Chữ cái D
"D" là chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó là một trong những phụ âm trong ngữ âm học tiếng Anh.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng chảy của âm thanh.
Dạng in hoa | D |
---|---|
Dạng in thường | d |
Tên gọi | dee (phát âm /'diː/) |
Âm thường gặp | /d/ |
Chữ cái D: Các âm
Chữ "d" chỉ có một âm.
Âm chính: /d/
Chữ "d" phát âm là /d/:
candle /ˈkændəl/
nến
door /dɔːr/
cửa
duck /dʌk/
vịt
Mẹo!
Trong từ wednesday, chữ "d" là âm câm.
wednesday /ˈwɛnzdeɪ/
thứ Tư
Chữ cái D: Đa ký tự
Chữ "d" cũng có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là các phụ âm):
dd
Chữ "d" đứng cạnh một "d" khác phát âm là /d/:
ladder /ˈlædər/
thang
wedding /ˈwedɪŋ/
đám cưới
puddle /ˈpʌdəl/
vũng nước
dg
Chữ "d" trong tổ hợp "dg" là âm câm, vì vậy chỉ có âm /dʒ/ được nghe:
badger /ˈbædʒər/
gấu trúc
lodger /ˈlɑːdʒər/
người thuê nhà
bridge /brɪdʒ/
cây cầu
fridge /frɪdʒ/
tủ lạnh
ed
Chữ "d" trong các động từ kết thúc bằng "p," "k," "f," "s," "ch," "sh," "x," và "th" thường phát âm là /t/:
dropped /drɑːpt/
rơi
cooked /kʊkt/
nấu
sniffed /snɪft/
hít
kissed /kɪst/
hôn
watched /wɒʧt/
xem
perished /ˈperɪʃt/
chết
fixed /fɪkst/
sửa chữa
Mẹo!
Cặp chữ "du" phát âm là /dʒʊ/:
education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
giáo dục
schedule /ˈskedʒʊl/
lịch trình
Chữ cái D: Các ứng dụng
Chữ "D" cũng có thể là:
Một điểm số thấp hơn C nhưng cao hơn E trong hệ thống điểm của trường học
Viết tắt tiêu chuẩn cho "Penny" (đồng xu xu nhỏ ở Mỹ)
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
