Diễn đạt thời gian
Việc thể hiện thời gian không chỉ là về thời gian và con số. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói về thời gian và tìm hiểu thêm về nó.
Cách diễn đạt thời gian?
Diễn đạt thời gian liên quan đến việc nói về một thời gian cụ thể sử dụng số, thường là giờ, phút và giây. Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và nói về thời gian bằng tiếng Anh.
Cách hỏi về thời gian?
Những cụm từ như 'what time is it?' hoặc 'what's the time?' được sử dụng để hỏi về thời gian hiện tại. Đây là cách phổ biến nhất để hỏi về thời gian. Câu trả lời cho câu hỏi này bắt đầu với 'it is ...'.
- '
- '
- '
- '
Trạng từ nghi vấn 'when' được sử dụng để hỏi về thời gian của một sự kiện. Ví dụ: một bộ phim, một buổi hòa nhạc, v.v.
- '
- '
- '
-'
O’clock, Quarter, Half
Thuật ngữ 'o’clock' là viết tắt của 'of the clock' và được sử dụng để chỉ giờ chính xác trong ngày. Mỗi giờ có 60 phút, và 'quarter' của một giờ là 15 phút. Tương tự, 'half' của một giờ tương đương với 30 phút, vì 'half' đại diện cho phân số 1/2.
2:00 → 'It’s two
2:00 → 'Bây giờ là hai
3:15 → 'It’s three-
3:15 → 'Mười ba giờ
12:30 → 'It’s twelve
12:30 → 'Mười hai giờ
Chú ý!
Sử dụng số là một cách đơn giản để đọc các phút. Hãy xem một số ví dụ:
3:15 → It's three
3:15 → Bây giờ là ba giờ
7:30 → It's seven
7:30 → Bây giờ là bảy giờ
11:45 → It's eleven
11:45 → Bây giờ là mười một giờ
Các phần trong ngày
Để nói về bất kỳ thời gian nào trước buổi trưa, sử dụng 'AM'. Để nói về bất kỳ thời gian nào sau buổi trưa, sử dụng 'PM'.
1:00 → It is 1 in the
1:00 → Một giờ
6:00 → It is 6 in the
6:00 → Sáu giờ
12:00 → It’s 12
12:00 → Mười hai
12:00 → It’s 12
12:00 → Mười hai
Giới từ chỉ thời gian
Nhiều giới từ khác nhau như 'after', 'to', và 'past' được sử dụng khi nói về thời gian.
10:20 → It’s ten twenty or it’s twenty
10:20 → Bây giờ là mười giờ hai mươi
03:50 → It’s three fifty or it’s ten
03:50 → Ba giờ năm mươi
8:15 → It’s eight fifteen or It’s a quarter
8:15 → Bây giờ là tám giờ mười lăm