Chữ cái K
"K" là chữ cái thứ mười một trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nó cũng là một phụ âm.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngừng dòng chảy của không khí một cách dễ dàng.
Dạng in hoa | K |
---|---|
Dạng in thường | k |
Tên gọi | kay (phát âm /ˈkeɪ/) |
Âm chính | /k/, /Ø/ |
Chữ cái K: Các âm
Chữ "k" có hai âm.
Âm 1: /k/
Chữ "k" thường phát âm là /k/:
kayak /ˈkaɪæk/
thuyền kayak
book /bʊk/
sách
bike /baɪk/
xe đạp
Âm 2: /Ø/
Khi "k" kết hợp với "n" (tạo thành "kn"), chữ "k" thường im lặng và phát âm là /n/:
knight /naɪt/
knee /niː/
gối
know /noʊ/
biết
Chữ cái K: Đa ký tự
Chữ "k" cũng có thể kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là phụ âm) để tạo thành các âm khác.
ck
Kết hợp "ck" phát âm là /k/:
duck /dʌk/
vịt
back /bæk/
lưng
lock /lɑk/
chìa khóa
nk
Kết hợp "nk" sau nguyên âm phát âm là /ŋk/:
think /θɪŋk/
nghĩ
drink /drɪŋk/
uống
spank /spæŋk/
đánh
Chữ cái K: Các ứng dụng
Chữ "K" có thể là:
Viết tắt của kilometer(s) (kilômét) hoặc thousand(s) (nghìn) trong ngôn ngữ nói
Viết tắt của OK trong nhắn tin hoặc ngôn ngữ mạng
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
