pattern

Bản sắc, Tính cách và Sự thể hiện bản thân - Gay & Lesbian Identities

Here you will find slang related to gay and lesbian identities, capturing expressions and terms specific to these communities and their experiences.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Identity, Personality & Self-Presentation
clone
[Danh từ]

a gay man, often from San Francisco or New York, known for exaggeratedly macho appearance and behavior

một bản sao, một bản sao đồng tính

một bản sao, một bản sao đồng tính

Ex: She joked that he looked like a clone straight out of 1980s San Francisco.Cô ấy đùa rằng anh ta trông giống như một **bản sao** thẳng từ San Francisco những năm 1980.
flower
[Danh từ]

an effeminate gay man, often delicate or gentle in manner

hoa, bê đê

hoa, bê đê

Ex: The term "flower" can be affectionate or mocking, depending on tone.Thuật ngữ **hoa** có thể trìu mến hoặc chế nhạo, tùy thuộc vào giọng điệu.
gaysian
[Danh từ]

a gay person of Asian descent

người đồng tính gốc Á, gaysian

người đồng tính gốc Á, gaysian

Ex: He loves being part of both Asian and gaysian culture.Anh ấy thích là một phần của cả văn hóa châu Á và văn hóa **gaysian**.
twink
[Danh từ]

a young, slim, often boyish gay man, usually seen as stylish or flamboyant

một người đàn ông đồng tính trẻ,  mảnh mai

một người đàn ông đồng tính trẻ, mảnh mai

Ex: Twinks are often stereotyped, but many embrace the label.**Twink** thường bị định kiến, nhưng nhiều người chấp nhận nhãn mác đó.
bear
[Danh từ]

a large, often hairy gay man, usually with a beard

gấu, gấu bố

gấu, gấu bố

Ex: He grew out his beard and started identifying as a bear.Anh ấy để râu mọc dài và bắt đầu nhận mình là một **gấu**.
otter
[Danh từ]

a gay man who is slim or medium-built and hairy

rái cá, rái cá

rái cá, rái cá

Ex: He proudly identifies as an otter.Anh ấy tự hào xác định mình là một con **rái cá**.
bull
[Danh từ]

a very muscular, bodybuilder-type gay man, usually weighing over 200 pounds

bò đực, bò mộng

bò đực, bò mộng

Ex: Bulls are admired for their strength and imposing build.Những **bulls** được ngưỡng mộ vì sức mạnh và vóc dáng đồ sộ của họ.
silver fox
[Danh từ]

an older man, usually attractive, with gray or silver hair

Cáo bạc, Người đàn ông trung niên quyến rũ

Cáo bạc, Người đàn ông trung niên quyến rũ

Ex: That silver fox had a magnetic presence wherever he went.Con **cáo bạc** đó có sức hút từ tính ở bất cứ nơi đâu anh ta đến.
twunk
[Danh từ]

a young, slim gay man with a well-developed, muscular physique

một chàng trai gay trẻ,  mảnh mai và cơ bắp

một chàng trai gay trẻ, mảnh mai và cơ bắp

Ex: That twunk vibe is perfect for summer beach parties.Không khí **twunk** đó hoàn hảo cho các bữa tiệc bãi biển vào mùa hè.

a gay man born via C-section

gay ngôi sao bạch kim, ngôi sao bạch kim đồng tính nam

gay ngôi sao bạch kim, ngôi sao bạch kim đồng tính nam

Ex: She teased him for being a platinum star gay in the group chat.Cô ấy trêu chọc anh ấy vì là một **gay ngôi sao bạch kim** trong nhóm trò chuyện.
baby butch
[Danh từ]

a young or inexperienced lesbian with a boyish or masculine appearance

một butch mới vào nghề, một butch trẻ

một butch mới vào nghề, một butch trẻ

Ex: That baby butch energy was obvious in her confident stride.Năng lượng **baby butch** đó rõ ràng trong bước đi tự tin của cô ấy.
bambi lesbian
[Danh từ]

a lesbian who favors cuddles, hugs, kisses, and other affectionate or sensual acts over sexual activity

lesbian bambi, lesbian âu yếm

lesbian bambi, lesbian âu yếm

Ex: That bambi lesbian energy made her friends feel extra cozy around her.Năng lượng **đồng tính nữ bambi** đó khiến bạn bè của cô ấy cảm thấy đặc biệt ấm áp khi ở bên cạnh cô.
bluff
[Danh từ]

a lesbian who combines both masculine and soft, gentle traits in appearance or personality

một butch dịu dàng, một bluff

một butch dịu dàng, một bluff

Ex: That bluff vibe made her stand out in the group.Cảm giác **bluff** đó khiến cô ấy nổi bật trong nhóm.
butch
[Danh từ]

a lesbian who presents herself in a masculine way

một butch, một người đồng tính nữ nam tính

một butch, một người đồng tính nữ nam tính

fluff
[Danh từ]

a lesbian who presents herself in a feminine way

Ex: That fluff energy made her stand out at the party.
femme
[Danh từ]

a lesbian who expresses herself in a feminine way

femme, người đồng tính nữ nữ tính

femme, người đồng tính nữ nữ tính

Ex: That femme energy lit up the room wherever she went.Năng lượng **femme** đó thắp sáng căn phòng bất cứ nơi nào cô ấy đi.
hasbian
[Danh từ]

a woman who once identified as a lesbian but now identifies as heterosexual or bisexual

một người từng là đồng tính nữ, một cựu đồng tính nữ

một người từng là đồng tính nữ, một cựu đồng tính nữ

Ex: He laughed when she admitted she's technically a hasbian now.Anh ấy cười khi cô ấy thừa nhận rằng về mặt kỹ thuật bây giờ cô ấy là một **hasbian**.
lipstick lesbian
[Danh từ]

a lesbian or bisexual woman who expresses herself in a traditionally feminine way

người đồng tính nữ nữ tính, lesbian có phong cách nữ tính

người đồng tính nữ nữ tính, lesbian có phong cách nữ tính

Ex: That lipstick lesbian energy made her stand out at the party.Năng lượng **lipstick lesbian** đó khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
stone butch
[Danh từ]

a very masculine lesbian or a butch lesbian who prefers giving sexual pleasure rather than receiving it

bút đá, đồng tính nữ bút thuần túy

bút đá, đồng tính nữ bút thuần túy

Ex: That stone butch energy made her stand out at the party.Năng lượng **stone butch** đó khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
stud
[Danh từ]

a Black lesbian who presents in a masculine way

một bà đồng, một lesbian nam tính

một bà đồng, một lesbian nam tính

Ex: That stud energy made her stand out at the party.**Năng lượng stud đó** khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
soft butch
[Danh từ]

a lesbian who presents in a mostly masculine or androgynous way but retains some feminine traits

một soft butch, một butch nữ tính

một soft butch, một butch nữ tính

Ex: That soft butch energy made her stand out at the party.
stemme
[Danh từ]

a lesbian whose gender expression is between a stud and a femme, combining both masculine and feminine traits

một stemme, một người đồng tính nữ stemme

một stemme, một người đồng tính nữ stemme

Ex: That stemme energy made her stand out without fitting neatly into one category.Năng lượng **stemme** đó khiến cô ấy nổi bật mà không vừa vặn với một danh mục duy nhất.
Bản sắc, Tính cách và Sự thể hiện bản thân
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek