Chữ cái C
"C" là chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó là một phụ âm trong tiếng Anh.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng chảy của âm thanh.
Dạng in hoa | C |
---|---|
Dạng in thường | c |
Tên gọi | si (phát âm /ˈsiː/) |
Âm thường gặp | /s/, /k/, /Ø/, /ʃ/ |
Chữ cái C: Các âm
Âm thường gặp
Trong tiếng Anh, chữ "c" chủ yếu có bốn âm:
Âm 1: /s/
Chữ "c" đứng trước "e," "i," và "y" thường phát âm là /s/:
city /ˈsɪt̬.i/
thành phố
certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/
giấy chứng nhận
cinema /ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim
cylinder /ˈsɪl.ɪn.dɚ/
cylindr
Âm 2: /k/
Chữ "c" đứng trước các nguyên âm khác phát âm là /k/:
car /kɑːr/
xe hơi
cactus /ˈkæk.təs/
xương rồng
camp /kæmp/
trại
Âm 3: /Ø/
Chữ "c" có thể là âm câm:
indict /ˌɪnˈdaɪt/
buộc tội
Tucson /ˈtuːsɒn/
thành phố Tucson
Connecticut /kəˈnɛt.ɪ.kət/
Connecticut, bang ở Mỹ
Âm 4: /ʃ/
Có một số trường hợp trong tiếng Anh mà "c" phát âm là /ʃ/:
ocean /ˈoʊ.ʃən/
đại dương
social /ˈsoʊ.ʃəl/
xã hội
sufficient /səˈfɪʃənt/
đủ
Mẹo!
Chữ "c" phát âm là /tʃ/ chủ yếu trong các từ mượn từ tiếng Ý hoặc tiếng Latinh. Cách phát âm này không phổ biến trong tiếng Anh và thường chỉ xuất hiện trong một số từ mượn đặc biệt:
cello /ˈtʃɛloʊ/
vĩ cầm
cappuccino /ˌkæpəˈtʃinoʊ/
cà phê cappuccino
Chữ cái C: Đa ký tự
Chữ "c" đôi khi kết hợp với các nguyên âm hoặc phụ âm khác để tạo ra âm thanh khác:
cc
"cc" đứng trước "i," "e," và "y" thường phát âm là /ks/:
accident /ˈæk.sə.dənt/
tai nạn
succeed /səkˈsiːd/
thành công
coccyx /ˈkɑːk.sɪks/
xương cụt
ch
"ch" thường có ba âm:
/tʃ/
/ʃ/
/k/
1. "c" kết hợp với "h" thường có âm /tʃ/:
torch /tɔːrtʃ/
ngọn đuốc
church /tʃɝːtʃ/
nhà thờ
chop /tʃɑːp/
chặt
cheer /tʃɪr/
vỗ tay
2. "ch" cũng có âm /ʃ/ trong các từ mượn từ tiếng Pháp:
machine /məˈʃiːn/
máy móc
moustache /ˈmʌs.tæʃ/
râu
chef /ʃef/
đầu bếp
3. "c" kết hợp với "h" cũng phát âm là /k/:
choreography /ˌkɔːr.iˈɑː.ɡrə.fi/
biên đạo múa
choir /ˈkwaɪ.ɚ/
dàn hợp xướng
chord /kɔːrd/
hợp âm
Mẹo!
Hãy nhớ rằng trong từ schedule /ˈskɛdʒʊl/, "sk" được phát âm trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "s" được phát âm với "che" là /ʃ/.
schedule /ˈskɛdʒʊl/
lịch trình
ck
"c" trong "ck" phát âm là /k/, nghĩa là "ck" phát âm là /k/:
bucket /ˈbʌk.ɪt/
xô
sock /sɑːk/
vớ
duck /dʌk/
vịt
sc
"sc" phát âm là /s/:
scientist /ˈsaɪən.tɪst/
nhà khoa học
scent /sent/
mùi
sci
"sc" trong "sci" phát âm là /ʃ/:
conscious /ˈkɑːn.ʃəs/
nhận thức
luscious /ˈlʌʃ.əs/
ngon lành
conscience /ˈkɑːn.ʃəns/
lương tâm
cqu
"cq" trong "cqu" phát âm là /k/:
acquire /əˈkwaɪɚ/
giành được
acquaint /əˈkweɪnt/
làm quen
racquet /ˈræk.ɪt/
vợt
cio
"c" trong "cio" phát âm là /ʃ/:
vicious /ˈvɪʃ.əs/
xấu, ác
delicious /dɪˈlɪʃ.əs/
ngon
Chữ cái C: Các ứng dụng
Chữ "C" cũng có thể là:
Viết tắt của Celsius (hoặc centigrade) sau các con số: 10°C
Một ngôn ngữ lập trình máy tính
Một điểm số trong các trường đại học như C+, C-
Một nốt nhạc
Bình luận
(0)Được Đề Xuất
