Chữ cái R 

Chữ cái "R" trong bảng chữ cái tiếng Anh

"R" là chữ cái thứ mười tám trong bảng chữ cái tiếng Anh. Đây là một phụ âm.

Phụ âm là những chữ cái được phát âm bằng cách ngăn dòng khí không chảy tự do.

Dạng in hoa

R

Dạng in thường

r

Tên gọi

ar (phát âm /ˈɑːr/)

Âm

/r/

Chữ cái R: Âm

Âm: /r/

Chữ "r" phát âm là /r/:

Ví dụ

red /rɛd/

màu đỏ

road /roʊd/

con đường

serious /ˈsɪriəs/

nghiêm túc

Chữ cái R: Đa ký tự

Chữ "r" có thể kết hợp với các chữ cái khác, đặc biệt là phụ âm:

rr

"rr" phát âm là /r/:

Ví dụ

parrot /ˈpærət/

con vẹt

carrot /ˈkærət/

cà rốt

lorry /ˈlɒri/

xe tải

wr

"wr" phát âm là /r/, trong đó chữ "w" là âm câm:

Ví dụ

wrist /rɪst/

cổ tay

write /raɪt/

viết

wrap /ræp/

gói

rh

"rh" phát âm là /r/, trong đó chữ "h" là âm câm:

Ví dụ

rhino /ˈraɪnəʊ/

tê giác

rhyme /raɪm/

vần

rhubarb /ˈruːbɑːrb/

cây đại hoàng

Mẹo!

Chữ "r" sau một số nguyên âm như "u" và "i" trong tiếng Anh Mỹ phát âm là /ɝː/:

Ví dụ

shirt /ʃɝt/

áo sơ mi

murder /ˈmɝːdɚ/

giết người

Chữ cái R: Các ứng dụng

Chữ cái "R" được viết tắt cho:

Từ "radical" trong hóa học

Từ "ratio" trong toán học

Từ "resistance" trong điện học

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Học từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek