pattern

Nhà và Vườn - Các loại phòng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại phòng khác nhau như "kitchen", "sunroom" và "parlor".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
bedroom

a room we use for sleeping

phòng ngủ, buồng ngủ

phòng ngủ, buồng ngủ

Google Translate
[Danh từ]
kitchen

the place in a building or home where we make food

nhà bếp

nhà bếp

Google Translate
[Danh từ]
bathroom

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
dining room

a room that we use to eat meals in

phòng ăn

phòng ăn

Google Translate
[Danh từ]
home office

a room in a private house that a person uses for work, which often contains a computer, working desk, printer, etc.

văn phòng tại nhà, phòng làm việc tại nhà

văn phòng tại nhà, phòng làm việc tại nhà

Google Translate
[Danh từ]
media room

a space in a house dedicated to entertainment and relaxation, equipped with audiovisual equipment such as a large screen, surround sound, and comfortable seating

phòng truyền thông, rạp chiếu phim

phòng truyền thông, rạp chiếu phim

Google Translate
[Danh từ]
home theater room

a dedicated room in a house equipped for watching movies or TV shows with high-quality audio and video systems

phòng rạp chiếu phim tại nhà, phòng xem phim tại gia

phòng rạp chiếu phim tại nhà, phòng xem phim tại gia

Google Translate
[Danh từ]
laundry room

a dedicated space for washing, drying, folding, and ironing clothes and linens, typically equipped with a washer, dryer, ironing board, and storage cabinets

phòng giặt, phòng giặt ủi

phòng giặt, phòng giặt ủi

Google Translate
[Danh từ]
guest room

a bedroom in a house for guests to stay or sleep in

phòng khách, phòng dành cho khách

phòng khách, phòng dành cho khách

Google Translate
[Danh từ]
playroom

a room in an apartment or house for children to play in

phòng chơi, phòng trẻ em

phòng chơi, phòng trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
mudroom

a small room or area for putting in wet or dirty footwear and clothes before entering a house

phòng bùn, khu vực giày ướt

phòng bùn, khu vực giày ướt

Google Translate
[Danh từ]
library

a room in a private residence that is used for keeping books

thư viện, phòng đọc

thư viện, phòng đọc

Google Translate
[Danh từ]
home gym

a space in a residence designed for fitness and exercise activities, equipped with various fitness equipment and accessories

phòng tập gym tại nhà, gym cá nhân

phòng tập gym tại nhà, gym cá nhân

Google Translate
[Danh từ]
sunroom

an enclosed space in a building, often featuring large windows or glass walls, designed to let in sunlight and provide a space for relaxation or indoor gardening

phòng kính, phòng đón nắng

phòng kính, phòng đón nắng

Google Translate
[Danh từ]
attic

an area or room directly under the roof of a house, typically used for storage or as an additional living area

gác mái, tầng áp mái

gác mái, tầng áp mái

Google Translate
[Danh từ]
basement

an area or room in a house or building that is partially or completely below the ground level

hầm, tầng hầm

hầm, tầng hầm

Google Translate
[Danh từ]
family room

a room in an apartment or house in which the family gathers to watch TV, relax, etc.

phòng gia đình, phòng họp gia đình

phòng gia đình, phòng họp gia đình

Google Translate
[Danh từ]
powder room

a small bathroom that usually contains only a toilet and a sink, intended for use by guests

phòng tắm cho khách, nhà vệ sinh

phòng tắm cho khách, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
master bedroom

the largest and most private bedroom in a home, typically for the homeowners

phòng ngủ chính, phòng ngủ lớn

phòng ngủ chính, phòng ngủ lớn

Google Translate
[Danh từ]
dressing room

a small room situated beside the bedroom of a large house, where people get dressed and store their clothes

phòng thay đồ, phòng trang điểm

phòng thay đồ, phòng trang điểm

Google Translate
[Danh từ]
nursery

a room in an apartment or house that a baby sleeps in

phòng trẻ em, nhà trẻ

phòng trẻ em, nhà trẻ

Google Translate
[Danh từ]
game room

a designated space in a house or building that is used for playing games, such as video games, board games, or billiards

phòng game, phòng chơi

phòng game, phòng chơi

Google Translate
[Danh từ]
parlor

a room where one can relax in a private house

phòng khách, phòng salon

phòng khách, phòng salon

Google Translate
[Danh từ]
den

a small, cozy room in a house, typically used as a private study, home office, or a space for relaxation and entertainment

hang ổ, văn phòng

hang ổ, văn phòng

Google Translate
[Danh từ]
great room

a large and open living space that combines multiple functions like a living room, dining room, and sometimes a kitchen, into one area

phòng lớn, không gian đa chức năng

phòng lớn, không gian đa chức năng

Google Translate
[Danh từ]
bunk room

a type of shared sleeping quarters that typically has multiple bunk beds arranged in the same room

phòng bunk, phòng ngủ chia sẻ

phòng bunk, phòng ngủ chia sẻ

Google Translate
[Danh từ]
home spa

a private relaxation area in a home, equipped with features like hot tubs, saunas, steam rooms, or massage areas

spa tại nhà, khu vực thư giãn tại nhà

spa tại nhà, khu vực thư giãn tại nhà

Google Translate
[Danh từ]
sauna

a small room that is often heated with steam and has wooden walls, where people sit for relaxation or health benefits

xông hơi

xông hơi

Google Translate
[Danh từ]
recreation room

a designated space within a home or building designed for leisure activities such as playing games, watching movies, or socializing with friends and family

phòng giải trí, phòng thư giãn

phòng giải trí, phòng thư giãn

Google Translate
[Danh từ]
drawing room

a room, particularly found in a large house, used for entertaining guests or relaxing

phòng khách, phòng vẽ

phòng khách, phòng vẽ

Google Translate
[Danh từ]
front room

a room at the front of a house where family members usually gather to talk to each other, relax, watch television, etc.

phòng khách, sala

phòng khách, sala

Google Translate
[Danh từ]
mother-in-law apartment

a living space, usually as a smaller part of a house, in which an elderly family member lives

căn hộ cho mẹ vợ, căn hộ cho bố vợ

căn hộ cho mẹ vợ, căn hộ cho bố vợ

Google Translate
[Danh từ]
loft

a room immediately under the roof of a house, which is used as a storage or living space

gác mái, tầng áp mái

gác mái, tầng áp mái

Google Translate
[Danh từ]
man cave

a room or area in a house where a man can spend time doing his favorite hobbies and activities alone

hang động của đàn ông, không gian của nam giới

hang động của đàn ông, không gian của nam giới

Google Translate
[Danh từ]
panic room

a safe room in an office or house where people can escape into in case of danger

phòng hoảng loạn, phòng an toàn

phòng hoảng loạn, phòng an toàn

Google Translate
[Danh từ]
utility room

a room in which there are large pieces of household equipment such as a dishwasher

phòng tiện ích, phòng giặt giũ

phòng tiện ích, phòng giặt giũ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek