Chữ cái H
"H" là chữ cái thứ tám trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó cũng là một phụ âm.
Phụ âm là những âm được phát âm với sự hạn chế trong đường dẫn âm thanh.
Dạng in hoa | H |
---|---|
Dạng in thường | h |
Tên gọi | aitch (/ˈeɪtʃ/) |
Các âm thường gặp | /h/, /Ø/ |
Chữ cái H: Các âm
Chữ "h" có hai âm chính.
Âm 1: /h/
Chữ "h" được phát âm là /h/:
hen /hen/
gà mái
helicopter /ˈhelɪkɑːptər/
máy bay trực thăng
horse /hɔːrs/
con ngựa
Âm 2: /Ø/
1. "h" là âm câm khi đứng trước chữ "o", khiến "ho" phát âm là /ɑ/ trong tiếng Anh Mỹ:
honest /ˈɑːnɪst/
trung thực
honor /ˈɒnər/
danh dự
heirloom /ˈɛəɹ.lum/
vật gia truyền
2. "h" cũng là âm câm trong từ có "ah":
ah /ɑː/
a, ồ
dahlia /ˈdæɫjə/
hoa thược dược
cheetah /ˈtʃiːtə/
báo săn
3. Trong tổ hợp "gh," "h" là âm câm, và tổ hợp này thường phát âm là /ɡ/:
ghost /ɡoʊst/
ma
yoghurt /ˈjoʊ.ɡɚt/
sữa chua
dinghy /ˈdɪŋɡi/
thuyền nhỏ
hoặc /ˈdɪŋi/
4. "gh" có thể là âm câm:
through /θruː/
xuyên qua
neighbor /ˈneɪbər/
hàng xóm
night /naɪt/
đêm
5. Trong tổ hợp "rh", "h" là âm câm, và tổ hợp này thường phát âm là /r/:
rhino /ˈɹaɪ.noʊ/
tê giác
rhyme /raɪm/
vần
rhubarb /ˈruːbɑːrb/
cây đại hoàng
Chữ cái H: Đa ký tự
Chữ "h" có thể đứng trước hoặc sau các chữ cái khác, chủ yếu là phụ âm.
xh
"xh" phát âm là /gz/:
exhort /ɪɡˈzɔːrt/
khuyến khích
exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/
trưng bày
exhaustive /ɪɡˈzɔːstɪv/
toàn diện
he
"he" phát âm là /ɜː/ hoặc /hɜː/:
herb /ɜːrb/ /hɜːrb/
cây thảo mộc
herbal /ˈɜːrbl/ /ˈhɜːrbl/
thuộc về thảo mộc
Mẹo!
"hi" trong từ vehicle phát âm là /hɪ/ hoặc /ə/:
vehicle /ˈviːəkl/, /ˈviːhɪkl/
phương tiện
ch
"ch" thường có ba âm:
/tʃ/
/ʃ/
/k/
1. "c" kết hợp với "h" thường phát âm là /tʃ/:
charity /ˈtʃærəti/
từ thiện
chicken /ˈtʃɪkɪn/
gà
child /tʃaɪld/
đứa trẻ
2. "ch" cũng phát âm là /ʃ/ trong các từ mượn từ tiếng Pháp:
moustache /ˈmʌstæʃ/
râu
chevron /ˈʃevrən/
hình chéo
chef /ʃef/
đầu bếp
3. "c" kết hợp với "h" cũng phát âm là /k/:
choreography /ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/
biên đạo múa
choir /ˈkwaɪər/
dàn hợp xướng
echo /ˈɛkoʊ/
tiếng vang
gh
"gh" thường có ba âm:
/ɡ/
/f/
/Ø/
1. "gh" thường phát âm là /ɡ/:
ghost /ɡoʊst/
ma
yoghurt /ˈjoʊɡərt/
sữa chua
dinghy /ˈdɪŋɡi/
thuyền nhỏ
2. "gh" sau "u" cũng phát âm là /f/:
cough /kɔːf/
ho
enough /ɪˈnʌf/
đủ
roughage /ˈrʌfɪdʒ/
chất xơ
3. Kết hợp với "ou", "gh" là âm câm:
drought /draʊt/
hạn hán
doughnut /ˈdoʊˌnʌt/
bánh rán
thought /θɔːt/
suy nghĩ
ph
"ph" phát âm là /f/:
phone /foʊ̯n/
điện thoại
dolphin /ˈdɑːlfɪn/
cá heo
graph /ɡræf/
biểu đồ
sh
"sh" phát âm là /ʃ/:
ship /ʃɪp/
tàu
shark /ʃɑɹk/
cá mập
fish /fɪʃ/
cá
th
"th" thường có ba âm:
/θ/
/ð/
/t/
1. "th" phát âm là /θ/:
mouth /maʊθ/
miệng
teeth /tiːθ/
răng
2. "th" có thể phát âm là /ð/ nếu theo sau bởi chữ "e":
smoothie /ˈsmuːði/
sinh tố
they /ðeɪ/
họ
then /ðen/
sau đó
3. "th" cũng phát âm là /t/:
thyme /taɪm/
húng tây
Thomas /ˈtɑːməs/
Thomas
Thames /ˈtemz/
sông Thames
wh
"wh" thường có hai âm:
/w/
/h/
1. "wh" phát âm là /w/, lưu ý là khi phát âm, môi sẽ tròn lại.
wheel /wiːl/
bánh xe
whisker /ˈwɪskər/
râu mèo
white /waɪt/
màu trắng
2. "wh" cũng phát âm là /h/, nghĩa là "w" là âm câm:
who /huː/
ai
whom /huːm/
ai, đối tượng
whole /hoʊl/
toàn bộ
Chữ cái H: Các ứng dụng
Chữ "H" có thể là:
Viết tắt của hydrogen (hydro) trong hóa học
Viết tắt của hour (giờ) trong các đơn thuốc
Viết tắt của hours (giờ), ví dụ: 70 h (70 giờ)
Bình luận
(0)Được Đề Xuất
