Chữ cái J
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tất cả các âm của chữ cái "J". Đây là chữ cái thứ mười trong bảng chữ cái tiếng Anh.
"J" là chữ cái thứ mười trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó được coi là một phụ âm.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng chảy của không khí một cách dễ dàng.
Dạng in hoa | J |
---|---|
Dạng in thường | j |
Tên gọi | jay (phát âm /ˈdʒeɪ/) |
Âm chính | /dʒ/ |
Chữ cái J: Các âm
Chữ "j" chỉ có một âm phổ biến:
Âm chính: /dʒ/
Chữ "j" chủ yếu phát âm là /dʒ/:
lọ
áo len
pa
quần áo ngủ
Các âm khác
Âm /dʒ/ hoặc /ʒ/
Chữ "j" trong các từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác thường phát âm là /dʒ/ và đôi khi là /ʒ/:
Ra
Raj
Azerbai
Azerbaijan
Ta
Taj Mahal
Bei
Beijing
Mẹo!
Chữ "j" cũng phát âm là /j/ trong các từ vay mượn như:
f
vịnh hẹp
hallelu
hallelujah
Âm /ʒ/
Chữ "j" cũng phát âm là /ʒ/ trong các từ vay mượn từ tiếng Pháp:
bi
đồ trang sức
Di
mù tạt Dijon
Mẹo!
Chữ "j" cũng phát âm là /h/ trong từ vay mượn tiếng Tây Ban Nha jalapeño:
ớt jalapeño
Chữ cái J: Các ứng dụng
Chữ "J" có thể là:
- Viết tắt của joule(s) trong Vật lý
- Viết tắt của judge (thẩm phán) hoặc justice (công lý)
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
