pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Màu sắc và Hình dạng

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về màu sắc và hình dạng, chẳng hạn như "bóng tối", "hình vuông" và "kim cương", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
darkness
[Danh từ]

the quality of being dark in color

bóng tối, màu đen

bóng tối, màu đen

Ex: The room had an aura of mystery with the darkness of the deep purple walls .Căn phòng có một bầu không khí bí ẩn với **bóng tối** của những bức tường màu tím đậm.
brightness
[Danh từ]

the quality or degree of being bright in color

độ sáng, sự rực rỡ

độ sáng, sự rực rỡ

Ex: Her dress stood out because of its brightness among the more subdued colors .Chiếc váy của cô ấy nổi bật nhờ **độ sáng** giữa những màu sắc trầm hơn.
lightness
[Danh từ]

‌the quality of being light or pale in color

sự nhẹ nhàng, độ sáng

sự nhẹ nhàng, độ sáng

Ex: The watercolor painting captured the lightness of the flowers in the garden .Bức tranh màu nước đã nắm bắt được **sự nhẹ nhàng** của những bông hoa trong vườn.
golden
[Tính từ]

having a bright yellow color like the metal gold

vàng, vàng kim loại

vàng, vàng kim loại

Ex: The palace was lit up with golden lights during the royal celebration .Cung điện được thắp sáng bằng ánh đèn **vàng** trong lễ kỷ niệm hoàng gia.
gold
[Tính từ]

having a deep yellow color or the color of gold

vàng, màu vàng kim loại

vàng, màu vàng kim loại

Ex: The palace had ornate gold decorations on its walls and ceilings .Cung điện có những đồ trang trí **vàng** lộng lẫy trên tường và trần nhà.
silver
[Tính từ]

having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver

bạc

bạc

Ex: The artist painted a stunning landscape with silver hues in the sky .Nghệ sĩ đã vẽ một phong cảnh tuyệt đẹp với những sắc **bạc** trên bầu trời.
pale
[Tính từ]

light in color or shade

nhạt, sáng

nhạt, sáng

Ex: The sky was a pale gray in the early morning , hinting at the approaching storm .Bầu trời có màu xám **nhạt** vào sáng sớm, ám chỉ cơn bão đang đến gần.
bright
[Tính từ]

(of colors) intense and easy to see

rực rỡ, sặc sỡ

rực rỡ, sặc sỡ

Ex: The sky was a bright blue on a clear sunny day.Bầu trời có màu xanh **tươi** vào một ngày nắng đẹp.
colorful
[Tính từ]

having a lot of different and often bright colors

đầy màu sắc, nhiều màu

đầy màu sắc, nhiều màu

Ex: The springtime brought a burst of colorful blossoms to the park .Mùa xuân mang đến một loạt hoa **đầy màu sắc** cho công viên.
colored
[Tính từ]

having a particular color other than black or white

có màu, tô màu

có màu, tô màu

Ex: The store had a display of colored balloons for the celebration .Cửa hàng có một màn trưng bày bóng bay **màu sắc** cho lễ kỷ niệm.
cream
[Tính từ]

having a light yellowish-white color

kem, ngà

kem, ngà

Ex: She wore a cream scarf around her neck to match her winter coat.Cô ấy quàng một chiếc khăn **màu kem** quanh cổ để phối với áo khoác mùa đông.
shape
[Danh từ]

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, đường nét

hình dạng, đường nét

Ex: As the sun set , shadows cast by the mountains created intriguing shapes on the valley floor .Khi mặt trời lặn, những cái bóng do núi đổ xuống tạo ra những **hình dạng** hấp dẫn trên nền thung lũng.
center
[Danh từ]

the middle part or point of an area or object

trung tâm, giữa

trung tâm, giữa

Ex: The wheel of the bicycle had a hub at its center.Bánh xe đạp có một trục ở **trung tâm** của nó.
circle
[Danh từ]

a completely round, plain shape

hình tròn, vòng tròn

hình tròn, vòng tròn

Ex: The sun was a bright orange circle in the sky during the sunset .Mặt trời là một **vòng tròn** màu cam sáng trên bầu trời trong lúc hoàng hôn.
cross
[Danh từ]

a mark or an object formed by two short lines or pieces crossing each other

dấu thập, chữ thập

dấu thập, chữ thập

Ex: Please mark the box with a cross to indicate your choice .Vui lòng đánh dấu vào ô bằng một **dấu chéo** để chỉ ra lựa chọn của bạn.
square
[Danh từ]

a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°

hình vuông, dạng hình vuông

hình vuông, dạng hình vuông

Ex: The tablecloth on the dining table had a beautiful square pattern.Khăn trải bàn trên bàn ăn có hoa văn **vuông** đẹp.
diamond
[Danh từ]

a shape with four equal, sloping straight sides, forming a point at the top and another at the bottom

hình thoi, kim cương

hình thoi, kim cương

Ex: The playing card had a diamond suit , indicating a red card .Lá bài có chất **kim cương**, cho biết đó là một lá bài màu đỏ.
star
[Danh từ]

a shape with five or more points, representing a star in the sky

ngôi sao, sao

ngôi sao, sao

Ex: The top of the Christmas tree was adorned with a sparkling star.Đỉnh cây thông Noel được trang trí bằng một ngôi **sao** lấp lánh.
line
[Danh từ]

a long narrow mark on a surface

đường kẻ, nét vẽ

đường kẻ, nét vẽ

Ex: The teacher drew a vertical line on the whiteboard .Giáo viên vẽ một **đường** thẳng đứng trên bảng trắng.
dot
[Danh từ]

a small, round mark or spot

chấm, đốm

chấm, đốm

Ex: There was a dot of ink on his shirt from the pen .Có một **chấm** mực trên áo sơ mi của anh ấy từ cây bút.
side
[Danh từ]

the right or left half of an object, place, person, etc.

bên, mặt

bên, mặt

Ex: The shopkeeper placed the shiny apples in a basket on the counter 's left side.Người bán hàng đặt những quả táo sáng bóng vào một cái giỏ ở **bên** trái quầy.
surface
[Danh từ]

the outer part or top layer of something that you can touch or see

bề mặt, lớp

bề mặt, lớp

Ex: The table had a glossy surface that reflected the light beautifully .Chiếc bàn có một **bề mặt** bóng loáng phản chiếu ánh sáng một cách tuyệt đẹp.
straight
[Tính từ]

continuing in a direct line without deviation or curvature

thẳng, ngay ngắn

thẳng, ngay ngắn

Ex: A straight tunnel ran beneath the mountain .Một đường hầm **thẳng** chạy dưới ngọn núi.
flat
[Tính từ]

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, bằng phẳng

phẳng, bằng phẳng

Ex: The table was smooth and flat, perfect for drawing .Cái bàn nhẵn và **phẳng**, hoàn hảo để vẽ.
round
[Tính từ]

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The round pizza was divided into equal slices , ready to be shared among friends .Chiếc pizza **tròn** được chia thành những miếng bằng nhau, sẵn sàng để chia sẻ giữa các bạn bè.
to draw
[Động từ]

to make a picture of something using a pencil, pen, etc. without coloring it

vẽ

vẽ

Ex: They drew the outline of a house in their art project .Họ đã **vẽ** phác thảo ngôi nhà trong dự án nghệ thuật của mình.
to color
[Động từ]

to make something more colorful or change its color using paints or other coloring materials

tô màu,  vẽ

tô màu, vẽ

Ex: We will color the ocean with shades of blue .Chúng tôi sẽ **tô màu** đại dương bằng các sắc thái của màu xanh.
whole
[Tính từ]

including every part, member, etc.

toàn bộ, đầy đủ

toàn bộ, đầy đủ

Ex: They read the whole story aloud in class .Họ đọc **toàn bộ** câu chuyện lớn tiếng trong lớp.
paint
[Danh từ]

a colored liquid that you put on a surface to decorate or protect it

sơn

sơn

Ex: They mixed red and yellow paint to create an orange color .Họ trộn **sơn** đỏ và vàng để tạo ra màu cam.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek