Bảng chữ cái tiếng Anh
Bài học này bao gồm 26 chữ cái của bảng chữ cái tiếng Anh, rất quan trọng để tạo thành từ ngữ và học những kiến thức cơ bản về tiếng Anh.
Chữ cái tiếng anh là gì?
Từ "alphabet" bắt nguồn từ từ "alphabetum" trong tiếng Latinh, được hình thành từ hai chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp ("alpha" và "beta"). Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái hoặc ký tự, đại diện cho những âm cơ bản trong ngữ âm học. Mỗi chữ cái có thể được viết dưới dạng chữ in hoa (uppercase) hoặc chữ in thường (lowercase).
Bảng chữ cái tiếng anh
Bảng dưới đây hiển thị các chữ cái, cách phát âm của chúng và tên gọi của chúng khi viết in hoa và in thường:
Chữ cái in hoa | Chữ cái in thường | Phát âm |
---|---|---|
A | a | /eɪ/ |
B | b | /biː/ |
C | c | /siː/ |
D | d | /diː/ |
E | e | /iː/ |
F | f | /ɛf/ |
G | g | /dʒiː/ |
H | h | /eɪtʃ/ |
I | i | /aɪ/ |
J | j | /dʒeɪ/ |
K | k | /keɪ/ |
L | l | /ɛl/ |
M | m | /ɛm/ |
N | n | /ɛn/ |
O | o | /oʊ/ |
P | p | /piː/ |
Q | q | /kjuː/ |
R | r | /ɑːr/ |
S | s | /ɛs/ |
T | t | /tiː/ |
U | u | /juː/ |
V | v | /viː/ |
W | w | /ˈdʌbəl.juː/ |
X | x | /ɛks/ |
Y | y | /waɪ/ |
Z | z | /zi/ |
Mẹo!
Cách đọc các chữ cái là giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngoại trừ chữ "z". Trong tiếng Anh Anh, chúng ta đọc là "zed" và trong tiếng Anh Mỹ là "zee."
Tại sao chúng ta có chữ in hoa và chữ in thường?
Có một niềm tin giữa các nhà sử học rằng chữ in hoa xuất hiện đầu tiên. Trong bảng chữ cái đầu tiên chỉ có chữ in hoa. Tuy nhiên, theo thời gian, các chữ cái trở nên nhỏ hơn và tròn trịa hơn để tiết kiệm thời gian và không gian. Điều này có thể là do các người viết thường viết nhanh, và vì thế, hình dáng các chữ cái đã thay đổi theo thời gian, trở nên phổ biến và dễ đọc, dễ viết hơn.
Khi nào chúng ta dùng chữ in hoa?
Chúng ta không sử dụng quá nhiều chữ in hoa trong văn bản vì sẽ khó đọc nếu cả đoạn văn đều dùng chữ in hoa. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần phải sử dụng chữ in hoa. Hãy tham khảo danh sách dưới đây:
- Để bắt đầu một câu
- Với đại từ "I" (tôi)
- Các ngày trong tuần, tháng trong năm, ngày lễ
- Nhiều từ viết tắt và chữ ký hiệu
- Danh từ riêng
- Đầu đề và tiêu đề
- Nhãn hiệu và tên các tổ chức
- Địa danh và công trình kỷ niệm
- Các quốc gia, ngôn ngữ & dân tộc, tôn giáo
Trật tự abc
Các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh bắt đầu từ "a" và kết thúc với "z". Như đã trình bày dưới đây, chúng ta luôn viết bảng chữ cái theo trật tự cố định:
- A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z
- a, b, c, d, e, f, g, h, i, j, k, l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z
Sử dụng trật tự abc
Như bạn có thể thấy trước đây, nhiều tài liệu và danh sách được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái. Đây là một số cách sử dụng phổ biến của trật tự này:
- Từ điển
- Mục lục sách
- Danh bạ điện thoại
- Danh sách các quốc gia
- Bảng chữ cái âm nhạc
Cảnh báo!
Bảng chữ cái âm nhạc chỉ bao gồm bảy chữ cái. Lưu ý rằng trật tự ban đầu của bảng chữ cái âm nhạc có chút khác biệt so với bảng chữ cái thông thường mà chúng ta biết và như sau: E, F, G, A, B, C, D.
Ngữ âm học
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, năm chữ cái A, E, I, O và U là nguyên âm. Các chữ cái còn lại, bao gồm B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, X, Z, và thường là W và Y, là phụ âm. Chữ "y" đôi khi là phụ âm như trong "yet", và đôi khi là nguyên âm như trong "mythology."
Đôi khi chữ "w" có thể đại diện cho một nguyên âm, nhưng điều này rất hiếm, như trong "sweet." Chính vì vậy, chúng được gọi là bán nguyên âm.
Đa ký tự
Khi nhiều hơn một chữ cái tạo thành một âm, nó được gọi là đa ký tự. Các đa ký tự có thể được tạo thành từ phụ âm, nguyên âm hoặc sự kết hợp của cả hai. Một số đa ký tự phổ biến bao gồm: ch, sh, ck, ph, rh, sc, th, tion, sch, ous, ai, ea, ee, ei, oo, v.v.
Mẹo!
Cho đến năm 1835, bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 27 chữ cái. Ký tự thứ 27 được gọi là "ampersand" (&). Như bạn đã biết, ngày nay chúng ta vẫn sử dụng dấu này để chỉ từ "and". Trên thực tế, "ampersand" xuất phát từ từ "per se and." "Per se" có nghĩa là "tự nó", vì vậy học sinh thời đó thường viết "x, y, z, và per se and." Thuật ngữ này được dùng cho những chữ cái cũng đóng vai trò như từ, ví dụ như chữ "me." Nói chung, đây là một biểu tượng, không phải là một từ.
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
