pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 451 - 475 Tính từ

Đây là phần 19 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "bị kẹt", "ngớ ngẩn" và "thông minh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
annual
[Tính từ]

happening, done, or made once every year

hàng năm, thường niên

hàng năm, thường niên

Ex: The school organized its annual sports day event in the fall .Trường học đã tổ chức sự kiện thể thao **hàng năm** của mình vào mùa thu.
stuck
[Tính từ]

fixed tightly in a particular position and incapable of moving or being moved

bị kẹt, mắc kẹt

bị kẹt, mắc kẹt

Ex: The stuck window refused to open , letting no fresh air into the room .Cửa sổ **bị kẹt** từ chối mở, không cho không khí trong lành vào phòng.
conscious
[Tính từ]

having awareness of one's surroundings

có ý thức, nhận thức được

có ý thức, nhận thức được

Ex: She was conscious of the people around her as she walked through the busy city streets .Cô ấy **ý thức** được những người xung quanh khi đi qua những con phố đông đúc của thành phố.
unknown
[Tính từ]

not widely acknowledged or familiar to most people

không xác định, không biết đến

không xác định, không biết đến

Ex: The unknown inventor had no formal recognition for his groundbreaking ideas .Nhà phát minh **không được biết đến** đã không có sự công nhận chính thức cho những ý tưởng đột phá của mình.
passionate
[Tính từ]

showing or having enthusiasm or strong emotions about something one care deeply about

đam mê, nhiệt tình

đam mê, nhiệt tình

Ex: Her passionate love for literature led her to pursue a career as an English teacher .Tình yêu **đam mê** của cô dành cho văn học đã dẫn cô đến với sự nghiệp làm giáo viên tiếng Anh.
presidential
[Tính từ]

associated with the role or actions of a president, such as decisions, behaviors, or policies

thuộc tổng thống, liên quan đến chức tổng thống

thuộc tổng thống, liên quan đến chức tổng thống

Ex: The presidential inauguration marks the beginning of a new term in office .Lễ nhậm chức **tổng thống** đánh dấu sự bắt đầu của một nhiệm kỳ mới.
audio
[Tính từ]

relating to recorded or broadcast sounds

âm thanh, thuộc âm thanh

âm thanh, thuộc âm thanh

Ex: They released an audio version of the book for listeners to enjoy .Họ đã phát hành phiên bản **âm thanh** của cuốn sách để người nghe thưởng thức.
exclusive
[Tính từ]

limited to a particular person, group, or purpose

độc quyền, dành riêng

độc quyền, dành riêng

Ex: He was granted exclusive rights to publish the author's autobiography, ensuring that no other publisher could release it.Anh ta được trao quyền **độc quyền** để xuất bản cuốn tự truyện của tác giả, đảm bảo rằng không nhà xuất bản nào khác có thể phát hành nó.
silly
[Tính từ]

showing a lack of seriousness, often in a playful way

ngớ ngẩn, buồn cười

ngớ ngẩn, buồn cười

Ex: She felt silly when she tripped over nothing in front of her friends .Cô ấy cảm thấy **ngớ ngẩn** khi vấp ngã trên không trước mặt bạn bè.
liquid
[Tính từ]

flowing freely and in the form or state of a liquid

lỏng, chảy

lỏng, chảy

Ex: The liquid nitrogen was used to preserve biological samples in the lab.**Nitơ lỏng** được sử dụng để bảo quản các mẫu sinh học trong phòng thí nghiệm.
neutral
[Tính từ]

not favoring either side in a conflict, competition, debate, etc.

trung lập, không thiên vị

trung lập, không thiên vị

Ex: The neutral zone between the two countries ensures peace and avoids conflict.Vùng **trung lập** giữa hai quốc gia đảm bảo hòa bình và tránh xung đột.
invisible
[Tính từ]

not capable of being seen with the naked eye

vô hình, không thể nhìn thấy

vô hình, không thể nhìn thấy

Ex: The small particles of dust were invisible in the air until they were illuminated by sunlight .Những hạt bụi nhỏ **vô hình** trong không khí cho đến khi chúng được ánh sáng mặt trời chiếu sáng.
clever
[Tính từ]

able to think quickly and find solutions to problems

thông minh, khôn ngoan

thông minh, khôn ngoan

Ex: The clever comedian delighted the audience with their witty jokes and clever wordplay .Nghệ sĩ hài **thông minh** đã làm hài lòng khán giả với những câu đùa dí dỏm và chơi chữ khéo léo.
Spanish
[Tính từ]

relating to Spain or its people or language

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Ex: Spanish art , such as the works of Pablo Picasso and Salvador Dalí , is renowned worldwide .Nghệ thuật **Tây Ban Nha**, như các tác phẩm của Pablo Picasso và Salvador Dalí, nổi tiếng trên toàn thế giới.
universal
[Tính từ]

concerning or influencing everyone in the world

phổ quát, chung

phổ quát, chung

Ex: The universal condemnation of violence highlights the shared value of peace and security .Sự lên án **phổ quát** bạo lực làm nổi bật giá trị chung của hòa bình và an ninh.
executive
[Tính từ]

using or having the power to decide on important matters, plans, etc. or to implement them

hành pháp, điều hành

hành pháp, điều hành

Ex: The executive team meets regularly to review performance and set objectives for the organization .Nhóm **điều hành** họp thường xuyên để xem xét hiệu suất và đặt mục tiêu cho tổ chức.
dominant
[Tính từ]

having superiority in power, influence, or importance

thống trị, chiếm ưu thế

thống trị, chiếm ưu thế

Ex: The dominant culture in the region influences many aspects of daily life and traditions .Văn hóa **chiếm ưu thế** trong khu vực ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và truyền thống.
prepared
[Tính từ]

having been made ready or suitable beforehand for a particular purpose or situation

đã chuẩn bị, sẵn sàng

đã chuẩn bị, sẵn sàng

Ex: The prepared lesson plan ensured a smooth and engaging classroom experience .Kế hoạch bài học **được chuẩn bị** đảm bảo một trải nghiệm lớp học suôn sẻ và hấp dẫn.
subtle
[Tính từ]

difficult to notice or detect because of its slight or delicate nature

tinh tế, khéo léo

tinh tế, khéo léo

Ex: The changes to the menu were subtle but effective , enhancing the overall dining experience .Những thay đổi trong thực đơn rất **tinh tế** nhưng hiệu quả, nâng cao trải nghiệm ăn uống tổng thể.
permanent
[Tính từ]

continuing to exist all the time, without significant changes

vĩnh viễn, cố định

vĩnh viễn, cố định

Ex: His permanent residence in the city allowed him to become deeply involved in local community activities .Nơi cư trú **thường trú** của anh ấy trong thành phố đã cho phép anh ấy tham gia sâu vào các hoạt động cộng đồng địa phương.
electrical
[Tính từ]

producing or operating by electricity

điện, điện

điện, điện

Ex: The new building has modern electrical installations for safety .Tòa nhà mới có các thiết bị **điện** hiện đại để đảm bảo an toàn.
awkward
[Tính từ]

making one feel embarrassed or uncomfortable

lúng túng, khó xử

lúng túng, khó xử

Ex: Meeting his ex-girlfriend at the event created an awkward situation .Gặp lại bạn gái cũ tại sự kiện đã tạo ra một tình huống **khó xử**.
outside
[Tính từ]

placed on the external side or surface

bên ngoài, ngoại

bên ngoài, ngoại

Ex: The outside mirror on the car was damaged in the parking lot.Gương **ngoài** của xe đã bị hư hỏng trong bãi đậu xe.
chronic
[Tính từ]

(of an illness) difficult to cure and long-lasting

mãn tính, kéo dài

mãn tính, kéo dài

Ex: Sarah 's chronic migraine headaches often last for days , despite trying different medications .Những cơn đau nửa đầu **mãn tính** của Sarah thường kéo dài hàng ngày, mặc dù đã thử nhiều loại thuốc khác nhau.
broken
[Tính từ]

(of a thing) physically divided into pieces, because of being damaged, dropped, etc.

bị vỡ, bị gãy

bị vỡ, bị gãy

Ex: She looked at the broken vase , saddened by the broken pieces on the ground .Cô ấy nhìn chiếc bình **vỡ**, buồn bã vì những mảnh **vỡ** trên sàn.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek