Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Màu sắc và hình dạng
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về màu sắc và hình dạng như “bóng tối”, “vuông” và “kim cương” dành cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cross
a mark or an object formed by two short lines or pieces crossing each other
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsquare
a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpdiamond
a shape with four equal, sloping straight sides, forming a point at the top and another at the bottom
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto draw
to make a picture of something using a pencil, pen, etc. without coloring it
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto color
to make something more colorful or change its color using paints or other coloring materials
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek