Quốc tịch là gì?

Quốc tịch đề cập đến quốc gia mà một người thuộc về hoặc cảm thấy mình là một phần của nó dựa trên nơi sinh, nguồn gốc gia đình, v.v.

Cách hỏi về quốc tịch

Để hỏi về quốc tịch của mọi người, một câu hỏi thông dụng được hình thành theo cấu trúc: 'where' + 'be' động từ + chủ ngữ + 'from'?

Ví dụ

Where are you from?

Bạn đến từ đâu?

Where is she from?

Cô ấy đến từ đâu?

Trả lời câu hỏi về quốc tịch

Có nhiều cách khác nhau để trả lời các câu hỏi về quốc tịch của một người, ví dụ:

Ví dụ

I’m from Germany.

Tôi đến từ Đức.

(chủ ngữ + động từ 'be' + 'from' + tên quốc gia)

I’m German.

Tôi là người Đức.

(chủ ngữ + động từ 'be' + quốc tịch.)

I am a German.

Tôi là một người Đức.

Bạn có thể sử dụng mạo từ 'a' trước quốc tịch.

Chú ý!

Chú ý đến tên của các quốc gia và các quốc tịch tương ứng với chúng.

Ví dụ

German (quốc tịch) → Germany (quốc gia)

Các quốc gia và quốc tịch

Dưới đây là danh sách một số quốc gia và quốc tịch của chúng. Hãy xem qua các ví dụ:

Quốc gia

Quốc tịch

Vietnam (Việt Nam)

Vietnamese (Người Việt)

Spain (Tây Ban Nha)

Spanish (Người Tây Ban Nha)

Sweden (Thụy Điển)

Swedish (Người Thụy Điển)

Italy (Ý)

Italian (Người Ý)

Japan (Nhật Bản)

Japanese (Người Nhật Bản)

Korea (Triều Tiên)

Korean (Người Triều Tiên)

England (Anh)

English (Người Anh)

Chú ý!

Tên các quốc gia và quốc tịch là danh từ riêng; vì vậy, chữ cái đầu tiên luôn được viết hoa.

Ví dụ

frenchFrench

Người Pháp

Quiz:


1.

What is the correct way to ask about someone’s nationality?

A

Where are you nationality from?

B

Where are you from?

C

Where you are from?

D

Where is nationality?

2.

Which of the following answers is NOT correct when responding to the question "Where are you from?"

A

I am American.

B

I’m from America.

C

I am an American.

D

I’m America.

3.

Sort the words to form a question and answer.

a:
b:
from?
is
where
she's
.
from
france
she
4.

Fill the blanks with the correct nationalities.

Sofia and Luis are new students at an international school. One morning, during lunch, they start talking to their classmate, Olivia. Sofia asks, “Where are you from?” Olivia smiles and says, “I’m from England. I’m

.” Luis then asks, “I’m from Spain. I’m

. What about you, Sofia?” Sofia laughs and says, “I’m from Italy. I’m

.” The three friends enjoy their lunch and start talking about other countries and nationalities. Olivia says, "My cousin is from Japan. He is

." Sofia adds, "My aunt is from Germany. She is

."

English
Spanish
Japanese
Italian
German
French
5.

Fill in the table with the correct countries or nationalities:

CountryNationality

German

Spain

France

Italian

England

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Học từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu

Được Đề Xuất

Diễn đạt thời gian

Expressing Time

bookmark
Việc thể hiện thời gian không chỉ là về thời gian và con số. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói về thời gian và tìm hiểu thêm về nó.

Tiền và giá cả

Money & Prices

bookmark
Nói về tiền bạc và giá cả là một phần quan trọng của ngôn ngữ hàng ngày. Ở đây chúng ta có thể học cách nói về tiền bạc và giá cả.

Lời chào

Greetings

bookmark
Lời chào bằng tiếng Anh thay đổi tùy theo thời gian trong ngày và tính trang trọng. Các cách diễn đạt để tạm biệt cũng bao gồm cả lời chào thông thường và trang trọng. Hãy theo dõi bài học để tìm hiểu thêm.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek