Chữ cái A
Trong bài học này, chúng ta sẽ học tất cả các âm của chữ cái "A", chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy bắt đầu nào.
Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Anh là "A." Đây cũng là nguyên âm đầu tiên trong tiếng Anh.
Nguyên âm là một âm được phát âm với luồng không khí tự do và không có sự hạn chế nào trong vùng thanh quản.
Dạng in hoa | A |
---|---|
Dạng in thường | a |
Tên gọi | ei (phát âm /ˈeɪ/) |
Âm thường gặp | /ə/, /æ/, /ɑ/, /eɪ/, /ɔ/ |
Chữ cái A: Các âm
Nguyên âm trong tiếng Anh có thể có rất nhiều âm khác nhau. Sau đây chúng ta sẽ xem một số âm phổ biến của chữ "a."
Các âm phổ biến
Âm 1: /ə/
Chữ "a" thường phát âm là /ə/:
ngủ
umbrell
ô, dù
pet
cánh hoa
lại
Âm 2: /æ/
Chữ "a" cũng phát âm là /æ/:
b
con dơi
c
con mèo
c
mũ
m
người đàn ông
Âm 3: /ɑ/
Chữ "a" phát âm là /ɑ/:
f
xa
p
lòng bàn tay
c
bình tĩnh
Âm 4: /eɪ/
Chữ "a" phát âm là /eɪ/:
b
nướng
sn
con rắn
t
lấy
Âm 5: /ɔ/
Chữ "a" phát âm là /ɔ/:
b
quả bóng
c
gọi
f
rơi
Các âm khác
Âm 6: /e/
Chữ "a" phát âm là /e/:
bất kỳ
khu vực
Âm 7: /ɪ/
Chữ "a" phát âm là /ɪ/:
cabb
bắp cải
bagg
hành lý
pack
gói
Chữ cái A: Đa ký tự
Chữ "a" cũng có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là nguyên âm và đôi khi là phụ âm), tạo thành các nguyên âm đặc biệt:
ai
"ai" thường có bốn âm:
- /eɪ/
- /ɛ/
- /ə/
- /ɪ/
1. "ai" phát âm /eɪ/:
sn
con ốc sên
tr
tàu, huấn luyện
s
buồm
2. "ai" cũng phát âm /ɛ/:
ag
lại
s
đã nói
ag
chống lại
3. "ai" cũng phát âm /ə/:
curt
rèm
cert
chắc chắn
4. "ai" đôi khi phát âm /ɪ/ trong "ain" khi nó nằm ở âm tiết cuối cùng của từ:
barg
món hời
porcel
gốm sứ
air
"air" phát âm /ɛɚ/:
f
công bằng
p
cặp
ch
ghế
Mẹo!
"ai" phát âm /aɪ/ trong từ "bonsai":
bons
bonsai
ae
"ae" phát âm /ɛ/:
trên không
thẩm mỹ
Mẹo!
"ae" phát âm /eɪ/ trong từ "sundae":
sund
kem sundae
au
"au" thường có hai âm:
- /ɔ/
- /æ/
1. "au" phát âm /ɔ/:
l
giặt giũ
tháng Tám
s
nước sốt
2. "au" cũng phát âm /æ/:
cô, dì, bác
l
cười
Mẹo!
"au" phát âm /oʊ/ trong các từ vay mượn từ tiếng Pháp:
m
màu tím nhạt
cà tím
augh
"augh" phát âm /ɔ/, do đó "gh" là âm câm:
c
bắt
n
nghịch ngợm
d
con gái
ay
"ay" phát âm /eɪ/:
tr
khay
cr
bút màu
runw
đường băng
Mẹo!
"ay" phát âm /ɛ/ trong từ "says":
s
nói
aw
"aw" phát âm /ɔː/:
p
bàn chân thú
str
ống hút
j
hàm răng
ea
"ea" thường có năm âm:
- /ɛ/
- /iː/
- /eɪ/
- /iːə/
- /ɪ/
1. "ea" phát âm /ɛ/:
h
đầu
br
bánh mì
thr
sợi chỉ
2. "ea" phát âm /iː/:
s
ghế
p
hạt đậu
t
giáo viên
3. "ea" cũng phát âm /eɪ/:
br
nghỉ, vỡ
st
bít tết
4. "ea" cũng phát âm /iːə/:
id
ý tưởng
th
rạp hát
5. "ea" trong "ear" chủ yếu phát âm /ɪ/:
app
xuất hiện
sh
cắt, xén
Mẹo!
"ea" cũng phát âm /ə/:
pag
cuộc thi sắc đẹp
oa
"oa" thường có hai âm:
- /oʊ/
- /ɔ/
1. "oa" phát âm /oʊ/:
g
con dê
b
thuyền
c
áo khoác
2. "oa" cũng phát âm /ɔ/:
abr
ở nước ngoài
br
phát sóng
ia
"ia" phát âm /ə/:
spec
đặc biệt
Egypt
người Ai Cập
Mẹo!
"aa" không có trong các từ tiếng Anh, nhưng có trong một số tên gọi mượn từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như "Aaron" (A-rơn) và "aardvark" (con lợn đất).
Chữ cái A: Các ứng dụng
Trong tiếng Anh:
- "A" là một mạo từ không xác định.
- "A" có thể được dùng để chỉ cấp độ hoặc chất lượng.
- "A" như một tiền tố có thể có nghĩa là "không" hoặc "không có."
- "A" cũng được sử dụng để chỉ kích thước, chẳng hạn như kích thước giày.
Bình luận
(0)Được Đề Xuất
