Chữ cái S
"S" là chữ cái thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng Anh. Đây là một phụ âm.
Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngăn dòng khí không chảy tự do.
Dạng in hoa | S |
---|---|
Dạng in thường | s |
Tên gọi | ess (phát âm /ˈɛs/) |
Các âm thường gặp | /s/, /z/, /Ø/ |
Chữ cái S: Âm
Chữ "s" có ba âm thanh:
Các âm thường gặp
Âm 1: /s/
Chữ "s" thường phát âm là /s/:
sun /sʌn/
mặt trời
skeleton /ˈskelɪtn/
bộ xương
mouse /maʊs/
con chuột
oscar /ˈɑskɚ/
tên riêng
Âm 2: /z/
Chữ "s" cũng có thể phát âm là /z/:
is /ɪz/
là
music /ˈmjuːzɪk/
âm nhạc
mosaic /moʊˈzeɪ.ɪk/
khảm
Âm 3: /Ø/
Đôi khi, chữ "s" là âm câm, thường trong các từ mượn:
isle /aɪl/
đảo nhỏ
island /ˈaɪlənd/
hòn đảo
bourgeois /ˌbʊrˈʒwɑː/
tầng lớp trung lưu
apropos /ˌæprəˈpoʊ/
nhân tiện
Các âm khác
Âm 4: /ʒ/
Chữ "s" sau "ure" hoặc "ual" phát âm là /ʒ/:
casual /ˈkæʒuəl/
thông thường
measure /ˈmeʒər/
đo lường
treasure /ˈtreʒər/
kho báu
Asia /ˈeɪʒə/
Châu Á
Âm 5: /ʃ/
Chữ "s" cũng phát âm là /ʃ/:
sugar /ˈʃʊɡər/
đường
expansion /ɪkˈspænʃn/
sự mở rộng
dimension /dɪˈmenʃn/
kích thước
tension /ˈtenʃn/
căng thẳng
Chữ cái S: Đa ký tự
Chữ "s" cũng có thể xuất hiện kết hợp với các chữ cái khác (chủ yếu là phụ âm):
ss
"ss" thường có ba âm:
/s/
/z/
/ʃ/
1. "ss" phát âm là /s/:
dress /dres/
váy
princess /ˈprɪnses/
công chúa
compass /ˈkʌmpəs/
la bàn
2. "ss" phát âm là /z/:
scissors /ˈsɪzərz/
cái kéo
dessert /dɪˈzɜːrt/
món tráng miệng
possess /pəˈzes/
sở hữu
3. "ss" phát âm là /ʃ/:
assure /əˈʃʊr/
đảm bảo
issue /ˈɪʃuː/
vấn đề
sh
"sh" phát âm là /ʃ/:
ship /ʃɪp/
con tàu
shark /ʃɑːrk/
cá mập
fish /fɪʃ/
cá
sc
"sc" phát âm là /s/, chữ "c" là âm câm:
muscle /ˈmʌsl/
cơ bắp
science /ˈsaɪəns/
khoa học
scent /sent/
mùi hương
sci
"sci" trong giữa từ phát âm là /ʃ/:
conscious /ˈkɑːnʃəs/
ý thức
luscious /ˈlʌʃəs/
ngọt ngào
conscience /ˈkɑːnʃəns/
lương tâm
si
"si" trong "sion" ở cuối từ phát âm là /ʃ/:
propulsion /pɹəˈpʌlʃən/
sự đẩy
pension /ˈpɛnʃən/
lương hưu
ssi
"ssi" trong giữa từ phát âm là /ʃ/:
passion /ˈpæʃən/
đam mê
expression /ɪkˈspɹɛʃən/
sự diễn đạt
Russia /ˈɹʌʃə/
nước Nga
st
"st" trong giữa từ phát âm là /s/, chữ "t" là âm câm:
castle /ˈkæsl/
lâu đài
Christmas /ˈkrɪsməs/
Giáng sinh
whistle /ˈwɪsl/
cái còi
Mẹo!
"sth" phát âm là /s/ trong từ asthma, tức là "th" là âm câm; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "sth" phát âm là /z/:
asthma /ˈæsmə/ /ˈæzmə/
hen suyễn
ps
"ps" đứng đầu từ phát âm là /s/:
psychology /saɪˈkɑːlədʒi/
tâm lý học
psyche /ˈsaɪki/
tâm trí
psychopath /ˈsaɪkəˌpæθ/
tên tâm thần
es
"-es" (hậu tố) là dấu hiệu của danh từ số nhiều. Nó cũng là hậu tố thường xuyên của động từ thì hiện tại người thứ ba số ít trong tiếng Anh. Thường phát âm là /ez/ nếu từ kết thúc bằng "sh," "ch," "z," "y," v.v.:
wishes /wɪʃez/
những điều ước
witches /wɪtʃez/
những phù thủy
boxes /bɑːksez/
những chiếc hộp
varies /ˈværiz/
thay đổi
Chữ cái S: Các ứng dụng
Chữ "S" có thể được sử dụng như:
Dấu hiệu của danh từ số nhiều, ví dụ "books" (sách)
Hậu tố thường xuyên của động từ thì hiện tại người thứ ba số ít trong tiếng Anh, ví dụ "she works" (cô ấy làm việc)
Dấu sở hữu 's thể hiện "thuộc về", ví dụ "Sam's shoes" (giày của Sam)
Viết tắt của kích cỡ "small" (nhỏ)
Viết tắt của "south/ southern" (phía nam)
Bình luận
(0)Được Đề Xuất
