Chữ cái I
"I" là chữ cái thứ chín và là nguyên âm thứ ba trong bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại.
Nguyên âm là những âm thanh được phát âm mà không có sự cản trở nào trong ống thanh quản. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể phát âm chúng với dòng khí không bị cản trở.
Dạng in hoa | I |
---|---|
Dạng in thường | i |
Tên gọi | i (phát âm /ˈaɪ/) |
Âm thường gặp | /ɪ/, /i/, /aɪ/, /ə/, /ɜː/ |
Chữ cái I: Các âm
Nguyên âm trong tiếng Anh có thể có rất nhiều âm thanh. Dưới đây là một số âm phổ biến của chữ "i".
Các âm phổ biến
Âm 1: /ɪ/
Chữ "i" chủ yếu phát âm là /ɪ/, âm ngắn của "i":
pig /pɪɡ/
con heo
insect /ˈɪnsekt/
côn trùng
lip /lɪp/
môi
Âm 2: /i/
Chữ "i" cũng có thể phát âm là /i/:
physique /fɪˈziːk/
hình thể
taxi /ˈtæk.si/
taxi
machine /məˈʃiːn/
máy móc
Âm 3: /aɪ/
Chữ "i" phát âm là /aɪ/ khi đứng giữa hai phụ âm hoặc đôi khi ở đầu từ và trước các phụ âm:
child /tʃaɪld/
đứa trẻ
tiger /ˈtaɪɡər/
hổ
island /ˈaɪlənd/
hòn đảo
Âm 4: /ə/
Chữ "i" phát âm là /ə/:
pupil /ˈpjuːpəl/
học sinh
nostril /ˈnɑːstrəl/
lỗ mũi
basin /ˈbeɪsən/
bể
Âm 5: /ɜː/
Chữ "i" phát âm là /ɜː/ giữa hai phụ âm:
birth /bɜːrθ/
sinh
bird /bɜːrd/
chim
shirt /ʃɜːrt/
áo sơ mi
Các âm khác
Âm 6: /j/
Chữ "i" cũng phát âm là /j/ trong một số trường hợp:
onion /ˈʌnjən/
hành
opinion /əˈpɪnjən/
ý kiến
Chữ cái I: Đa ký tự
Chữ "i" có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là nguyên âm và đôi khi là phụ âm) để tạo ra những nguyên âm khác biệt:
ie
"ie" thường có hai âm:
/i/
/aɪ/
1. "ie" phát âm là /i/:
achieve /əˈtʃiːv/
đạt được
brief /briːf/
ngắn gọn
cookie /ˈkʊki/
bánh quy
2. "i" đứng sau phụ âm và trước nguyên âm "e" phát âm là /aɪ/:
pie /paɪ/
bánh
tie /taɪ/
cà vạt
lie /laɪ/
nói dối
Mẹo!
"ie" trong từ friend phát âm là /ɛ/:
friend /fɹɛnd/
bạn
ai
"ai" thường có bốn âm:
/eɪ/
/ɛ/
/ə/
/ɪ/
1. "ai" phát âm là /eɪ/:
snail /sneɪl/
con ốc sên
train /treɪn/
tàu
sail /seɪl/
cánh buồm
2. "ai" cũng phát âm là /ɛ/:
again /əˈɡɛn/
lại
said /sɛd/
nói
against /əˈɡɛnst/
chống lại
3. "ai" cũng phát âm là /ə/:
curtain /ˈkɝː.tən/
màn cửa
certain /ˈsɝː.tən/
chắc chắn
4. "ai" đôi khi phát âm là /ɪ/ trong "ain" khi đứng ở âm tiết cuối của từ:
bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/
mặc cả
porcelain /ˈpɔːr.səl.ɪn/
gốm sứ
air
"air" phát âm là /ɛɚ/:
chair /tʃɛɚ/
ghế
pair /pɛɚ/
đôi
fair /fɛɚ/
công bằng
Mẹo!
"ai" phát âm là /aɪ/ trong từ bonsai:
bonsai /ˌbɑːnˈsaɪ/
cây bonsai
ei
"ei" thường có hai âm:
/eɪ/
/iː/
1. "ei" chủ yếu phát âm là /eɪ/:
veil /veɪl/
màn che
reign /reɪn/
triều đại
rein /reɪn/
dây cương
2. "ei" cũng phát âm là /iː/:
receive /rɪˈsiːv/
nhận
ceiling /ˈsiːlɪŋ/
trần nhà
receipt /rɪˈsiːt/
hóa đơn
Mẹo!
Chú ý rằng "ei" trong các từ neither và either phát âm là /iː/ trong tiếng Anh Mỹ, trong khi phát âm là /aɪ/ trong tiếng Anh Anh.
eigh
"eigh" phát âm là /eɪ/, nghĩa là "gh" là âm câm:
neighbor /ˈneɪbər/
hàng xóm
eight /eɪt/
số tám
weight /weɪt/
trọng lượng
Mẹo!
"eigh" trong từ height phát âm là /aɪ/:
height /haɪt/
chiều cao
oi
"oi" thường có hai âm:
/ɔɪ/
/ə/
1. "oi" phát âm là /ɔɪ/:
joint /dʒɔɪnt/
khớp
coin /kɔɪn/
đồng xu
toilet /ˈtɔɪ.lət/
nhà vệ sinh
2. "oi" cũng phát âm là /ə/:
tortoise /ˈtɔː.təs/
rùa cạn
porpoise /ˈpɔː.pəs/
cá heo
ui
"ui" thường có hai âm:
/uː/
/ɪ/
1. "ui" kết hợp phát âm là /uː/:
fruit /fruːt/
trái cây
juice /dʒuːs/
nước trái cây
suit /suːt/
bộ đồ
2. Tuy nhiên, "ui" đôi khi phát âm là /ɪ/:
biscuit /ˈbɪskɪt/
bánh quy
building /ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà
circuit /ˈsɜːkɪt/
mạch điện
ia
"ia" phát âm là /ə/:
special /ˈspeʃ.əl/
đặc biệt
official /əˈfɪʃ.əl/
chính thức
Egyptian /iˈdʒɪp.ʃən/
Ai Cập
Chữ cái I: Các ứng dụng
Chữ "I" cũng có thể được sử dụng như: đại từ ngôi thứ nhất số ít, nhưng luôn ở dạng viết hoa ➝ I
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
