something without many details

phác thảo, bản phác

phác thảo, bản phác

Google Translate
[Danh từ]
skydiving

the activity or sport in which individuals jump from a flying aircraft and do special moves while falling before opening their parachute at a specified distance to land on the ground

nhảy dù, thể thao nhảy dù

nhảy dù, thể thao nhảy dù

Google Translate
[Danh từ]
traveling

the activity or act of going from one place to another, particularly over a long distance

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Google Translate
[Danh từ]
window shopping

the activity of just looking at the goods in the windows of stores without going inside and buying something

ngắm hàng, cửa hàng nhìn

ngắm hàng, cửa hàng nhìn

Google Translate
[Danh từ]
windsurfing

the activity or sport of sailing on water by standing on a special board with a sail attached to it

lướt sóng có gió, lướt sóng

lướt sóng có gió, lướt sóng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek