pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho GRE - Vượt quá mọi giới hạn!

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đo lường và kích thước, như "nhiều", "khiêm tốn", "nhẹ", v.v., cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for the GRE
aggregate
[Tính từ]

consisting of several numbers, things, or amounts added together

tổng hợp, tích lũy

tổng hợp, tích lũy

Ex: The aggregated feedback from customers highlighted areas for improvement in the product.Phản hồi **tổng hợp** từ khách hàng đã làm nổi bật các lĩnh vực cần cải thiện trong sản phẩm.
appreciable
[Tính từ]

large or significant enough to be noticed or measured

đáng kể, đáng chú ý

đáng kể, đáng chú ý

Ex: The amount of time saved by the new software was appreciable, allowing the team to complete tasks more efficiently .Lượng thời gian tiết kiệm được nhờ phần mềm mới là **đáng kể**, cho phép nhóm hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn.
chronological
[Tính từ]

organized according to the order that the events occurred in

theo thứ tự thời gian

theo thứ tự thời gian

Ex: The museum exhibit showcased artifacts in chronological order , illustrating the development of civilization .Triển lãm bảo tàng trưng bày các hiện vật theo thứ tự **thời gian**, minh họa sự phát triển của nền văn minh.
commensurate
[Tính từ]

suitable in comparison to something else, like quality, extent, size, etc.

tương xứng, phù hợp

tương xứng, phù hợp

Ex: The quality of the product is commensurate with its high price .Chất lượng của sản phẩm **tương xứng** với giá cao của nó.
copious
[Tính từ]

very great in number or amount

dồi dào, phong phú

dồi dào, phong phú

Ex: The artist had a copious supply of paint to complete the large mural .Nghệ sĩ có một nguồn cung cấp sơn **dồi dào** để hoàn thành bức tranh tường lớn.
coterminous
[Tính từ]

equal in meaning, importance, extent, etc.

đồng nghĩa, tương đương

đồng nghĩa, tương đương

Ex: The two political districts were coterminous, covering the same geographic area and serving the same population .Hai quận chính trị là **đồng biên giới**, bao phủ cùng một khu vực địa lý và phục vụ cùng một dân số.
diminutive
[Tính từ]

much smaller than what is normal

nhỏ bé, tí hon

nhỏ bé, tí hon

Ex: They served diminutive cupcakes at the tea party , each one decorated with intricate frosting designs .Họ phục vụ những chiếc bánh cupcake **nhỏ xíu** tại bữa tiệc trà, mỗi chiếc được trang trí với những họa tiết kem phức tạp.
ephemeral
[Tính từ]

lasting or existing for a small amount of time

phù du, thoáng qua

phù du, thoáng qua

Ex: The artist 's work was meant to be ephemeral, designed to vanish with the tide .Tác phẩm của nghệ sĩ được cho là **phù du**, được thiết kế để biến mất cùng với thủy triều.
fleeting
[Tính từ]

continuing or existing for a very short amount of time

thoáng qua, ngắn ngủi

thoáng qua, ngắn ngủi

Ex: The photographer captured the fleeting moment when the butterfly landed on the flower .Nhiếp ảnh gia đã ghi lại khoảnh khắc **thoáng qua** khi con bướm đậu trên bông hoa.
flush
[Tính từ]

possessing a great amount of riches

giàu có, phong lưu

giàu có, phong lưu

Ex: Their flush financial situation enabled them to contribute generously to various charitable causes .Tình hình tài chính **dư dả** của họ cho phép họ đóng góp hào phóng cho các mục đích từ thiện khác nhau.
modest
[Tính từ]

rather small in amount, extent, size, value, etc.

khiêm tốn, nhỏ

khiêm tốn, nhỏ

Ex: She wore a modest dress to the event , which was both elegant and understated .Cô ấy mặc một chiếc váy **khiêm tốn** đến sự kiện, vừa thanh lịch vừa không phô trương.
pervasive
[Tính từ]

spreading widely or throughout a particular area or group

lan tỏa, thấm đẫm

lan tỏa, thấm đẫm

Ex: Insects are a pervasive presence in tropical rainforests , occupying every niche of the ecosystem .Côn trùng là một sự hiện diện **lan tỏa** trong rừng mưa nhiệt đới, chiếm mọi ngóc ngách của hệ sinh thái.
prodigious
[Tính từ]

impressively great in amount or degree

khổng lồ, đáng kể

khổng lồ, đáng kể

Ex: The novel is a prodigious work , spanning over a thousand pages .Cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm **đồ sộ**, trải dài hơn một nghìn trang.
profound
[Tính từ]

showing the intensity or greatness of something

sâu sắc, mãnh liệt

sâu sắc, mãnh liệt

Ex: His profound respect for the artist was evident in the way he spoke about their work with such deep admiration .Sự tôn trọng **sâu sắc** của anh ấy đối với nghệ sĩ thể hiện rõ trong cách anh ấy nói về tác phẩm của họ với sự ngưỡng mộ lớn lao.
profuse
[Tính từ]

existing or occurring in large amounts

dồi dào, phong phú

dồi dào, phong phú

Ex: The artist’s work was marked by a profuse use of colors and textures, creating a rich and dynamic visual experience.Tác phẩm của nghệ sĩ được đánh dấu bằng việc sử dụng **nhiều** màu sắc và kết cấu, tạo ra trải nghiệm hình ảnh phong phú và năng động.
rarefied
[Tính từ]

(of air) containing a lower-than-average amount of oxygen

loãng, thưa thớt

loãng, thưa thớt

Ex: The rarefied environment at the mountaintop led to a dramatic decrease in available oxygen .Môi trường **loãng** trên đỉnh núi đã dẫn đến sự giảm mạnh lượng oxy có sẵn.
replete
[Tính từ]

containing an abundance of something

dồi dào, đầy ắp

dồi dào, đầy ắp

Ex: An array of international dishes made the buffet replete with flavors .Một loạt các món ăn quốc tế đã làm cho bữa tiệc buffet **tràn đầy** hương vị.
rife
[Tính từ]

containing a large amount of something that is usually unpleasant

đầy, tràn ngập

đầy, tràn ngập

Ex: The market was rife with opportunities for investment .Thị trường **tràn ngập** cơ hội đầu tư.
scant
[Tính từ]

barely or not satisfactory in amount

thiếu, ít ỏi

thiếu, ít ỏi

Ex: The fund had a scant balance , making it difficult to cover all expenses .Quỹ có số dư **ít ỏi**, khiến khó khăn trong việc chi trả mọi chi phí.
slight
[Tính từ]

not a lot in amount or extent

nhẹ, ít

nhẹ, ít

Ex: There was a slight delay in the flight schedule .Có một sự chậm trễ **nhẹ** trong lịch trình chuyến bay.
celerity
[Danh từ]

the quality of being fast and swift in movement

tốc độ, sự nhanh nhẹn

tốc độ, sự nhanh nhẹn

Ex: The software update was applied with impressive celerity, minimizing downtime .Bản cập nhật phần mềm đã được áp dụng với **tốc độ** ấn tượng, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
exiguity
[Danh từ]

the quality of lacking in amount

sự thiếu thốn, sự khan hiếm

sự thiếu thốn, sự khan hiếm

Ex: Despite the exiguity of their budget , the volunteers managed to make a significant impact .Mặc dù **sự eo hẹp** trong ngân sách của họ, các tình nguyện viên đã có thể tạo ra một tác động đáng kể.
gradation
[Danh từ]

a series of gradual changes or stages, usually indicating a progression or sequence of steps

sự phân cấp, sự biến đổi dần dần

sự phân cấp, sự biến đổi dần dần

Ex: The temperature showed a gradual gradation from cold to warm as the day progressed .Nhiệt độ cho thấy một **sự phân cấp** dần dần từ lạnh đến ấm khi ngày trôi qua.
modicum
[Danh từ]

a relatively small degree of a good and desirable thing

một chút, một ít

một chút, một ít

Ex: The project was completed with a modicum of enthusiasm despite the tight deadline .Dự án đã được hoàn thành với một **chút** nhiệt tình mặc dù thời hạn chặt chẽ.
paucity
[Danh từ]

a lacking amount or number of something

sự thiếu hụt, sự khan hiếm

sự thiếu hụt, sự khan hiếm

Ex: The paucity of information in the report led to numerous questions from the board .Sự **thiếu hụt** thông tin trong báo cáo đã dẫn đến nhiều câu hỏi từ hội đồng.
raft
[Danh từ]

people or things in high numbers or amounts

một đám đông, một đống

một đám đông, một đống

Ex: The company faced a raft of challenges due to the sudden market changes .Công ty đã phải đối mặt với **hàng loạt** thách thức do những thay đổi đột ngột của thị trường.
slew
[Danh từ]

something in large amounts or numbers

một loạt, rất nhiều

một loạt, rất nhiều

Ex: After the product launch , they encountered a slew of customer feedback and reviews .Sau khi ra mắt sản phẩm, họ gặp phải một **loạt** phản hồi và đánh giá từ khách hàng.
surfeit
[Danh từ]

something that is excessive in amount

sự dư thừa, sự quá mức

sự dư thừa, sự quá mức

Ex: The movie was criticized for its surfeit of special effects , which detracted from the plot .Bộ phim bị chỉ trích vì **quá nhiều** hiệu ứng đặc biệt, làm giảm đi cốt truyện.
to enumerate
[Động từ]

to mention things individually

liệt kê, kể ra từng cái một

liệt kê, kể ra từng cái một

Ex: During the meeting , the manager will enumerate the company 's goals for the next quarter .Trong cuộc họp, người quản lý sẽ **liệt kê** các mục tiêu của công ty cho quý tới.
to sound
[Động từ]

to use a special equipment to measure the depth of something, particularly a body of water

đo độ sâu, thăm dò

đo độ sâu, thăm dò

Ex: Before construction begins , they 'll sound the river to plan bridge supports .Trước khi bắt đầu xây dựng, họ sẽ **thăm dò** con sông để lập kế hoạch cho các trụ cầu.
Từ Vựng Nâng Cao cho GRE
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek