Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Lời chào bằng tiếng Anh thay đổi tùy theo thời gian trong ngày và tính trang trọng. Các cách diễn đạt để tạm biệt cũng bao gồm cả lời chào thông thường và trang trọng. Hãy theo dõi bài học để tìm hiểu thêm.

Lời chào bằng tiếng Anh
Greetings

Lời chào là gì?

Lời chào là những từ hoặc hành động được sử dụng để nói xin chào và thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó khi gặp gỡ.

Lời chào trang trọng

Lời chào trang trọng được sử dụng khi gặp gỡ người mà bạn không quen thuộc hoặc không thân thiện, chẳng hạn như trong môi trường làm việc. Ví dụ:

  • Hello! (Xin chào!)
  • Pleased to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • It's a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được gặp bạn.)

Lời chào không trang trọng

Lời chào trang trọng không phổ biến khi nói chuyện với những người quen thuộc và thân thiện hơn. Thay vào đó, lời chào không trang trọng được sử dụng trong những tình huống này. Ví dụ:

  • Hi! (Dạ chào)
  • What's up? (Bạn thế nào?)
mức độ trang trọng tương đương tiếng việt
Hi! không trang trọng Dạ chào
Hello! trang trọng Xin chào!
Nice to meet you. trung tính Rất vui được gặp bạn.
How’s it going? không trang trọng Mọi việc thế nào rồi?
How are you? trung tính Bạn có khỏe không?
Good morning/afternoon/evening/night! trung tính Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối/buổi đêm!

Chú ý!

Good morning được sử dụng từ 5 giờ sáng đến 12 giờ trưa.
Good afternoon được sử dụng từ 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều.
Good evening được sử dụng từ 6 giờ chiều đến 9 giờ tối.
Good night được sử dụng sau 9 giờ tối hoặc trước khi đi ngủ.

Nói lời tạm biệt

Có nhiều cách khác nhau để nói lời tạm biệt với người khác khi rời đi. Ví dụ:

mức độ trang trọng tương đương tiếng việt
Bye! Tạm biệt! không trang trọng
Goodbye! Xin chào tạm biệt! trang trọng
Talk to you later! Nói chuyện với bạn sau nhé! không trang trọng
See you soon! Hẹn gặp lại bạn sớm! không trang trọng
So long! Xin hẹn gặp lại! trang trọng

Giới thiệu bản thân

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng được sử dụng để giới thiệu bản thân khi gặp ai đó lần đầu:

  • My name is.../I'm... (Tên tôi là .../Tôi là...)
  • Nice to meet you; I'm... (Rất vui được gặp bạn; Tôi là... )
  • Let me introduce myself; I'm... (Để tôi tự giới thiệu; Tôi là...)

Giới thiệu người khác

Có nhiều cách khác nhau để giới thiệu ai đó với những người khác. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng để làm điều này:

  • This is…. (Đây là….)
  • Everyone meet… (Mọi người gặp nhau nhé…)
  • This is my friend…. (Đây là bạn tôi….)

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...

Được Đề Xuất

Biểu thị Ngày tháng

Expressing Dates

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Nói ngày tháng là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói ngày tháng bằng tiếng Anh.

Diễn đạt thời gian

Expressing Time

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Việc thể hiện thời gian không chỉ là về thời gian và con số. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói về thời gian và tìm hiểu thêm về nó.

Tiền và giá cả

Money & Prices

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Nói về tiền bạc và giá cả là một phần quan trọng của ngôn ngữ hàng ngày. Ở đây chúng ta có thể học cách nói về tiền bạc và giá cả.

Quốc tịch

Nationality

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Quốc tịch đề cập đến quốc gia bạn đến từ. Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và nói về quốc tịch bằng tiếng Anh.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek