pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Màu sắc và hình dạng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về màu sắc và hình dạng như “bóng tối”, “vuông” và “kim cương” dành cho người học A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
darkness

the quality of being dark in color

tối, bóng tối

tối, bóng tối

Google Translate
[Danh từ]
brightness

the quality or degree of being bright in color

độ sáng, sự sáng sủa

độ sáng, sự sáng sủa

Google Translate
[Danh từ]
lightness

‌the quality of being light or pale in color

sự nhẹ nhàng, độ sáng

sự nhẹ nhàng, độ sáng

Google Translate
[Danh từ]
golden

having a bright yellow color like the metal gold

vàng, màu vàng

vàng, màu vàng

Google Translate
[Tính từ]
gold

having a deep yellow color or the color of gold

màu vàng, màu vàng kim

màu vàng, màu vàng kim

Google Translate
[Tính từ]
silver

having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver

màu bạc, màu của bạc

màu bạc, màu của bạc

Google Translate
[Tính từ]
pale

light in color or shade

nhạt, sáng

nhạt, sáng

Google Translate
[Tính từ]
bright

(of colors) intense and easy to see

sáng, rực rỡ

sáng, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
colorful

having a lot of different and often bright colors

nhiều màu sắc, sặc sỡ

nhiều màu sắc, sặc sỡ

Google Translate
[Tính từ]
colored

having a particular color other than black or white

màu, được tô màu

màu, được tô màu

Google Translate
[Tính từ]
cream

having a light yellowish-white color

kem, be màu nhạt

kem, be màu nhạt

Google Translate
[Tính từ]
shape

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, dáng vẻ

hình dạng, dáng vẻ

Google Translate
[Danh từ]
center

the middle part or point of an area or object

trung tâm, giữa

trung tâm, giữa

Google Translate
[Danh từ]
circle

a completely round, plain shape

hình tròn

hình tròn

Google Translate
[Danh từ]
cross

a mark or an object formed by two short lines or pieces crossing each other

dấu thập

dấu thập

Google Translate
[Danh từ]
square

a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°

hình vuông

hình vuông

Google Translate
[Danh từ]
diamond

a shape with four equal, sloping straight sides, forming a point at the top and another at the bottom

hình thoi, kim cương

hình thoi, kim cương

Google Translate
[Danh từ]
star

a shape with five or more points, representing a star in the sky

ngôi sao

ngôi sao

Google Translate
[Danh từ]
line

a long narrow mark on a surface

đường, đường kẻ

đường, đường kẻ

Google Translate
[Danh từ]
dot

a small, round mark or spot

chấm, vết

chấm, vết

Google Translate
[Danh từ]
side

the right or left half of an object, place, person, etc.

bên, mặt

bên, mặt

Google Translate
[Danh từ]
surface

the outer part or top layer of something that you can touch or see

bề mặt, mặt

bề mặt, mặt

Google Translate
[Danh từ]
straight

without bending or curving in any angle or direction

thẳng, thẳng tắp

thẳng, thẳng tắp

Google Translate
[Tính từ]
flat

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, mịn

phẳng, mịn

Google Translate
[Tính từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Google Translate
[Tính từ]
to draw

to make a picture of something using a pencil, pen, etc. without coloring it

vẽ, phác thảo

vẽ, phác thảo

Google Translate
[Động từ]
to color

to make something more colorful or change its color using paints or other coloring materials

tô màu, sơn

tô màu, sơn

Google Translate
[Động từ]
whole

including every part, member, etc.

toàn bộ, hoàn chỉnh

toàn bộ, hoàn chỉnh

Google Translate
[Tính từ]
paint

a colored liquid that you put on a surface to decorate or protect it

sơn, màu

sơn, màu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek