Chữ cái F
"F" là chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại. Đây cũng là một phụ âm.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng chảy của âm thanh.
Dạng in hoa | F |
---|---|
Dạng in thường | f |
Tên gọi | ef (phát âm /ˈɛf/) |
Âm thường gặp | /f/ |
Chữ cái F: Âm
Chữ "f" chỉ có một âm phổ biến.
Âm chính: /f/
Chữ "f" thường được phát âm là /f/:
frog /frɑːɡ/
con ếch
bonfire /ˈbɑːnfaɪər/
lửa trại
leaf /liːf/
lá cây
Mẹo!
Trong từ phổ biến of, chữ "f" đại diện cho âm /v/:
of /əv/
của
Chữ cái F: Đa ký tự
Chữ "f" cũng có thể xuất hiện trong các tổ hợp chữ cái khác (chủ yếu là phụ âm):
ff
Tổ hợp "ff" phát âm là /f/:
muffin /ˈmʌfɪn/
bánh nướng xốp
puff /pʌf/
hơi thổi, phồng
off /ɔːf/
tắt, rời khỏi
giraffe /dʒəˈræf/
hươu cao cổ
Chữ cái F: Ứng dụng
Chữ "F" cũng có thể là:
Một nốt nhạc
Điểm F trong hệ thống giáo dục
Viết tắt của "Fahrenheit" (đơn vị đo nhiệt độ)
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
