Chữ cái G
"G" là chữ cái thứ bảy trong bảng chữ cái tiếng Anh. Đây cũng là một phụ âm.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng chảy của âm thanh.
Dạng in hoa | G |
---|---|
Dạng in thường | g |
Tên gọi | gee (phát âm /ˈdʒiː/) |
Các âm phổ biến | /ɡ/, /dʒ/, /Ø/ |
Chữ cái G: Âm
Chữ "g" có ba âm phổ biến.
Âm 1: /ɡ/
Chữ "g" thường được phát âm là /ɡ/:
goose /ɡuːs/
con ngỗng
gargoyle /ˈɡɑːrɡɔɪl/
hình đầu thú
game /ɡeɪm/
trò chơi
Âm 2: /dʒ/
Chữ "g" đứng trước "i," "e," hoặc "y" phát âm là /dʒ/:
giant /ˈdʒaɪənt/
người khổng lồ
ginger /ˈdʒɪndʒər/
gừng
geology /dʒiˈɑːlədʒi/
địa chất học
vegetable /ˈvedʒtəbl/
rau củ
Âm 3: /Ø/
Chữ "g" kết hợp với "h" có thể là âm câm:
weigh /weɪ/
cân nặng
light /laɪt/
ánh sáng
fight /faɪt/
chiến đấu
Chữ "g" cũng là âm câm khi đứng trước "n":
foreigner /ˈfɔːrənər/
người nước ngoài
design /dɪˈzaɪn/
thiết kế
gnat /næt/
con muỗi nhỏ
Mẹo!
Trong các từ vay mượn từ tiếng Pháp, chữ "g" phát âm là /ʒ/:
rouge /ruːʒ/
màu đỏ
genre /ˈʒɑːnrə/
thể loại
beige /beɪʒ/
màu be
Chữ cái G: Đa ký tự
Chữ "g" có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là phụ âm):
gg
"gg" có hai âm phổ biến:
/ɡ/
/dʒ/
1. Âm /ɡ/:
juggle /ˈdʒʌɡl/
tung hứng
goggle /ˈɡɑːɡl/
kính bảo hộ
jogger /ˈdʒɑːɡər/
người chạy bộ
2. Âm /dʒ/:
exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/
phóng đại
suggest /səɡˈdʒest/
gợi ý
gh
"gh" có ba âm:
/ɡ/
/f/
/Ø/
1. Âm /ɡ/:
ghost /ɡoʊst/
ma
yoghurt /ˈjoʊɡərt/
sữa chua
dinghy /ˈdɪŋɡi/
thuyền nhỏ
2. Âm /f/ khi đứng sau "u":
laugh /læf/
cười
cough /kɔːf/
ho
roughage /ˈrʌfɪdʒ/
chất xơ
3. Âm câm, chủ yếu khi theo sau "ou":
drought /draʊt/
hạn hán
although /ɑːlˈðoʊ/
mặc dù
neighbor /ˈneɪbər/
hàng xóm
night /naɪt/
đêm
ng
"ng" thường có ba âm:
/ŋ/
/nɡ/
/ndʒ/
1. Âm /ŋ/:
sing /sɪŋ/
hát
camping /ˈkæmpɪŋ/
cắm trại
boomerang /ˈbuːməræŋ/
vũ khí boomerang
king /kɪŋ/
vua
2. Âm /nɡ/:
engulf /ɪnˈɡʌlf/
nhấn chìm
ungainly /ʌnˈɡeɪnli/
vụng về
3. Âm /ndʒ/:
sponge /spʌndʒ/
bọt biển
angel /ˈeɪndʒəl/
thiên thần
ngue
"ngue" phát âm là /ŋ/:
tongue /tʌŋ/
lưỡi
meringue /məˈræŋ/
bánh trứng đường
gn
"gn" có hai âm:
/nj/
/ɡn/
1. Âm /nj/ trong các từ mượn:
champignon /tʃamˈpɪnjən/
nấm
lasagna /ləˈzɑːnjə/
mì Ý
2. Âm /ɡn/:
signature /ˈsɪɡnətʃər/
chữ ký
agnostic /æɡˈnɑːstɪk/
thuyết bất khả tri
dg
"dg" phát âm là /dʒ/:
lodger /ˈlɑːdʒər/
người thuê nhà
fridge /frɪdʒ/
tủ lạnh
hedge /hedʒ/
hàng rào
Chữ cái G: Các ứng dụng
Chữ "G" cũng có thể là:
Viết tắt của gram(s) (gam)
Viết tắt của lực hấp dẫn gravitational force trong ngành hàng không vũ trụ
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
