Tiền và giá cả Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Chúng ta hiểu gì về tiền và giá cả?
Tiền là một loại đơn vị tiền tệ được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ. Giá là số tiền cần thiết để mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Hãy làm theo bài học để học cách hỏi và nói về tiền bạc và giá cả bằng tiếng Anh.
Cách hỏi về tiền và giá cả
Để hỏi về tiền, có thể sử dụng các câu hỏi như: 'how much is this/that..?' hoặc 'how much are these/those...?'. Những câu hỏi này có thể được trả lời bằng 'it’s/they’re...'. Ví dụ:
- 'How much is the book?' + 'It’s 10 dollars.'
- 'Cuốn sách này giá bao nhiêu?' + '10 đô la.'
- 'How much are these pens?' + 'They’re 50 dollars.'
- 'Những chiếc bút này giá bao nhiêu?' + 'Chúng giá 50 đô la.'
Cách đọc giá
Có nhiều cấu trúc khác nhau để đọc giá của một mặt hàng. Đây là những cách phổ biến nhất:
$4.60 → four-sixty
4,60 đô la → bốn sáu mươi
Bạn có thể chỉ cần nói các con số.
$4.60 → four dollars sixty
4,60 đô la → bốn đô la sáu mươi
Bạn có thể nói số + dollars và số sau dấu thập phân.
$4.60 → four dollars and sixty cents
4,60 đô la → bốn đô la và sáu mươi xu
Bạn có thể nói số + dollars + 'and' + số thập phân + cents.
Chú ý!
Khi giá là một số chẵn, có thể đọc là số + dollars/pounds/euros/v.v.
$200 → two hundred dollars
200 đô la → hai trăm đô la
$80 → eighty dollars
$80 đô la → eighty dollars
Chú ý!
Dấu đô la ($) nằm trước số và không có khoảng cách giữa dấu đô la và số.
Quiz:
Which option is the correct way to ask about the price of an item?
How many is this?
How much is this?
How much is this?
How much is this?
How should you read the price "$3.75"?
Three seventy-five.
Three dollars seventy-five.
Three dollars and seventy-five cents.
All of the above.
Match each item or description with the correct corresponding part:
Fill in the blanks with the correct words used when asking about and reading prices.
A: "How
is this?" B: "It's five
and thirty cents.
The shoes cost 40 dollars and 25
.
The price of the jacket is four
ninety-nine.
Fill the table with the correct expression of prices.
Written | Number |
---|---|
$15 | |
Nine-seventy | |
Three and twenty | $3.20 |
Twenty dollars ninety-nine | |
One hundred dollars |
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
