pattern

Bản sắc, Tính cách và Sự thể hiện bản thân - Sexual Orientation Spectrum

Here you will find slang describing the sexual orientation spectrum, covering diverse identities and ways people express their attractions.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Identity, Personality & Self-Presentation
breeder
[Danh từ]

a heterosexual person, often used to refer to someone who has children

người sinh sản, người tái tạo

người sinh sản, người tái tạo

Ex: That breeder energy was all about family life .Năng lượng **người sinh sản** đó hoàn toàn là về cuộc sống gia đình.
cishet
[Danh từ]

a person who is both cisgender and heterosexual or heteroromantic

một cishet, một người cishet

một cishet, một người cishet

Ex: That cishet energy was obvious at the couples' game night.Năng lượng **cishet** đó đã rõ ràng tại đêm chơi trò chơi của các cặp đôi.
cisqueer
[Danh từ]

a person who is cisgender and identifies as queer, such as a cis lesbian, cis gay man, or cis bisexual

cisqueer, người cisqueer

cisqueer, người cisqueer

Ex: That cisqueer energy made Pride celebrations extra lively.Năng lượng **cisqueer** đó đã làm cho các lễ kỷ niệm Pride thêm sôi động.
spicy straight
[Danh từ]

a woman who self-identifies as straight but has bisexual leanings

một người thẳng cay, một người dị tính cay

một người thẳng cay, một người dị tính cay

Ex: That spicy straight energy made the conversation more interesting.Năng lượng **spicy straight** đó đã làm cho cuộc trò chuyện thú vị hơn.
asexy
[Tính từ]

describing someone who is asexual but still considered attractive or appealing

asexy, vô tính hấp dẫn

asexy, vô tính hấp dẫn

Ex: She joked about feeling asexy in her outfit.Cô ấy đã đùa về việc cảm thấy **asexy** trong bộ trang phục của mình.
aro-ace
[Danh từ]

a person who is both aromantic and asexual

aro-ace, người vô cảm và vô tính

aro-ace, người vô cảm và vô tính

Ex: That aro-ace energy made conversations about dating more interesting.Năng lượng **aro-ace** đó đã làm cho các cuộc trò chuyện về hẹn hò trở nên thú vị hơn.
ace of spades
[Danh từ]

a person who is both aromantic and asexual

át bích, át bích

át bích, át bích

Ex: That ace of spades energy made their boundaries clear and respected .Năng lượng **át bích** đó đã làm cho ranh giới của họ trở nên rõ ràng và được tôn trọng.
ace of hearts
[Danh từ]

a person who is asexual but experiences romantic attraction

át cơ, trái tim vô tính

át cơ, trái tim vô tính

Ex: That ace of hearts energy made their relationships sweet and meaningful .Năng lượng **át cơ** đó đã làm cho mối quan hệ của họ trở nên ngọt ngào và ý nghĩa.
ace of diamonds
[Danh từ]

a person who is demiromantic and demisexual, feeling attraction only after forming strong emotional bonds

át rô, át rô

át rô, át rô

Ex: That ace of diamonds energy made their romantic bonds feel deep and intentional .Năng lượng **át rô** đó khiến các mối quan hệ lãng mạn của họ trở nên sâu sắc và có chủ ý.
ace of clubs
[Danh từ]

a person who is greyromantic and greysexual, experiencing limited or occasional romantic and sexual attraction

át bích, át bích

át bích, át bích

Ex: That ace of clubs energy makes their approach to relationships unique .Năng lượng **át bích** đó làm cho cách tiếp cận mối quan hệ của họ trở nên độc đáo.
squish
[Danh từ]

a non-romantic or platonic crush on someone

sự hấp dẫn bạn bè, cảm nắng thuần túy

sự hấp dẫn bạn bè, cảm nắng thuần túy

Ex: That squish energy made game night way more exciting.**Squish** đã làm cho đêm chơi game trở nên thú vị hơn nhiều.

a committed, intimate relationship that is neither romantic nor necessarily sexual

mối quan hệ queerplatonic, mối quan hệ cam kết không lãng mạn

mối quan hệ queerplatonic, mối quan hệ cam kết không lãng mạn

Ex: She joked about having a queerplatonic relationship with her best friend.Cô ấy đã đùa về việc có một **mối quan hệ queerplatonic** với người bạn thân nhất của mình.
zucchini
[Danh từ]

someone with whom one shares a committed, intimate, non-romantic, and non-sexual relationship

bạn đời không lãng mạn, bạn thân thuần túy

bạn đời không lãng mạn, bạn thân thuần túy

Ex: That zucchini energy made their friendship feel like family.Năng lượng **zucchini** đó khiến tình bạn của họ cảm thấy như gia đình.
ambisextrous
[Danh từ]

a playful euphemism for bisexual, derived from "ambidextrous"

ambisexual, ambisexual

ambisexual, ambisexual

Ex: He joked about ambisextrous dating adventures.Anh ấy đã đùa về những cuộc phiêu lưu hẹn hò **lưỡng tính**.
bicon
[Danh từ]

a celebrity who publicly identifies as bisexual

người nổi tiếng song tính, biceleb

người nổi tiếng song tính, biceleb

Ex: That bicon energy dominated social media after the announcement.**Bicon** đã thống trị mạng xã hội sau thông báo.
doe
[Danh từ]

a bisexual woman, often considered attractive and athletic

một phụ nữ song tính hấp dẫn và thể thao, một người song tính thể thao và hấp dẫn

một phụ nữ song tính hấp dẫn và thể thao, một người song tính thể thao và hấp dẫn

Ex: That doe energy made her stand out at the Pride event.Năng lượng **nai** đó khiến cô ấy nổi bật tại sự kiện Pride.
oblique
[Danh từ]

a bisexual intersex or nonbinary person, or someone with a fluid sexuality beyond traditional labels

một người xiên, một xiên

một người xiên, một xiên

Ex: That oblique energy made the discussion about sexuality more inclusive.Năng lượng **oblique** đó đã làm cho cuộc thảo luận về tình dục trở nên bao trùm hơn.
sapphine
[Danh từ]

a bisexual or fluidly sexual woman

một phụ nữ song tính, một phụ nữ linh hoạt về tình dục

một phụ nữ song tính, một phụ nữ linh hoạt về tình dục

Ex: That sapphine energy made Pride celebrations feel vibrant.Năng lượng **sapphine** đó khiến các lễ kỷ niệm Pride trở nên sôi động.
unicorn
[Danh từ]

a bisexual person, usually a woman, who joins an existing couple to have sexual relations with both partners

kỳ lân, người song tính cho cặp đôi

kỳ lân, người song tính cho cặp đôi

Ex: That unicorn energy made the arrangement work smoothly.Năng lượng **kỳ lân** đó đã làm cho sự sắp xếp hoạt động trơn tru.
Bản sắc, Tính cách và Sự thể hiện bản thân
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek