Chữ cái B 

Chữ cái "B" trong bảng chữ cái tiếng Anh

"B" là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó được coi là một phụ âm.

Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng chảy của âm thanh.

Dạng in hoa

B

Dạng in thường

b

Tên gọi

bee (phát âm /'biː/)

Âm thường gặp

/b/, /Ø/

Chữ cái B: Các âm

Âm chính: /b/

Chữ "b" phát âm là /b/:

Ví dụ

bat /bæt/

con dơi

best /best/

tốt nhất

kebab /kəˈbɑːb/

kebab

Âm khác: /Ø/

Chữ "b" là âm câm khi đứng sau "m" hoặc trước "t."

Ví dụ

lamb /læm/

con cừu

subtle /ˈsʌt̬.əl/

tinh tế

bomb /bɑːm/

bom

Chữ cái B: Đa ký tự

Chữ "B" cũng có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là phụ âm).

bb

Chữ "b" kết hợp với chữ "b" trong một số từ:

Ví dụ

pebble /ˈpeb.əl/

đá cuội

robber /ˈrɑː.bɚ/

tên cướp

cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

Chữ cái B: Các ứng dụng

Chữ "B" cũng có thể là:

Một nốt nhạc

Một nhóm máu (B)

Một điểm số trong hệ thống giáo dục (B- và B+)

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Học từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek