pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Tính từ chung

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh, như "cơ bản", "hài hước", "tiến lên", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
forward
[Tính từ]

facing or directed toward the front

phía trước, hướng về phía trước

phía trước, hướng về phía trước

Ex: The forward section of the ship housed the captain ’s quarters .Phần **phía trước** của con tàu là nơi ở của thuyền trưởng.
fundamental
[Tính từ]

related to the core and most important or basic parts of something

cơ bản, cốt yếu

cơ bản, cốt yếu

Ex: The scientific method is fundamental to conducting experiments and research .Phương pháp khoa học là **cơ bản** để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu.
grand
[Tính từ]

magnificent in size and appearance

tráng lệ, nguy nga

tráng lệ, nguy nga

Ex: The grand yacht was equipped with luxurious amenities and state-of-the-art technology .Chiếc du thuyền **hoành tráng** được trang bị tiện nghi sang trọng và công nghệ hiện đại nhất.
hilarious
[Tính từ]

causing great amusement and laughter

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The way they mimicked each other was simply hilarious.Cách họ bắt chước nhau thật sự **hài hước**.
honorable
[Tính từ]

morally good and deserving respect

đáng kính, danh dự

đáng kính, danh dự

Ex: She made an honorable choice by helping those in need .Cô ấy đã đưa ra một lựa chọn **đáng kính** bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.
humorous
[Tính từ]

making one laugh particularly by being enjoyable

hài hước, vui nhộn

hài hước, vui nhộn

Ex: She wrote a humorous article about her travel experiences .Cô ấy đã viết một bài báo **hài hước** về những trải nghiệm du lịch của mình.
impressed
[Tính từ]

respecting or admiring a person or thing, particularly because of their excellent achievements or qualities

ấn tượng, ngưỡng mộ

ấn tượng, ngưỡng mộ

Ex: The audience was impressed with the performance of the orchestra.Khán giả đã **ấn tượng** với màn trình diễn của dàn nhạc.
initial
[Tính từ]

related to the beginning of a series or process

ban đầu, đầu tiên

ban đầu, đầu tiên

Ex: We made some initial progress on the project , but there is still much work to be done .Chúng tôi đã đạt được một số tiến bộ **ban đầu** trong dự án, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.
inner
[Tính từ]

situated inside of something else

bên trong, nội bộ

bên trong, nội bộ

Ex: The inner city often faces socioeconomic challenges.Thành phố **bên trong** thường phải đối mặt với những thách thức kinh tế xã hội.
intended
[Tính từ]

planned, desired, or aimed for as a specific goal or objective

dự định, mong muốn

dự định, mong muốn

Ex: The curriculum was designed with the intended purpose of preparing students for college and career success .Chương trình giảng dạy được thiết kế với **mục đích** chuẩn bị cho sinh viên thành công trong đại học và sự nghiệp.
intense
[Tính từ]

very extreme or great

dữ dội, cực độ

dữ dội, cực độ

Ex: She felt an intense connection with the character in the novel .Cô ấy cảm thấy một sự kết nối **mãnh liệt** với nhân vật trong tiểu thuyết.
internal
[Tính từ]

located or occurring inside something

nội bộ, bên trong

nội bộ, bên trong

Ex: Our team needs to improve internal communication to enhance efficiency .Nhóm chúng tôi cần cải thiện giao tiếp **nội bộ** để nâng cao hiệu quả.
literal
[Tính từ]

referring directly to the true meaning of a word or phrase

theo nghĩa đen, nghĩa đen

theo nghĩa đen, nghĩa đen

Ex: The literal translation of the poem does not capture its beauty .Bản dịch **nguyên văn** của bài thơ không nắm bắt được vẻ đẹp của nó.
mass
[Tính từ]

involving or impacting a large number of things or people collectively

hàng loạt, tập thể

hàng loạt, tập thể

Ex: Mass migration of animals occurs annually during the breeding season.Sự di cư **ồ ạt** của động vật xảy ra hàng năm trong mùa sinh sản.
material
[Tính từ]

related to money, living conditions, possessions, etc. instead of the things that the soul or mind needs

vật chất

vật chất

Ex: The movie explores material desires that lead to conflict in relationships.Bộ phim khám phá những ham muốn **vật chất** dẫn đến xung đột trong các mối quan hệ.
minor
[Tính từ]

having little importance, effect, or seriousness

nhỏ, không đáng kể

nhỏ, không đáng kể

Ex: He brushed off the minor criticism , focusing on more important matters .Anh ấy bỏ qua lời chỉ trích **nhỏ**, tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn.
mixed
[Tính từ]

consisting of different types of people or things combined together

hỗn hợp,  pha trộn

hỗn hợp, pha trộn

Ex: The mixed media artwork combined painting, collage, and sculpture techniques.Tác phẩm nghệ thuật **hỗn hợp** kết hợp kỹ thuật vẽ, cắt dán và điêu khắc.
overall
[Tính từ]

including or considering everything or everyone in a certain situation or group

toàn bộ, tổng thể

toàn bộ, tổng thể

Ex: The overall cost of the project exceeded the initial estimates due to unforeseen expenses .Chi phí **tổng thể** của dự án vượt quá ước tính ban đầu do các khoản chi phí không lường trước.
potential
[Tính từ]

having the possibility to develop or be developed into something particular in the future

tiềm năng, có khả năng

tiềm năng, có khả năng

Ex: They discussed potential candidates for the vacant position .Họ đã thảo luận về các ứng viên **tiềm năng** cho vị trí còn trống.
prime
[Tính từ]

first in importance or rank

chính, đầu tiên

chính, đầu tiên

Ex: The prime focus of the study was to investigate climate change effects .Mục tiêu **chính** của nghiên cứu là điều tra các tác động của biến đổi khí hậu.
principal
[Tính từ]

having the highest importance or influence

chính, chủ yếu

chính, chủ yếu

Ex: His principal role in the company is to oversee international operations .Vai trò **chính** của anh ấy trong công ty là giám sát các hoạt động quốc tế.
pure
[Tính từ]

not combined or mixed with anything else

tinh khiết, nguyên chất

tinh khiết, nguyên chất

Ex: She wore a dress made of pure silk , feeling luxurious and elegant .Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ **lụa nguyên chất**, cảm thấy sang trọng và thanh lịch.
rapid
[Tính từ]

occurring or moving with great speed

nhanh, mau lẹ

nhanh, mau lẹ

Ex: The rapid growth of the city led to urban development.Sự **tăng trưởng nhanh chóng** của thành phố đã dẫn đến sự phát triển đô thị.
representative
[Tính từ]

showing the usual characteristics of a particular thing or person

đại diện

đại diện

Ex: The survey included a representative sample of people from the community.Cuộc khảo sát bao gồm một mẫu **đại diện** của người dân trong cộng đồng.
resident
[Tính từ]

living somewhere particular

cư dân, người ở

cư dân, người ở

Ex: They organized a meeting for resident members of the community to discuss improvements .Họ đã tổ chức một cuộc họp cho các thành viên **cư dân** của cộng đồng để thảo luận về các cải tiến.
routine
[Tính từ]

occurring or done as a usual part of a process or job

thông thường, hàng ngày

thông thường, hàng ngày

Ex: The task became routine after weeks of practice .Nhiệm vụ trở thành **thói quen** sau nhiều tuần luyện tập.
shocked
[Tính từ]

very surprised or upset because of something unexpected or unpleasant

sốc, kinh ngạc

sốc, kinh ngạc

Ex: She was shocked when she heard the news of her friend's sudden move abroad.Cô ấy **sốc** khi nghe tin bạn mình đột ngột chuyển ra nước ngoài.
slight
[Tính từ]

not a lot in amount or extent

nhẹ, ít

nhẹ, ít

Ex: There was a slight delay in the flight schedule .Có một sự chậm trễ **nhẹ** trong lịch trình chuyến bay.
sticky
[Tính từ]

having a thick consistency that clings to surfaces when in contact

dính, nhớp nháp

dính, nhớp nháp

Ex: The jam was so sticky it clung to the spoon .Mứt rất **dính** đến nỗi nó dính vào thìa.
stiff
[Tính từ]

not flexible and therefore hard to bend or change shape

cứng, khó uốn

cứng, khó uốn

Ex: The new shoes were too stiff and uncomfortable to wear .Đôi giày mới quá **cứng** và không thoải mái để mang.
unconscious
[Tính từ]

(of a person) unresponsive and unaware of the surroundings, usually due to an illness or injury

bất tỉnh, vô thức

bất tỉnh, vô thức

Ex: The accident left him unconscious and unable to react .Tai nạn khiến anh ta **bất tỉnh** và không thể phản ứng.
upper
[Tính từ]

situated above something similar

trên, cao hơn

trên, cao hơn

Ex: Her upper lip trembled as she tried to hold back tears .Môi **trên** của cô run rẩy khi cố gắng kìm nước mắt.
very
[Tính từ]

used to emphasize that one is talking about the exact same person or thing and not about anyone or anything else

chính, rất

chính, rất

Ex: The very moment I saw her , I knew something was wrong .**Ngay** lúc tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết có gì đó không ổn.
vital
[Tính từ]

absolutely necessary and of great importance

quan trọng, cần thiết

quan trọng, cần thiết

Ex: Good communication is vital for effective teamwork .Giao tiếp tốt là **sống còn** cho làm việc nhóm hiệu quả.
willing
[Tính từ]

interested or ready to do something

sẵn sàng, sẵn lòng

sẵn sàng, sẵn lòng

Ex: She was willing to listen to different perspectives before making a decision .Cô ấy **sẵn lòng** lắng nghe các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek